> > > > > >
chuyến bay Sân bay quốc tế SoekarnoHatta đến Sân bay quốc tế São Paulo/Guarulhos

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế SoekarnoHatta đi Sân bay quốc tế São Paulo/Guarulhos

Tìm kiếm các chuyến bay từ Jakarta đi São Paulo, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế SoekarnoHatta Đi Sân bay quốc tế São Paulo/Guarulhos

Xem các hãng hàng không nào bay từ Jakarta đi São Paulo. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế SoekarnoHatta đi Sân bay quốc tế São Paulo/Guarulhos: Lịch bay từ Sân bay quốc tế SoekarnoHatta đi Sân bay quốc tế São Paulo/Guarulhos

Tham khảo lịch bay từ Jakarta đi São Paulo và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. ET629

    20:35

    CGK

    3g 45ph

    Bay thẳng

    00:20

    BKK

    - M - W - F S
    Tìm kiếm
  2. ET629

    01:50

    BKK

    8g 40ph

    Bay thẳng

    06:30

    ADD

    S - T - T - S
  3. ET506

    09:50

    ADD

    12g 30ph

    Bay thẳng

    16:20

    GRU

    S M T W T F S
  4. 8B679

    17:10

    CGK

    1g 55ph

    Bay thẳng

    20:05

    KUL

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  5. ET639

    23:15

    KUL

    1g 20ph

    Bay thẳng

    00:35

    SIN

    - M - W T F S
  6. ET639

    02:00

    SIN

    8g 50ph

    Bay thẳng

    05:50

    ADD

    S - T - T F S
  7. ET506

    09:50

    ADD

    12g 30ph

    Bay thẳng

    16:20

    GRU

    S M T W T F S
  8. UA7916

    06:10

    CGK

    7g 35ph

    Bay thẳng

    15:45

    NRT

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  9. UA033

    17:05

    NRT

    10g 15ph

    Bay thẳng

    11:20

    LAX

    S M T W T F S
  10. LA8087

    14:00

    LAX

    11g 40ph

    Bay thẳng

    05:40

    GRU

    S - T - T F -
  11. OD311

    16:45

    CGK

    2g 15ph

    Bay thẳng

    20:00

    KUL

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  12. ET639

    23:15

    KUL

    1g 20ph

    Bay thẳng

    00:35

    SIN

    - M - W T F S
  13. ET639

    02:00

    SIN

    8g 50ph

    Bay thẳng

    05:50

    ADD

    S - T - T F S
  14. ET506

    09:50

    ADD

    12g 30ph

    Bay thẳng

    16:20

    GRU

    S M T W T F S
  15. QG502

    16:30

    CGK

    2g 15ph

    Bay thẳng

    19:45

    KUL

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  16. ET639

    23:15

    KUL

    1g 20ph

    Bay thẳng

    00:35

    SIN

    - M - W T F S
  17. ET639

    02:00

    SIN

    8g 50ph

    Bay thẳng

    05:50

    ADD

    S - T - T F S
  18. ET506

    09:50

    ADD

    12g 30ph

    Bay thẳng

    16:20

    GRU

    S M T W T F S
  19. AK385

    14:35

    CGK

    2g 15ph

    Bay thẳng

    17:50

    KUL

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  20. ET639

    23:15

    KUL

    1g 20ph

    Bay thẳng

    00:35

    SIN

    - M - W T F S
  21. ET639

    02:00

    SIN

    8g 50ph

    Bay thẳng

    05:50

    ADD

    S - T - T F S
  22. ET506

    09:50

    ADD

    12g 30ph

    Bay thẳng

    16:20

    GRU

    S M T W T F S
  23. GA898

    08:15

    CGK

    5g 30ph

    Bay thẳng

    14:45

    CAN

    S - - W T - S
    Tìm kiếm
  24. CZ333

    19:30

    CAN

    8g 20ph

    Bay thẳng

    22:50

    DOH

    S M T W T F S
  25. QR779

    01:30

    DOH

    15g 10ph

    Bay thẳng

    10:40

    GRU

    S M T W T F S
  26. AK352

    12:40

    CGK

    2g 10ph

    Bay thẳng

    15:50

    KUL

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  27. ET639

    23:15

    KUL

    1g 20ph

    Bay thẳng

    00:35

    SIN

    - M - W T F S
  28. ET639

    02:00

    SIN

    8g 50ph

    Bay thẳng

    05:50

    ADD

    S - T - T F S
  29. ET506

    09:50

    ADD

    12g 30ph

    Bay thẳng

    16:20

    GRU

    S M T W T F S
  30. PR536

    01:20

    CGK

    4g 15ph

    Bay thẳng

    06:35

    MNL

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  31. PR112

    11:25

    MNL

    13g 35ph

    Bay thẳng

    10:00

    LAX

    S M T W T F S
  32. LA8087

    14:00

    LAX

    11g 40ph

    Bay thẳng

    05:40

    GRU

    S - T - T F -
  33. 8B673

    11:00

    CGK

    2g 10ph

    Bay thẳng

    14:10

    KUL

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  34. ET639

    23:15

    KUL

    1g 20ph

    Bay thẳng

    00:35

    SIN

    - M - W T F S
  35. ET639

    02:00

    SIN

    8g 50ph

    Bay thẳng

    05:50

    ADD

    S - T - T F S
  36. ET506

    09:50

    ADD

    12g 30ph

    Bay thẳng

    16:20

    GRU

    S M T W T F S

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế SoekarnoHatta đến Sân bay quốc tế São Paulo/Guarulhos

Khoảng cách bay 15.638,41 km
Giá vé một chiều rẻ nhất 23.570.130₫
Giá vé khứ hồi rẻ nhất 40.470.089₫

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế SoekarnoHatta đi Sân bay quốc tế São Paulo/Guarulhos

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố São Paulo bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế São Paulo/Guarulhos đến trung tâm là khoảng 20 km, khoảng 40 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo đến trung tâm là khoảng 8 km, khoảng 20 phút đi taxi.
  • Sân bay gần Sân bay quốc tế São Paulo/Guarulhos (GRU) nhất là Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo. Khoảng cách là khoảng 28 km.