Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Istanbul

Thời gian bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Istanbul là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. 3U3904

    07:50

    SGN

    3.6h

    12:25

    TFU

    SMTW--S
  2. 3U3827

    01:35

    TFU

    9.9h

    06:30

    IST

    S-T-T-S
  3. VJ807

    14:30

    SGN

    1.5h

    16:00

    BKK

    SMTWTFS
  4. 3U3936

    18:05

    BKK

    3.1h

    22:10

    TFU

    SMTWTFS
  5. 3U3827

    01:35

    TFU

    9.9h

    06:30

    IST

    S-T-T-S
  6. VU131

    12:05

    SGN

    1.6h

    13:40

    BKK

    SMTWTFS
  7. 3U3936

    18:05

    BKK

    3.1h

    22:10

    TFU

    SMTWTFS
  8. 3U3827

    01:35

    TFU

    9.9h

    06:30

    IST

    S-T-T-S
  9. VJ1811

    19:20

    SGN

    5.0h

    22:50

    COK

    S-T-TF-
  10. J9406

    03:00

    COK

    5.4h

    05:55

    KWI

    -M--T-S
  11. J9305

    10:30

    KWI

    3.8h

    14:15

    SAW

    SMTWTFS
  12. FD657

    09:45

    SGN

    1.8h

    11:30

    DMK

    SMTWTFS
  13. 3U3936

    18:05

    BKK

    3.1h

    22:10

    TFU

    SMTWTFS
  14. 3U3827

    01:35

    TFU

    9.9h

    06:30

    IST

    S-T-T-S
  15. AK523

    16:20

    SGN

    2.0h

    19:20

    KUL

    SMTWTFS
  16. G9803

    03:15

    KUL

    7.2h

    06:25

    SHJ

    SM-W---
  17. G9321

    09:25

    SHJ

    4.9h

    13:20

    IST

    SMTWTFS
  18. VJ815

    12:15

    SGN

    2.1h

    15:20

    SIN

    SMTWTFS
  19. 6E1012

    19:45

    SIN

    5.8h

    23:05

    BOM

    SMTWTFS
  20. 6E017

    07:15

    BOM

    6.8h

    11:35

    IST

    SMTWTFS
  21. VJ895

    20:05

    SGN

    5.0h

    23:35

    DEL

    S-T-T-S
  22. J2058

    06:30

    DEL

    5.2h

    10:10

    GYD

    -M-W--S
  23. J2077

    19:45

    GYD

    3.1h

    21:50

    IST

    SMTWTFS
  24. AK525

    21:10

    SGN

    1.9h

    00:05

    KUL

    SMTWTFS
  25. G9801

    10:00

    KUL

    7.2h

    13:10

    SHJ

    --T-TFS
  26. G9285

    20:50

    SHJ

    4.5h

    00:20

    SAW

    -M-WTFS
  27. VJ862

    02:35

    SGN

    5.1h

    09:40

    ICN

    SMTWTFS
  28. CZ338

    15:15

    ICN

    3.9h

    18:10

    CAN

    SMTWTFS
  29. CZ8065

    00:10

    CAN

    11.1h

    06:15

    IST

    S-T-T--
  30. VJ825

    09:30

    SGN

    2.1h

    12:35

    KUL

    SMTWTFS
  31. G9803

    03:15

    KUL

    7.2h

    06:25

    SHJ

    SM-W---
  32. G9321

    09:25

    SHJ

    4.9h

    13:20

    IST

    SMTWTFS
  33. AK521

    08:35

    SGN

    2.0h

    11:35

    KUL

    SMTWTFS
  34. G9803

    03:15

    KUL

    7.2h

    06:25

    SHJ

    SM-W---
  35. G9321

    09:25

    SHJ

    4.9h

    13:20

    IST

    SMTWTFS
  36. VJ862

    02:35

    SGN

    5.1h

    09:40

    ICN

    SMTWTFS
  37. MU8604

    18:25

    ICN

    2.4h

    19:50

    PVG

    SMTWTFS
  38. MU703

    01:20

    PVG

    11.7h

    08:00

    IST

    SMTWTFS
  39. VJ862

    02:35

    SGN

    5.1h

    09:40

    ICN

    SMTWTFS
  40. MU5062

    14:30

    ICN

    2.3h

    15:45

    PVG

    --T-T-S
  41. MU703

    01:20

    PVG

    11.7h

    08:00

    IST

    SMTWTFS
  42. VJ862

    02:35

    SGN

    5.1h

    09:40

    ICN

    SMTWTFS
  43. MU5012

    16:35

    ICN

    2.4h

    18:00

    PVG

    SMTWTFS
  44. MU703

    01:20

    PVG

    11.7h

    08:00

    IST

    SMTWTFS
  45. AK529

    12:40

    SGN

    2.0h

    15:40

    KUL

    SMTWTFS
  46. QR845

    09:30

    KUL

    7.4h

    11:55

    DOH

    SMTWTFS
  47. QR245

    14:20

    DOH

    4.3h

    18:35

    IST

    SMTWTFS
  48. AK529

    12:40

    SGN

    2.0h

    15:40

    KUL

    SMTWTFS
  49. QR845

    09:30

    KUL

    7.4h

    11:55

    DOH

    SMTWTFS
  50. QR243

    14:20

    DOH

    4.4h

    18:45

    SAW

    SMT-TFS
  51. FD659

    21:35

    SGN

    1.7h

    23:15

    DMK

    SMTWTFS
  52. 3U3936

    18:05

    BKK

    3.1h

    22:10

    TFU

    SMTWTFS
  53. 3U3827

    01:35

    TFU

    9.9h

    06:30

    IST

    S-T-T-S
  54. MH759

    16:40

    SGN

    2.0h

    19:40

    KUL

    SMTWTFS
  55. 3U3994

    00:20

    KUL

    4.5h

    04:50

    TFU

    SMTWTFS
  56. 3U3827

    01:35

    TFU

    9.9h

    06:30

    IST

    S-T-T-S
  57. VJ825

    09:30

    SGN

    2.1h

    12:35

    KUL

    SMTWTFS
  58. G9801

    10:00

    KUL

    7.2h

    13:10

    SHJ

    --T-TFS
  59. G9283

    19:40

    SHJ

    5.0h

    23:40

    SAW

    S-T----
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Istanbul và Lịch Bay

Flight Time11 giờ 34 phút
Earliest Flight 08:35⇒16:00
Latest Flight21:55⇒04:35
Cheapest Flight Price10.420.695₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ TP. Hồ Chí Minh đến Istanbul

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Istanbul

Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Istanbul theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Thai Airways
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Istanbul

  • Khi nào vé máy bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Istanbul (IST) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ TP. Hồ Chí Minh đến Istanbul dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Istanbul (IST) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 23.704.099₫.
  • Những hãng hàng không nào bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Istanbul (IST) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ TP. Hồ Chí Minh (SGN) đến Istanbul (IST): Turkish AirlinesVietnam Airlines.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Istanbul (IST)?

    Có 3 sân bay gần Istanbul (IST): Sân bay Ataturk, Sân bay IstanbulSân bay Sabiha Gokcen.
>>
Thời Gian Bay Từ TP. Hồ Chí Minh đến Istanbul