Thời Gian Bay Từ Toronto đến Seoul

Thời gian bay từ Toronto đến Seoul là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. DL5031

    06:00

    YYZ

    1.7h

    07:41

    DTW

    SMTWTFS
  2. DL361

    08:55

    DTW

    5.5h

    11:24

    SFO

    SMTWTFS
  3. YP112

    14:30

    SFO

    13.0h

    20:30

    ICN

    S-T-T-S
  4. AA1169

    06:14

    YYZ

    3.9h

    09:09

    DFW

    SMTWTFS
  5. AA281

    10:45

    DFW

    15.3h

    17:01

    ICN

    SMTWTFS
  6. DL4949

    06:30

    YYZ

    2.7h

    08:13

    MSP

    SMTWTFS
  7. DL121

    10:33

    MSP

    13.0h

    14:35

    HND

    SMTWTFS
  8. ET673

    20:30

    NRT

    2.7h

    23:10

    ICN

    SMTWTFS
  9. DL4949

    06:30

    YYZ

    2.7h

    08:13

    MSP

    SMTWTFS
  10. DL121

    10:33

    MSP

    13.0h

    14:35

    HND

    SMTWTFS
  11. RS704

    20:00

    NRT

    2.5h

    22:30

    ICN

    SMTWTFS
  12. UA565

    06:30

    YYZ

    6.1h

    09:34

    SFO

    SMTWTFS
  13. UA035

    11:15

    SFO

    12.3h

    16:35

    KIX

    SMTWTFS
  14. MM711

    19:55

    KIX

    2.0h

    21:55

    ICN

    SMTWTFS
  15. PD669

    09:35

    YYZ

    5.8h

    12:24

    SFO

    SMTWTFS
  16. YP112

    14:30

    SFO

    13.0h

    20:30

    ICN

    S-T-T-S
  17. WS655

    10:00

    YYZ

    4.5h

    12:30

    YYC

    SMTWT-S
  18. WS080

    14:00

    YYC

    10.5h

    16:30

    NRT

    --T-T-S
  19. ZG041

    08:55

    NRT

    2.7h

    11:35

    ICN

    SMTWTFS
  20. WS655

    10:00

    YYZ

    4.5h

    12:30

    YYC

    SMTWT-S
  21. WS080

    14:00

    YYC

    10.5h

    16:30

    NRT

    --T-T-S
  22. 7C1122

    19:50

    NRT

    3.0h

    22:50

    ICN

    SMTWTFS
  23. WS711

    10:30

    YYZ

    5.4h

    12:55

    YVR

    SMTWTFS
  24. MF806

    00:40

    YVR

    13.3h

    06:00

    XMN

    -M--T--
  25. MF871

    08:30

    XMN

    2.8h

    12:20

    ICN

    SM-WTFS
  26. AA5411

    12:36

    YYZ

    1.7h

    14:16

    PHL

    SMTWTFS
  27. AA2821

    15:30

    PHL

    6.0h

    18:30

    SFO

    SMTWTFS
  28. OZ211

    23:30

    SFO

    13.0h

    05:30

    ICN

    SMTWTFS
  29. UA8163

    14:45

    YYZ

    3.9h

    16:38

    DEN

    SMTWTFS
  30. UA531

    20:49

    DEN

    2.7h

    22:32

    LAX

    SMTWTFS
  31. YP102

    09:50

    LAX

    13.3h

    16:10

    ICN

    SMTWTFS
  32. UA3637

    14:45

    YYZ

    1.6h

    16:24

    IAD

    SMTWTFS
  33. UA2303

    19:35

    IAD

    6.0h

    22:36

    LAX

    SMTWTFS
  34. YP102

    09:50

    LAX

    13.3h

    16:10

    ICN

    SMTWTFS
  35. PD665

    17:30

    YYZ

    5.7h

    20:12

    LAX

    SMTWTFS
  36. AA971

    00:45

    LAX

    3.1h

    05:49

    DFW

    SMTWTFS
  37. AA281

    10:45

    DFW

    15.3h

    17:01

    ICN

    SMTWTFS
  38. PD665

    17:30

    YYZ

    5.7h

    20:12

    LAX

    SMTWTFS
  39. YP102

    09:50

    LAX

    13.3h

    16:10

    ICN

    SMTWTFS
  40. AA5886

    18:15

    YYZ

    1.7h

    19:55

    PHL

    S-TWTFS
  41. AA3012

    21:20

    PHL

    6.2h

    00:33

    LAX

    SM-WTFS
  42. YP102

    09:50

    LAX

    13.3h

    16:10

    ICN

    SMTWTFS
  43. AA3610

    18:20

    YYZ

    2.0h

    19:20

    ORD

    SM-WTFS
  44. AA2941

    20:25

    ORD

    4.7h

    23:04

    LAX

    SMTWTFS
  45. YP102

    09:50

    LAX

    13.3h

    16:10

    ICN

    SMTWTFS
  46. UA8385

    18:45

    YYZ

    5.5h

    21:17

    LAX

    SMTWTFS
  47. YP102

    09:50

    LAX

    13.3h

    16:10

    ICN

    SMTWTFS
  48. UA8433

    18:55

    YYZ

    5.8h

    21:42

    SFO

    SMTWTFS
  49. YP112

    14:30

    SFO

    13.0h

    20:30

    ICN

    S-T-T-S
  50. WS679

    22:35

    YYZ

    4.5h

    01:06

    YYC

    SMTWTFS
  51. WS080

    14:00

    YYC

    10.5h

    16:30

    NRT

    --T-T-S
  52. 7C1122

    19:50

    NRT

    3.0h

    22:50

    ICN

    SMTWTFS
  53. WS679

    22:35

    YYZ

    4.5h

    01:06

    YYC

    SMTWTFS
  54. WS080

    14:00

    YYC

    10.5h

    16:30

    NRT

    --T-T-S
  55. RS704

    20:00

    NRT

    2.5h

    22:30

    ICN

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Toronto đến Seoul và Lịch Bay

Flight Time14 giờ 48 phút
Direct Flight Price848 €

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Toronto đến Seoul

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Toronto đến Seoul theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Korean Air
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Toronto đến Seoul

  • Khi nào vé máy bay từ Toronto (YTO) đến Seoul (SEL) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Toronto đến Seoul dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Toronto (YTO) đến Seoul (SEL) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 1.671 €.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Seoul bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Incheon đến trung tâm là khoảng 48 km, khoảng 1 giờ đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Gimpo đến trung tâm là khoảng 15 km, khoảng 30 phút đi taxi.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Toronto (YTO) đến Seoul (SEL) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Toronto (YTO) đến Seoul (SEL): Westjet, Air Canada, Asiana AirlinesKorean Air.
  • Hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Toronto (YTO) đến Seoul (SEL) nào là phổ biến nhất?

    Asiana Airlines vận hành 9 chuyến bay thẳng từ Toronto (YTO) đến Seoul (SEL).
  • Có bao nhiêu sân bay ở Seoul (SEL)?

>>
Thời Gian Bay Từ Toronto đến Seoul