> > > > >
chuyến bay Sân bay quốc tế Domodedovo đến Sân bay quốc tế Nội Bài

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Domodedovo đi Sân bay quốc tế Nội Bài

Tìm kiếm các chuyến bay từ Mát-xcơ-va đi Hà Nội, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Domodedovo Đi Sân bay quốc tế Nội Bài

Xem các hãng hàng không nào bay từ Mát-xcơ-va đi Hà Nội. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Domodedovo đi Sân bay quốc tế Nội Bài: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Domodedovo đi Sân bay quốc tế Nội Bài

Tham khảo lịch bay từ Mát-xcơ-va đi Hà Nội và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. G9959

    02:40

    DME

    5g 30ph

    Bay thẳng

    09:10

    SHJ

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  2. G9465

    13:05

    SHJ

    3g 20ph

    Bay thẳng

    17:55

    DEL

    S M T W T F S
  3. VJ972

    00:05

    DEL

    4g 5ph

    Bay thẳng

    05:40

    HAN

    - - T - T - S
  4. G9957

    00:20

    DME

    5g 35ph

    Bay thẳng

    06:55

    SHJ

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  5. G9401

    15:05

    SHJ

    3g 10ph

    Bay thẳng

    19:45

    BOM

    S M T W T F S
  6. VJ910

    00:40

    BOM

    5g

    Bay thẳng

    07:10

    HAN

    - M - W - F S
  7. Y7533

    15:25

    DME

    4g 40ph

    Bay thẳng

    00:05

    KJA

    - M - - T - -
    Tìm kiếm
  8. Y7533

    01:05

    KJA

    3g 40ph

    Bay thẳng

    05:45

    TYN

    - - T - - F -
  9. 3U6846

    12:15

    TYN

    2g 5ph

    Bay thẳng

    14:20

    TFU

    S M T W T F S
  10. 3U3905

    21:00

    TFU

    2g 20ph

    Bay thẳng

    22:20

    HAN

    S M T W T F S
  11. Y7533

    15:25

    DME

    4g 40ph

    Bay thẳng

    00:05

    KJA

    - M - - T - -
    Tìm kiếm
  12. Y7533

    01:05

    KJA

    3g 40ph

    Bay thẳng

    05:45

    TYN

    - - T - - F -
  13. HO1240

    11:30

    TYN

    2g 10ph

    Bay thẳng

    13:40

    SHA

    S M T W T F S
  14. HO1329

    22:15

    PVG

    3g 45ph

    Bay thẳng

    01:00

    HAN

    S M T W T F S
  15. Y7533

    15:25

    DME

    4g 40ph

    Bay thẳng

    00:05

    KJA

    - M - - T - -
    Tìm kiếm
  16. Y7533

    01:05

    KJA

    3g 40ph

    Bay thẳng

    05:45

    TYN

    - - T - - F -
  17. HO2204

    11:55

    TYN

    2g 25ph

    Bay thẳng

    14:20

    PVG

    - M - - - F -
  18. HO1329

    22:15

    PVG

    3g 45ph

    Bay thẳng

    01:00

    HAN

    S M T W T F S
  19. Y7533

    15:25

    DME

    4g 40ph

    Bay thẳng

    00:05

    KJA

    - M - - T - -
    Tìm kiếm
  20. Y7533

    01:05

    KJA

    3g 40ph

    Bay thẳng

    05:45

    TYN

    - - T - - F -
  21. ZH9136

    18:55

    TYN

    3g 5ph

    Bay thẳng

    22:00

    SZX

    S M T W T F S
  22. ZH107

    23:55

    SZX

    2g 15ph

    Bay thẳng

    01:10

    HAN

    S M T W T F S
  23. G9959

    02:40

    DME

    5g 30ph

    Bay thẳng

    09:10

    SHJ

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  24. G9800

    21:40

    SHJ

    7g 30ph

    Bay thẳng

    09:10

    KUL

    S M T W T F -
  25. VJ906

    12:30

    KUL

    3g 10ph

    Bay thẳng

    14:40

    HAN

    S M T W T F S
  26. G9959

    02:40

    DME

    5g 30ph

    Bay thẳng

    09:10

    SHJ

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  27. G9821

    22:50

    SHJ

    6g 35ph

    Bay thẳng

    08:25

    BKK

    S M T W T F S
  28. VJ902

    14:00

    BKK

    1g 50ph

    Bay thẳng

    15:50

    HAN

    S M T W T F S
  29. G9959

    02:40

    DME

    5g 30ph

    Bay thẳng

    09:10

    SHJ

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  30. G9821

    22:50

    SHJ

    6g 35ph

    Bay thẳng

    08:25

    BKK

    S M T W T F S
  31. VJ904

    18:35

    BKK

    1g 50ph

    Bay thẳng

    20:25

    HAN

    S M T W T F S
  32. Y7535

    18:45

    DME

    9g 5ph

    Bay thẳng

    08:50

    DAT

    - - - - - F -
    Tìm kiếm
  33. MU5202

    17:40

    DAT

    2g 40ph

    Bay thẳng

    20:20

    PVG

    S M T W T F S
  34. MU6011

    10:55

    PVG

    4g 5ph

    Bay thẳng

    14:00

    HAN

    S M T W T F S

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Domodedovo đến Sân bay quốc tế Nội Bài

Khoảng cách bay 6.701,02 km
Giá vé một chiều rẻ nhất 16.959.699₫
Giá vé khứ hồi rẻ nhất 39.100.820₫

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Domodedovo đi Sân bay quốc tế Nội Bài

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Hà Nội bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Nội Bài đến trung tâm là khoảng 21 km, khoảng 40 phút đi taxi.