Thời Gian Bay Từ Vancouver đến Đài Bắc

Thời gian bay từ Vancouver đến Đài Bắc là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. JL017

    14:05

    YVR

    9.8h

    Bay thẳng

    15:50

    NRT

    SMTWTFS
  2. JL809

    18:10

    NRT

    3.6h

    Bay thẳng

    20:45

    TPE

    SMTWTFS
  3. HX081

    11:00

    YVR

    13.8h

    Bay thẳng

    15:50

    HKG

    SMTWTFS
  4. HX284

    17:25

    HKG

    1.8h

    Bay thẳng

    19:15

    TPE

    SMTWTFS
  5. MF806

    01:40

    YVR

    13.3h

    Bay thẳng

    06:00

    XMN

    -M--T--
  6. MF887

    08:20

    XMN

    1.8h

    Bay thẳng

    10:10

    TPE

    SMTWTFS
  7. HX081

    11:00

    YVR

    13.8h

    Bay thẳng

    15:50

    HKG

    SMTWTFS
  8. HX252

    09:15

    HKG

    2.0h

    Bay thẳng

    11:15

    TPE

    SMTWT-S
  9. HX081

    11:00

    YVR

    13.8h

    Bay thẳng

    15:50

    HKG

    SMTWTFS
  10. HX282

    18:50

    HKG

    1.9h

    Bay thẳng

    20:45

    TPE

    SMTWTFS
  11. ZG021

    11:55

    YVR

    10.2h

    Bay thẳng

    14:05

    NRT

    SMTWTFS
  12. SL395

    17:30

    NRT

    3.8h

    Bay thẳng

    20:20

    TPE

    SMTWTFS
  13. DL3987

    07:45

    YVR

    1.2h

    Bay thẳng

    08:56

    SEA

    SMTWTFS
  14. DL069

    16:11

    SEA

    12.7h

    Bay thẳng

    19:55

    TPE

    SMTWTFS
  15. CI9332

    17:25

    YVR

    2.9h

    Bay thẳng

    20:21

    LAX

    --T-T-S
  16. CI005

    16:25

    LAX

    14.1h

    Bay thẳng

    21:30

    TPE

    --T-T-S
  17. ZG021

    11:55

    YVR

    10.2h

    Bay thẳng

    14:05

    NRT

    SMTWTFS
  18. TR871

    21:10

    NRT

    3.8h

    Bay thẳng

    23:55

    TPE

    SM-WTF-
  19. ZG021

    11:55

    YVR

    10.2h

    Bay thẳng

    14:05

    NRT

    SMTWTFS
  20. MM627

    22:05

    NRT

    4.3h

    Bay thẳng

    01:25

    TPE

    SMTWTFS
  21. ZG021

    11:55

    YVR

    10.2h

    Bay thẳng

    14:05

    NRT

    SMTWTFS
  22. GK011

    22:50

    NRT

    3.8h

    Bay thẳng

    01:40

    TPE

    SMTWTFS
  23. MF806

    01:40

    YVR

    13.3h

    Bay thẳng

    06:00

    XMN

    -M--T--
  24. MF881

    16:55

    XMN

    1.8h

    Bay thẳng

    18:45

    TSA

    SMTWTFS
  25. JL017

    14:05

    YVR

    9.8h

    Bay thẳng

    15:50

    NRT

    SMTWTFS
  26. JL8663

    08:55

    NRT

    3.6h

    Bay thẳng

    11:30

    TPE

    SMTWTFS
  27. JL017

    14:05

    YVR

    9.8h

    Bay thẳng

    15:50

    NRT

    SMTWTFS
  28. JL097

    08:55

    HND

    3.7h

    Bay thẳng

    11:35

    TSA

    SMTWTFS
  29. DL3887

    19:32

    YVR

    1.3h

    Bay thẳng

    20:47

    SEA

    SMTWTFS
  30. DL069

    16:11

    SEA

    12.7h

    Bay thẳng

    19:55

    TPE

    SMTWTFS
  31. DL3764

    15:25

    YVR

    1.2h

    Bay thẳng

    16:36

    SEA

    SMTWTFS
  32. DL069

    16:11

    SEA

    12.7h

    Bay thẳng

    19:55

    TPE

    SMTWTFS
  33. WS104

    07:00

    YVR

    1.5h

    Bay thẳng

    09:30

    YYC

    SMTWTFS
  34. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  35. TR897

    22:35

    ICN

    2.5h

    Bay thẳng

    00:05

    TPE

    SMTWTFS
  36. WS108

    10:30

    YVR

    1.5h

    Bay thẳng

    13:01

    YYC

    SMTWTFS
  37. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  38. 7C6101

    10:40

    ICN

    2.9h

    Bay thẳng

    12:35

    TPE

    SMTWTFS
  39. WS102

    06:00

    YVR

    1.5h

    Bay thẳng

    08:30

    YYC

    SMTWTFS
  40. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  41. ZE887

    11:15

    GMP

    2.7h

    Bay thẳng

    12:55

    TSA

    -M-W-F-
  42. WS1864

    18:25

    YVR

    6.2h

    Bay thẳng

    21:37

    HNL

    SMTWTFS
  43. HA863

    12:25

    HNL

    9.8h

    Bay thẳng

    17:10

    HND

    SMTWTFS
  44. GK011

    22:50

    NRT

    3.8h

    Bay thẳng

    01:40

    TPE

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Vancouver đến Đài Bắc và Lịch Bay

Flight Time11 giờ 43 phút
Cheapest Flight Price8.606.838 IDR

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Vancouver đến Đài Bắc

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Đài Bắc

Thời Gian Bay Từ Vancouver đến Đài Bắc theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

EVA Air
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Vancouver đến Đài Bắc

  • Khi nào vé máy bay từ Vancouver (YVR) đến Đài Bắc (TPE) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Vancouver đến Đài Bắc dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Vancouver (YVR) đến Đài Bắc (TPE) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 17.960.012 IDR.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Vancouver (YVR) đến Đài Bắc (TPE) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Vancouver (YVR) đến Đài Bắc (TPE): Air Canada, China Airlines, EVA Air, Vietnam Airlines, Thai AirwaysSingapore Airlines.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Đài Bắc (TPE)?

    Có 2 sân bay gần Đài Bắc (TPE): Sân bay quốc tế Đào Viên Đài LoanSân bay Tùng Sơn.
>>
Thời Gian Bay Từ Vancouver đến Đài Bắc