>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Domodedovo đi Sân bay quốc tế Nội Bài

Tìm kiếm các chuyến bay từ Mát-xcơ-va đi Hà Nội, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Domodedovo Đi Sân bay quốc tế Nội Bài

Xem các hãng hàng không nào bay từ Mát-xcơ-va đi Hà Nội. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

S7 Airlines
Từ 10.256.137₫
Air Arabia
Từ 10.455.216₫
Gulf Air
Từ 11.137.774₫
Uzbekistan Airways
Từ 12.467.339₫
Emirates
Từ 16.918.182₫
Egypt Air
Từ 28.372.349₫
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Mát-xcơ-va đến Hà Nội

Khám phá các chuyến bay khác từ Mát-xcơ-va đi Hà Nội để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    Hainan Airlines
    SVO
    20:05
    32g 45p
    2 trung chuyển
    HAN
    08:50
    Sân bay Sheremetyevo - Sân bay quốc tế Nội Bài
    T5, 6 Thg6Hainan Airlines
    9.221.636₫
  • Hainan Airlines
    SVO
    20:05
    32g 45p
    2 trung chuyển
    HAN
    08:50
    Sân bay Sheremetyevo - Sân bay quốc tế Nội Bài
    T5, 6 Thg6Hainan Airlines
    9.221.636₫
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay quốc tế Domodedovo đi Sân bay quốc tế Nội Bài: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Domodedovo đi Sân bay quốc tế Nội Bài

Tham khảo lịch bay từ Mát-xcơ-va đi Hà Nội và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. G9957

    02:40

    DME

    5.5h

    09:10

    SHJ

    SMTWTFS
  2. G9465

    13:10

    SHJ

    3.3h

    17:55

    DEL

    SMTWTFS
  3. VJ972

    23:35

    DEL

    4.6h

    05:40

    HAN

    -MTWTFS
  4. GF013

    08:50

    DME

    6.3h

    15:05

    BAH

    SMT---S
  5. GF152

    22:20

    BAH

    7.2h

    09:30

    BKK

    -M-W-FS
  6. VN610

    11:55

    BKK

    2.0h

    13:55

    HAN

    SMTWTFS
  7. S73021

    13:05

    DME

    5.7h

    23:45

    IKT

    SMTWTFS
  8. S76307

    04:45

    IKT

    6.3h

    10:05

    BKK

    ----T-S
  9. VN610

    11:55

    BKK

    2.0h

    13:55

    HAN

    SMTWTFS
  10. G9951

    14:20

    DME

    5.5h

    20:50

    SHJ

    SMTWTFS
  11. G9821

    22:25

    SHJ

    6.4h

    07:50

    BKK

    SMTWTFS
  12. VU126

    13:55

    BKK

    2.0h

    15:55

    HAN

    SMTWTFS
  13. G9951

    14:20

    DME

    5.5h

    20:50

    SHJ

    SMTWTFS
  14. G9821

    22:25

    SHJ

    6.4h

    07:50

    BKK

    SMTWTFS
  15. VJ902

    14:00

    BKK

    1.8h

    15:50

    HAN

    SMTWTFS
  16. G9951

    14:20

    DME

    5.5h

    20:50

    SHJ

    SMTWTFS
  17. G9821

    22:25

    SHJ

    6.4h

    07:50

    BKK

    SMTWTFS
  18. VN610

    11:55

    BKK

    2.0h

    13:55

    HAN

    SMTWTFS
  19. GF015

    16:10

    DME

    6.3h

    22:25

    BAH

    ---WTF-
  20. GF165

    23:25

    BAH

    12.2h

    15:35

    BKK

    S-T-T--
  21. VN618

    19:05

    BKK

    2.1h

    21:10

    HAN

    SMTWTFS
  22. GF015

    16:10

    DME

    6.3h

    22:25

    BAH

    ---WTF-
  23. GF165

    23:25

    BAH

    12.2h

    15:35

    BKK

    S-T-T--
  24. VJ904

    19:00

    BKK

    1.8h

    20:50

    HAN

    SMTWTFS
  25. S71007

    18:10

    DME

    1.6h

    19:45

    LED

    SMTWTFS
  26. 3U3816

    22:30

    LED

    8.0h

    11:30

    TFU

    -M---FS
  27. 3U3905

    14:15

    TFU

    2.3h

    15:35

    HAN

    SMTWTFS
  28. S73017

    21:35

    DME

    5.8h

    08:20

    IKT

    SMTWTFS
  29. S76309

    13:10

    IKT

    6.9h

    19:05

    BKK

    ---W-F-
  30. VN618

    19:05

    BKK

    2.1h

    21:10

    HAN

    SMTWTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Domodedovo đến Sân bay quốc tế Nội Bài

Khoảng cách bay6.701,02 km
Giá vé một chiều rẻ nhất8.542.633₫
Giá vé khứ hồi rẻ nhất19.751.506₫

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Domodedovo đi Sân bay quốc tế Nội Bài

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Hà Nội bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Nội Bài đến trung tâm là khoảng 21 km, khoảng 40 phút đi taxi.