>>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Domodedovo đi Sân bay quốc tế Nội Bài

Tìm kiếm các chuyến bay từ Mát-xcơ-va đi Hà Nội, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Domodedovo Đi Sân bay quốc tế Nội Bài

Xem các hãng hàng không nào bay từ Mát-xcơ-va đi Hà Nội. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

S7 Airlines
Từ 9.499.641₫
Air Arabia
Từ 10.710.723₫
Gulf Air
Từ 11.172.754₫
Emirates
Từ 11.764.294₫
Ural Airlines
Từ 16.538.616₫
Uzbekistan Airways
Từ 17.431.177₫
Etihad Airways
Từ 20.703.898₫
Egypt Air
Từ 21.361.942₫
Azerbaijan Airlines
Từ 39.153.643₫

Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Mát-xcơ-va đến Hà Nội

Khám phá các chuyến bay khác từ Mát-xcơ-va đi Hà Nội để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    China Southern Airlines
    SVO
    19:00
    22g 45p
    2 trung chuyển
    HAN
    21:45
    Sân bay Sheremetyevo - Sân bay quốc tế Nội Bài
    T3, 7 thg 1China Southern Airlines
    6.482.744₫
  • China Southern Airlines
    SVO
    19:00
    22g 45p
    2 trung chuyển
    HAN
    21:45
    Sân bay Sheremetyevo - Sân bay quốc tế Nội Bài
    T3, 7 thg 1China Southern Airlines
    6.482.744₫
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay quốc tế Domodedovo đi Sân bay quốc tế Nội Bài: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Domodedovo đi Sân bay quốc tế Nội Bài

Tham khảo lịch bay từ Mát-xcơ-va đi Hà Nội và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. GF013

    08:45

    DME

    6.3h

    15:05

    BAH

    SMT---S
  2. GF122

    23:00

    BAH

    7.3h

    11:15

    CAN

    S-T-T--
  3. CZ8315

    13:35

    CAN

    2.2h

    14:45

    HAN

    SMTWTFS
  4. GF013

    08:45

    DME

    6.3h

    15:05

    BAH

    SMT---S
  5. GF152

    22:45

    BAH

    6.5h

    09:15

    BKK

    SMTWTFS
  6. VN610

    12:20

    BKK

    1.9h

    14:15

    HAN

    SMTWTFS
  7. EK130

    09:45

    DME

    5.6h

    16:20

    DXB

    SMTWTFS
  8. EK374

    22:35

    DXB

    6.0h

    07:35

    BKK

    SMTWTFS
  9. VN610

    12:20

    BKK

    1.9h

    14:15

    HAN

    SMTWTFS
  10. S73021

    12:35

    DME

    5.8h

    23:20

    IKT

    SMTWTFS
  11. S76307

    05:05

    IKT

    6.3h

    10:25

    BKK

    SMTWTFS
  12. VU136

    14:50

    BKK

    2.0h

    16:50

    HAN

    SMTWTFS
  13. EK134

    16:35

    DME

    5.7h

    23:15

    DXB

    SMTWTFS
  14. EK376

    03:50

    DXB

    6.1h

    12:55

    BKK

    SMTWTFS
  15. VN614

    15:55

    BKK

    1.9h

    17:50

    HAN

    SMTWTFS
  16. EK134

    16:35

    DME

    5.7h

    23:15

    DXB

    SMTWTFS
  17. EK394

    03:40

    DXB

    6.0h

    12:40

    HAN

    SMTWTFS
  18. S71015

    18:00

    DME

    1.7h

    19:40

    LED

    SMTWTFS
  19. 3U3816

    22:10

    LED

    8.8h

    12:00

    TFU

    SMT-T--
  20. 3U3905

    20:40

    TFU

    2.3h

    22:00

    HAN

    SMTWTFS
  21. S73017

    21:25

    DME

    5.8h

    08:15

    IKT

    SMTWTFS
  22. S76309

    10:10

    IKT

    6.3h

    15:30

    BKK

    SMTWTFS
  23. VJ904

    18:35

    BKK

    1.8h

    20:25

    HAN

    SMTWTFS
  24. G9806

    23:00

    DME

    5.7h

    05:40

    SHJ

    SMTWTFS
  25. G9816

    07:50

    SHJ

    6.0h

    16:50

    BKK

    SMTWTFS
  26. VN618

    19:00

    BKK

    1.9h

    20:55

    HAN

    SMTWTFS
  27. EK132

    23:30

    DME

    5.8h

    06:15

    DXB

    SMTWTFS
  28. EK392

    09:35

    DXB

    7.0h

    19:35

    SGN

    SMTWTFS
  29. VN224

    22:00

    SGN

    2.1h

    00:05

    HAN

    SMTWTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Domodedovo đến Sân bay quốc tế Nội Bài

Khoảng cách bay6.701,02 km
Giá vé một chiều rẻ nhất15.867.687₫

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Domodedovo đi Sân bay quốc tế Nội Bài

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Hà Nội bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Nội Bài đến trung tâm là khoảng 21 km, khoảng 40 phút đi taxi.