Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Istanbul

Thời gian bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Istanbul là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. TG557

    20:10

    SGN

    1.4h

    21:35

    BKK

    SMTWTFS
  2. TG900

    23:35

    BKK

    10.0h

    05:35

    IST

    SMTWTFS
  3. 3U3904

    07:50

    SGN

    3.6h

    12:25

    TFU

    SMTWTFS
  4. 3U3827

    01:35

    TFU

    9.9h

    06:30

    IST

    S-T-T-S
  5. VJ895

    19:25

    SGN

    5.0h

    22:55

    DEL

    SMTWTFS
  6. KU382

    02:55

    DEL

    4.5h

    04:55

    KWI

    SMTWTFS
  7. KU155

    07:50

    KWI

    3.8h

    11:35

    IST

    SMTWTFS
  8. VJ807

    13:15

    SGN

    1.5h

    14:45

    BKK

    SMTWTFS
  9. 3U3936

    18:05

    BKK

    3.1h

    22:10

    TFU

    SMTWTFS
  10. 3U3827

    01:35

    TFU

    9.9h

    06:30

    IST

    S-T-T-S
  11. AK529

    12:40

    SGN

    2.0h

    15:40

    KUL

    SMTWTFS
  12. EY417

    21:40

    KUL

    7.0h

    00:40

    AUH

    SMTWTFS
  13. EY543

    02:15

    AUH

    4.9h

    06:10

    IST

    S-TWTF-
  14. VJ895

    19:25

    SGN

    5.0h

    22:55

    DEL

    SMTWTFS
  15. XY330

    04:15

    DEL

    4.4h

    06:10

    RUH

    SMTWTFS
  16. XY257

    08:35

    RUH

    4.4h

    13:00

    SAW

    SMTWTFS
  17. VJ895

    19:25

    SGN

    5.0h

    22:55

    DEL

    SMTWTFS
  18. EY219

    04:50

    DEL

    3.7h

    07:00

    AUH

    SMTWTFS
  19. EY541

    09:05

    AUH

    5.0h

    13:05

    IST

    SMTWTFS
  20. MH767

    19:40

    SGN

    1.8h

    22:30

    KUL

    SMTWTFS
  21. G9803

    02:50

    KUL

    7.6h

    06:25

    SHJ

    SMTWTFS
  22. G9321

    09:25

    SHJ

    4.9h

    13:20

    IST

    SMTWTFS
  23. VJ895

    19:25

    SGN

    5.0h

    22:55

    DEL

    SMTWTFS
  24. G9464

    04:40

    DEL

    3.4h

    06:35

    SHJ

    SMTWTFS
  25. G9321

    09:25

    SHJ

    4.9h

    13:20

    IST

    SMTWTFS
  26. VU131

    12:05

    SGN

    1.6h

    13:40

    BKK

    SMTWTFS
  27. 3U3936

    18:05

    BKK

    3.1h

    22:10

    TFU

    SMTWTFS
  28. 3U3827

    01:35

    TFU

    9.9h

    06:30

    IST

    S-T-T-S
  29. AK523

    16:20

    SGN

    2.0h

    19:20

    KUL

    SMTWTFS
  30. G9803

    02:50

    KUL

    7.6h

    06:25

    SHJ

    SMTWTFS
  31. G9321

    09:25

    SHJ

    4.9h

    13:20

    IST

    SMTWTFS
  32. VJ1811

    19:20

    SGN

    5.0h

    22:50

    COK

    S-T-TFS
  33. G9423

    03:55

    COK

    3.8h

    06:15

    SHJ

    SMTWTFS
  34. G9287

    13:15

    SHJ

    4.9h

    17:10

    IST

    SMTWTFS
  35. AK529

    12:40

    SGN

    2.0h

    15:40

    KUL

    SMTWTFS
  36. D7182

    19:10

    KUL

    5.4h

    22:05

    DEL

    SMTWT-S
  37. 6E011

    06:55

    DEL

    7.2h

    11:35

    IST

    SMTWTFS
  38. AK521

    08:35

    SGN

    2.0h

    11:35

    KUL

    SMTWTFS
  39. D7700

    15:45

    KUL

    8.8h

    19:35

    JED

    SMTWTF-
  40. VF190

    03:40

    JED

    3.8h

    07:30

    SAW

    SMTWTFS
  41. VJ895

    19:25

    SGN

    5.0h

    22:55

    DEL

    SMTWTFS
  42. XY330

    04:15

    DEL

    4.4h

    06:10

    RUH

    SMTWTFS
  43. XY299

    15:30

    RUH

    4.4h

    19:55

    IST

    -M-----
  44. AK529

    12:40

    SGN

    2.0h

    15:40

    KUL

    SMTWTFS
  45. G9803

    02:50

    KUL

    7.6h

    06:25

    SHJ

    SMTWTFS
  46. G9321

    09:25

    SHJ

    4.9h

    13:20

    IST

    SMTWTFS
  47. AK525

    21:10

    SGN

    1.9h

    00:05

    KUL

    SMTWTFS
  48. G9801

    10:00

    KUL

    7.2h

    13:10

    SHJ

    SMT-TFS
  49. G9285

    20:50

    SHJ

    4.5h

    00:20

    SAW

    SM-WTFS
  50. VJ825

    09:30

    SGN

    2.1h

    12:35

    KUL

    SMTWTFS
  51. G9803

    02:50

    KUL

    7.6h

    06:25

    SHJ

    SMTWTFS
  52. G9321

    09:25

    SHJ

    4.9h

    13:20

    IST

    SMTWTFS
  53. AK521

    08:35

    SGN

    2.0h

    11:35

    KUL

    SMTWTFS
  54. G9803

    02:50

    KUL

    7.6h

    06:25

    SHJ

    SMTWTFS
  55. G9321

    09:25

    SHJ

    4.9h

    13:20

    IST

    SMTWTFS
  56. AK523

    16:20

    SGN

    2.0h

    19:20

    KUL

    SMTWTFS
  57. G9803

    02:50

    KUL

    7.6h

    06:25

    SHJ

    SMTWTFS
  58. G9285

    20:50

    SHJ

    4.5h

    00:20

    SAW

    SM-WTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Istanbul và Lịch Bay

Flight Time11 giờ 33 phút
Earliest Flight 08:35⇒16:00
Latest Flight21:55⇒04:35
Cheapest Flight Price10.241.599₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ TP. Hồ Chí Minh đến Istanbul

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Istanbul

Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Istanbul theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Thai Airways
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Istanbul

  • Khi nào vé máy bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Istanbul (IST) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Istanbul dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Istanbul (IST) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 23.296.707₫.
  • Những hãng hàng không nào bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Istanbul (IST) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Istanbul (IST): Turkish AirlinesVietnam Airlines.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Istanbul (IST)?

    Có 2 sân bay gần Istanbul (IST): Sân bay IstanbulSân bay Sabiha Gokcen.
>>
Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Istanbul