preload-https://dimg04.c-ctrip.com/images/0wj401200085d8na02938_D_66_35_R5.jpgpreload-https://dimg04.c-ctrip.com/images/0wj401200085d8na02938_D_1920_418_R5.jpg

Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Vienna

Thời gian bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Vienna là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. ZH8018

    02:20

    SGN

    3.2h

    06:30

    SZX

    SMTWTFS
  2. ZH9067

    13:35

    SZX

    13.4h

    20:00

    LHR

    S-T-TFS
  3. W42806

    19:30

    LGW

    2.3h

    22:45

    VIE

    -----F-
  4. MU282

    02:35

    SGN

    4.4h

    08:00

    PVG

    SMTWTFS
  5. MU551

    12:55

    PVG

    12.8h

    18:40

    LHR

    SMTWTFS
  6. W42806

    19:30

    LGW

    2.3h

    22:45

    VIE

    -----F-
  7. MU282

    02:35

    SGN

    4.4h

    08:00

    PVG

    SMTWTFS
  8. MU551

    12:55

    PVG

    12.8h

    18:40

    LHR

    SMTWTFS
  9. W42802

    10:40

    LGW

    2.3h

    13:55

    VIE

    SMTWTFS
  10. MU282

    02:35

    SGN

    4.4h

    08:00

    PVG

    SMTWTFS
  11. MU787

    12:30

    PVG

    12.7h

    19:10

    FCO

    SMTWTFS
  12. W42816

    06:40

    FCO

    1.8h

    08:25

    VIE

    SMTWTFS
  13. CA904

    05:10

    SGN

    5.0h

    11:10

    PEK

    S-TW-F-
  14. CA841

    02:50

    PEK

    10.3h

    07:05

    VIE

    SM-WTF-
  15. VJ122

    07:00

    SGN

    2.2h

    09:10

    HAN

    SMTWTFS
  16. CA742

    13:55

    HAN

    3.5h

    18:25

    PEK

    S-TWT-S
  17. CA841

    02:50

    PEK

    10.3h

    07:05

    VIE

    SM-WTF-
  18. CZ368

    08:00

    SGN

    2.7h

    11:40

    CAN

    SMTWTFS
  19. CZ303

    13:30

    CAN

    12.7h

    19:10

    LHR

    SMTWTF-
  20. W42806

    19:30

    LGW

    2.3h

    22:45

    VIE

    -----F-
  21. CZ368

    08:00

    SGN

    2.7h

    11:40

    CAN

    SMTWTFS
  22. CZ303

    13:30

    CAN

    12.7h

    19:10

    LHR

    SMTWTF-
  23. W42802

    10:40

    LGW

    2.3h

    13:55

    VIE

    SMTWTFS
  24. AK521

    08:35

    SGN

    2.0h

    11:35

    KUL

    SMTWTFS
  25. QR853

    20:25

    KUL

    7.3h

    22:45

    DOH

    SMTWTFS
  26. QR189

    02:10

    DOH

    5.8h

    07:00

    VIE

    SMTWTFS
  27. FD657

    09:45

    SGN

    1.8h

    11:30

    DMK

    SMTWTFS
  28. CA960

    19:35

    BKK

    4.8h

    01:25

    PEK

    SMTWTFS
  29. CA841

    02:50

    PEK

    10.3h

    07:05

    VIE

    SM-WTF-
  30. VJ803

    11:15

    SGN

    1.5h

    12:45

    BKK

    SMTWTFS
  31. CA960

    19:35

    BKK

    4.8h

    01:25

    PEK

    SMTWTFS
  32. CA841

    02:50

    PEK

    10.3h

    07:05

    VIE

    SM-WTF-
  33. AK529

    12:40

    SGN

    2.1h

    15:45

    KUL

    SMTWTFS
  34. QR853

    20:25

    KUL

    7.3h

    22:45

    DOH

    SMTWTFS
  35. QR183

    09:15

    DOH

    5.8h

    14:05

    VIE

    SMTWTFS
  36. AK529

    12:40

    SGN

    2.1h

    15:45

    KUL

    SMTWTFS
  37. QR4990

    21:00

    KUL

    7.5h

    23:30

    DOH

    SMTWTFS
  38. QR183

    09:15

    DOH

    5.8h

    14:05

    VIE

    SMTWTFS
  39. BI382

    14:15

    SGN

    2.1h

    17:20

    BWN

    -M-W---
  40. BI097

    19:10

    BWN

    18.3h

    06:25

    LHR

    -M-W-F-
  41. W42804

    19:25

    LGW

    2.3h

    22:40

    VIE

    SMTWTFS
  42. VJ805

    17:15

    SGN

    1.5h

    18:45

    BKK

    SMTWTFS
  43. CA980

    01:15

    BKK

    4.7h

    06:55

    PEK

    SMTWTFS
  44. CA841

    02:50

    PEK

    10.3h

    07:05

    VIE

    SM-WTF-
  45. VJ895

    19:25

    SGN

    5.0h

    22:55

    DEL

    S-T-T-S
  46. J2058

    06:30

    DEL

    5.2h

    10:10

    GYD

    -M-W--S
  47. J2071

    08:00

    GYD

    4.3h

    10:20

    VIE

    -M--TF-
  48. AK525

    21:10

    SGN

    1.9h

    00:05

    KUL

    SMTWTFS
  49. QR845

    09:35

    KUL

    7.3h

    11:55

    DOH

    SMTWTFS
  50. QR189

    02:10

    DOH

    5.8h

    07:00

    VIE

    SMTWTFS
  51. AK525

    21:10

    SGN

    1.9h

    00:05

    KUL

    SMTWTFS
  52. QR4990

    21:00

    KUL

    7.5h

    23:30

    DOH

    SMTWTFS
  53. QR189

    02:10

    DOH

    5.8h

    07:00

    VIE

    SMTWTFS
  54. FD659

    21:35

    SGN

    1.7h

    23:15

    DMK

    SMTWTFS
  55. CA960

    19:35

    BKK

    4.8h

    01:25

    PEK

    SMTWTFS
  56. CA841

    02:50

    PEK

    10.3h

    07:05

    VIE

    SM-WTF-
  57. VJ168

    23:15

    SGN

    2.2h

    01:25

    HAN

    -M----S
  58. CA742

    13:55

    HAN

    3.5h

    18:25

    PEK

    S-TWT-S
  59. CA841

    02:50

    PEK

    10.3h

    07:05

    VIE

    SM-WTF-
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Vienna và Lịch Bay

Direct Flight Price12.065.625₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ TP. Hồ Chí Minh đến Vienna

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Vienna theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

EVA Air
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Vienna

  • Khi nào vé máy bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Vienna (VIE) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Vienna dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Vienna (VIE) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 24.653.833₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Vienna bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Viên đến trung tâm là khoảng 17 km, khoảng 30 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Vienna (VIE)?

    Có 1 sân bay gần Vienna (VIE): Sân bay quốc tế Viên.
>>
Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Vienna