preload-https://dimg04.c-ctrip.com/images/0wj401200085d8na02938_D_66_35_R5.jpgpreload-https://dimg04.c-ctrip.com/images/0wj401200085d8na02938_D_1920_418_R5.jpg

Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Muscat

Thời gian bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Muscat là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. 6E1642

    02:40

    SGN

    3.3h

    04:30

    CCU

    SMTWTFS
  2. 6E6154

    20:45

    CCU

    2.3h

    23:00

    HYD

    SMTWTFS
  3. OV736

    04:10

    HYD

    3.4h

    06:05

    MCT

    SM-WTF-
  4. 6E1642

    02:40

    SGN

    3.3h

    04:30

    CCU

    SMTWTFS
  5. 6E313

    06:30

    CCU

    2.7h

    09:10

    BOM

    SMTWTFS
  6. IX235

    05:05

    BOM

    2.8h

    06:25

    MCT

    SMTWTFS
  7. 6E1642

    02:40

    SGN

    3.3h

    04:30

    CCU

    SMTWTFS
  8. 6E313

    06:30

    CCU

    2.7h

    09:10

    BOM

    SMTWTFS
  9. UK233

    21:15

    BOM

    2.9h

    22:40

    MCT

    SMTWTFS
  10. AK521

    08:35

    SGN

    2.0h

    11:35

    KUL

    SMTWTFS
  11. AK069

    22:55

    KUL

    4.3h

    00:40

    HYD

    SMTWTFS
  12. OV736

    04:10

    HYD

    3.4h

    06:05

    MCT

    SM-WTF-
  13. MH751

    11:00

    SGN

    1.9h

    13:55

    KUL

    SMTWTFS
  14. OV442

    04:30

    KUL

    6.6h

    07:05

    MCT

    --T-T--
  15. AK529

    12:40

    SGN

    2.1h

    15:45

    KUL

    SMTWTFS
  16. AK037

    22:25

    KUL

    4.0h

    23:55

    COK

    -MTW-FS
  17. WY226

    08:40

    COK

    3.7h

    10:50

    MCT

    SMTWTFS
  18. AK529

    12:40

    SGN

    2.1h

    15:45

    KUL

    SMTWTFS
  19. AK067

    20:20

    KUL

    4.2h

    22:00

    HYD

    -----F-
  20. 6E1273

    23:55

    HYD

    3.3h

    01:40

    MCT

    SMTWTFS
  21. AK527

    13:25

    SGN

    2.0h

    16:25

    KUL

    SMTWTFS
  22. AK013

    21:50

    KUL

    3.8h

    23:05

    MAA

    SMTWTFS
  23. WY252

    08:40

    MAA

    3.8h

    10:55

    MCT

    SMTWTFS
  24. AK527

    13:25

    SGN

    2.0h

    16:25

    KUL

    SMTWTFS
  25. AK067

    20:20

    KUL

    4.2h

    22:00

    HYD

    -----F-
  26. OV736

    04:10

    HYD

    3.4h

    06:05

    MCT

    SM-WTF-
  27. AK523

    16:20

    SGN

    2.1h

    19:25

    KUL

    SMTWTFS
  28. AK013

    21:50

    KUL

    3.8h

    23:05

    MAA

    SMTWTFS
  29. WY252

    08:40

    MAA

    3.8h

    10:55

    MCT

    SMTWTFS
  30. AK523

    16:20

    SGN

    2.1h

    19:25

    KUL

    SMTWTFS
  31. AK069

    22:55

    KUL

    4.3h

    00:40

    HYD

    SMTWTFS
  32. OV736

    04:10

    HYD

    3.4h

    06:05

    MCT

    SM-WTF-
  33. VN979

    17:55

    SGN

    5.2h

    21:35

    BOM

    S-T-T--
  34. IX235

    05:05

    BOM

    2.8h

    06:25

    MCT

    SMTWTFS
  35. VJ1811

    19:20

    SGN

    5.0h

    22:50

    COK

    S-T-TF-
  36. UK516

    10:10

    COK

    2.3h

    12:30

    BOM

    SMTWTFS
  37. UK233

    21:15

    BOM

    2.9h

    22:40

    MCT

    SMTWTFS
  38. VJ1811

    19:20

    SGN

    5.0h

    22:50

    COK

    S-T-TF-
  39. IX443

    08:55

    COK

    3.8h

    11:10

    MCT

    SMTWTFS
  40. VJ895

    19:25

    SGN

    5.0h

    22:55

    DEL

    S-T-T-S
  41. UK941

    16:50

    DEL

    2.3h

    19:05

    BOM

    SMTWTFS
  42. UK233

    21:15

    BOM

    2.9h

    22:40

    MCT

    SMTWTFS
  43. VJ895

    19:25

    SGN

    5.0h

    22:55

    DEL

    S-T-T-S
  44. UK933

    15:30

    DEL

    2.1h

    17:35

    BOM

    SMTWTFS
  45. UK233

    21:15

    BOM

    2.9h

    22:40

    MCT

    SMTWTFS
  46. VJ883

    20:05

    SGN

    5.1h

    23:40

    BOM

    -M-W-FS
  47. 6E1267

    21:50

    BOM

    2.6h

    22:55

    MCT

    SMTWTFS
  48. VJ883

    20:05

    SGN

    5.1h

    23:40

    BOM

    -M-W-FS
  49. UK233

    21:15

    BOM

    2.9h

    22:40

    MCT

    SMTWTFS
  50. VJ883

    20:05

    SGN

    5.1h

    23:40

    BOM

    -M-W-FS
  51. IX235

    05:05

    BOM

    2.8h

    06:25

    MCT

    SMTWTFS
  52. AK525

    23:25

    SGN

    1.9h

    02:20

    KUL

    SMTWTFS
  53. OV442

    04:30

    KUL

    6.6h

    07:05

    MCT

    --T-T--
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Muscat và Lịch Bay

Direct Flight Price6.665.600₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ TP. Hồ Chí Minh đến Muscat

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Muscat theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Malaysia Airlines
10.0
Thai Airways
10.0
VietJet Air
9.0
Oman Air
9.0
Qatar Airways
8.5

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Muscat

  • Khi nào vé máy bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Muscat (MCT) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Muscat dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Muscat (MCT) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 18.560.585₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Muscat bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Muscat đến trung tâm là khoảng 11 km, khoảng 30 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Muscat (MCT)?

    Có 1 sân bay gần Muscat (MCT): Sân bay quốc tế Muscat.
>>
Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Muscat