Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Saint Louis

Thời gian bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Saint Louis là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. CI782

    10:50

    SGN

    3.5h

    15:20

    TPE

    SMTWTFS
  2. CI006

    17:00

    TPE

    11.9h

    13:55

    LAX

    --T-T-S
  3. AA1240

    17:29

    LAX

    3.6h

    23:04

    STL

    SMTWTFS
  4. HO1328

    02:40

    SGN

    4.3h

    08:00

    PVG

    SMTWTFS
  5. UA858

    12:10

    PVG

    11.3h

    08:25

    SFO

    SMTWTFS
  6. UA1449

    11:00

    SFO

    4.1h

    17:07

    STL

    SMTWT-S
  7. KE476

    23:45

    SGN

    5.3h

    07:00

    ICN

    SMTWTFS
  8. KE035

    09:20

    ICN

    14.0h

    10:20

    ATL

    SMTWTFS
  9. KE7153

    22:55

    ATL

    1.8h

    23:40

    STL

    SMTWT-S
  10. KE478

    07:35

    SGN

    5.3h

    14:55

    ICN

    SMTWTFS
  11. KE041

    16:40

    ICN

    10.2h

    10:50

    SEA

    SMTWTFS
  12. AS238

    18:04

    SEA

    4.0h

    00:04

    STL

    SMTWTFS
  13. KE478

    07:35

    SGN

    5.3h

    14:55

    ICN

    SMTWTFS
  14. KE041

    16:40

    ICN

    10.2h

    10:50

    SEA

    SMTWTFS
  15. HA6939

    18:00

    SEA

    3.9h

    23:55

    STL

    SMTWTFS
  16. NH892

    23:15

    SGN

    5.9h

    07:10

    HND

    SMTWTFS
  17. NH114

    10:25

    HND

    12.3h

    08:45

    IAH

    SMTWTFS
  18. NH7088

    13:00

    IAH

    2.1h

    15:04

    STL

    SMTWTFS
  19. VJ862

    02:35

    SGN

    5.1h

    09:40

    ICN

    SMTWTFS
  20. AA280

    17:25

    ICN

    13.3h

    16:40

    DFW

    SMTWTFS
  21. AA2303

    17:45

    DFW

    1.7h

    19:29

    STL

    SMTWTFS
  22. NH892

    23:15

    SGN

    5.9h

    07:10

    HND

    SMTWTFS
  23. NH7006

    17:15

    HND

    11.9h

    15:10

    ORD

    SMTWTFS
  24. NH7590

    18:00

    ORD

    1.4h

    19:25

    STL

    SMTWTFS
  25. DL7926

    23:45

    SGN

    5.3h

    07:00

    ICN

    SMTWTFS
  26. DL188

    16:10

    ICN

    13.6h

    16:45

    ATL

    SMTWTFS
  27. DL2833

    20:05

    ATL

    1.8h

    20:51

    STL

    SMTWTFS
  28. BR382

    01:50

    SGN

    3.4h

    06:15

    TPE

    SMTWTFS
  29. BR006

    10:10

    TPE

    12.0h

    07:10

    LAX

    SMTWTFS
  30. AA1240

    17:29

    LAX

    3.6h

    23:04

    STL

    SMTWTFS
  31. MF894

    12:25

    SGN

    3.3h

    16:40

    XMN

    SMTWTFS
  32. MF829

    22:30

    XMN

    12.5h

    20:00

    LAX

    -M-W--S
  33. WN123

    05:00

    LAX

    3.7h

    10:40

    STL

    SMTWT--
  34. BR382

    01:50

    SGN

    3.4h

    06:15

    TPE

    SMTWTFS
  35. BR006

    10:10

    TPE

    12.0h

    07:10

    LAX

    SMTWTFS
  36. WN1822

    19:10

    LAX

    3.7h

    00:50

    STL

    S--WT-S
  37. CI782

    10:50

    SGN

    3.5h

    15:20

    TPE

    SMTWTFS
  38. CI006

    17:00

    TPE

    11.9h

    13:55

    LAX

    --T-T-S
  39. WN123

    05:00

    LAX

    3.7h

    10:40

    STL

    SMTWT--
  40. UA7974

    23:15

    SGN

    5.9h

    07:10

    HND

    SMTWTFS
  41. UA130

    17:45

    HND

    13.1h

    17:50

    EWR

    SMTWTFS
  42. UA3445

    21:47

    EWR

    3.0h

    23:49

    STL

    SMTWTFS
  43. NH892

    23:15

    SGN

    5.9h

    07:10

    HND

    SMTWTFS
  44. UA882

    17:15

    HND

    11.9h

    15:10

    ORD

    SMTWTFS
  45. AA3239

    22:30

    ORD

    1.4h

    23:51

    STL

    SMTWTFS
  46. CX764

    18:20

    SGN

    2.8h

    22:05

    HKG

    SMTW-FS
  47. CX880

    00:05

    HKG

    13.5h

    22:35

    LAX

    SMTWTFS
  48. WN123

    05:00

    LAX

    3.7h

    10:40

    STL

    SMTWT--
  49. JX714

    18:25

    SGN

    3.5h

    22:55

    TPE

    SMTWTFS
  50. JX002

    00:10

    TPE

    12.0h

    21:10

    LAX

    SMTWTFS
  51. AA1240

    17:29

    LAX

    3.6h

    23:04

    STL

    SMTWTFS
  52. CI784

    17:30

    SGN

    3.5h

    22:00

    TPE

    SMTWTFS
  53. CI008

    23:50

    TPE

    11.9h

    20:45

    LAX

    SMTWTFS
  54. AA1240

    17:29

    LAX

    3.6h

    23:04

    STL

    SMTWTFS
  55. SQ183

    15:55

    SGN

    2.0h

    18:55

    SIN

    SMTWTFS
  56. SQ038

    20:45

    SIN

    15.9h

    21:40

    LAX

    SMTWTFS
  57. AA1240

    17:29

    LAX

    3.6h

    23:04

    STL

    SMTWTFS
  58. CZ374

    15:55

    SGN

    3.2h

    20:05

    CAN

    SMTWTFS
  59. CZ327

    21:30

    CAN

    13.2h

    19:40

    LAX

    S-T-TFS
  60. AA1240

    17:29

    LAX

    3.6h

    23:04

    STL

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Saint Louis và Lịch Bay

Cheapest Flight Price17.320.400₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ TP. Hồ Chí Minh đến Saint Louis

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi St. Louis

Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Saint Louis theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Japan Airlines
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Saint Louis

  • Khi nào vé máy bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến St. Louis (STL) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ TP. Hồ Chí Minh đến St. Louis dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến St. Louis (STL) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 33.873.327₫.
  • Có bao nhiêu sân bay ở St. Louis (STL)?

    Có 2 sân bay gần St. Louis (STL): Sân bay St. Louis DowntownSân bay quốc tế Lambert St.Louis.
>>
Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Saint Louis