>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Banja Luka đi Sân bay Brussels

Tìm kiếm các chuyến bay từ Banja Luka đi Brussels, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Banja Luka Đi Sân bay Brussels

Xem các hãng hàng không nào bay từ Banja Luka đi Brussels. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Air Serbia
Từ 176.415 ₩
Ryanair
Từ 250.943 ₩
Wizz Air
Từ 338.302 ₩
Turkish Airlines
Từ 498.491 ₩
Air Cairo
Từ 751.321 ₩
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Banja Luka đến Brussels. Bay thẳng với 1 hãng hàng không

Khám phá các chuyến bay khác từ Banja Luka đi Brussels để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    Ryanair
    BNX
    08:50
    2g 0p
    Bay thẳng
    CRL
    10:50
    Sân bay quốc tế Banja Luka - Sân bay South Charleroi
    T7, 8 Thg6Ryanair
    40.000 ₩
  • Ryanair
    BNX
    08:50
    2g 0p
    Bay thẳng
    CRL
    10:50
    Sân bay quốc tế Banja Luka - Sân bay South Charleroi
    T7, 8 Thg6Ryanair
    40.000 ₩
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay quốc tế Banja Luka đi Sân bay Brussels: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Banja Luka đi Sân bay Brussels

Tham khảo lịch bay từ Banja Luka đi Brussels và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. FR9754

    08:25

    BNX

    1.0h

    09:25

    VIE

    SM-W-F-
  2. OS359

    12:20

    VIE

    1.8h

    14:05

    BRU

    -MT-TFS
  3. JU611

    11:40

    BNX

    0.9h

    12:35

    BEG

    ----T--
  4. KL1984

    12:40

    BEG

    2.6h

    15:15

    AMS

    SMTWTFS
  5. KL1701

    06:45

    AMS

    0.8h

    07:30

    BRU

    SMTWTFS
  6. JU611

    11:40

    BNX

    0.9h

    12:35

    BEG

    ----T--
  7. KL2825

    17:50

    BEG

    2.5h

    20:20

    AMS

    S-T-T--
  8. KL1707

    21:30

    AMS

    0.8h

    22:15

    BRU

    SMTWTFS
  9. TK9505

    17:45

    BNX

    0.9h

    18:40

    BEG

    S------
  10. TK9518

    00:55

    BEG

    1.7h

    03:35

    IST

    SM--TF-
  11. TK1937

    07:55

    IST

    3.5h

    10:25

    BRU

    SMTWTFS
  12. JU615

    18:10

    BNX

    0.9h

    19:05

    BEG

    S------
  13. JU310

    07:45

    BEG

    1.5h

    09:15

    VIE

    SMTWTF-
  14. SN6008

    12:20

    VIE

    1.8h

    14:05

    BRU

    -MT-TFS
  15. JU615

    18:10

    BNX

    0.9h

    19:05

    BEG

    S------
  16. JU310

    07:45

    BEG

    1.5h

    09:15

    VIE

    SMTWTF-
  17. OS359

    12:20

    VIE

    1.8h

    14:05

    BRU

    -MT-TFS
  18. JU615

    18:10

    BNX

    0.9h

    19:05

    BEG

    S------
  19. JU426

    00:55

    BEG

    1.7h

    03:35

    IST

    SM--TF-
  20. TK1943

    10:55

    IST

    3.6h

    13:30

    BRU

    SMTWTFS
  21. JU615

    18:10

    BNX

    0.9h

    19:05

    BEG

    S------
  22. JU170

    06:30

    BEG

    2.2h

    08:40

    PRG

    SM-WTF-
  23. SN2810

    11:50

    PRG

    1.5h

    13:20

    BRU

    SMTWTF-
  24. JU615

    18:10

    BNX

    0.9h

    19:05

    BEG

    S------
  25. OS740

    07:00

    BEG

    1.2h

    08:10

    VIE

    SMTWTFS
  26. OS8171

    09:25

    VIE

    1.7h

    11:05

    BRU

    S-TWTFS
  27. W64359

    18:40

    BNX

    1.7h

    20:20

    MLH

    S---T--
  28. KL1942

    06:20

    BSL

    1.4h

    07:45

    AMS

    SMTWTFS
  29. KL1703

    08:55

    AMS

    0.8h

    09:40

    BRU

    SMTWTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Banja Luka đến Sân bay Brussels

Khoảng cách bay1.160,81 km
Giá vé một chiều rẻ nhất176.415 ₩
Giá vé khứ hồi rẻ nhất473.584 ₩

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Banja Luka đi Sân bay Brussels

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Brussels bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Brussels đến trung tâm là khoảng 10 km, khoảng 30 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay South Charleroi đến trung tâm là khoảng 43 km, khoảng 1 giờ đi taxi.