Thời Gian Bay Từ Toronto đến Seoul

Thời gian bay từ Toronto đến Seoul là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. F8663

    10:10

    YYZ

    5.0h

    Bay thẳng

    12:10

    YXX

    S-T-T-S
  2. TW532

    17:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -----FS
  3. F8609

    10:25

    YYZ

    5.2h

    Bay thẳng

    12:35

    YVR

    SMTWTFS
  4. TW532

    17:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -----FS
  5. F8441

    10:25

    YKF

    4.9h

    Bay thẳng

    12:20

    YXX

    S--WT-S
  6. TW532

    17:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -----FS
  7. TS7904

    09:15

    YYZ

    5.3h

    Bay thẳng

    11:34

    YVR

    SMTWTFS
  8. TW532

    17:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -----FS
  9. PD305

    09:15

    YYZ

    5.4h

    Bay thẳng

    11:40

    YVR

    SMTWTFS
  10. TW532

    17:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -----FS
  11. F8521

    07:35

    YKF

    4.2h

    Bay thẳng

    09:45

    YYC

    SMTWTFS
  12. WS086

    15:52

    YYC

    11.1h

    Bay thẳng

    17:56

    ICN

    S-TWTFS
  13. WS585

    06:00

    YHM

    4.3h

    Bay thẳng

    08:15

    YYC

    SMTWTFS
  14. WS086

    15:52

    YYC

    11.1h

    Bay thẳng

    17:56

    ICN

    S-TWTFS
  15. F8601

    08:50

    YYZ

    5.2h

    Bay thẳng

    11:00

    YVR

    SMTWTFS
  16. TW532

    17:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -----FS
  17. PD481

    08:05

    YHM

    5.2h

    Bay thẳng

    10:15

    YVR

    SMTWTFS
  18. TW532

    17:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -----FS
  19. TS7902

    07:40

    YYZ

    5.3h

    Bay thẳng

    09:59

    YVR

    SMTWTFS
  20. TW532

    17:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -----FS
  21. PD303

    07:00

    YYZ

    5.2h

    Bay thẳng

    09:13

    YVR

    SMTWTFS
  22. TW532

    17:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -----FS
  23. WS701

    06:30

    YYZ

    5.3h

    Bay thẳng

    08:45

    YVR

    SMTWTFS
  24. TW532

    17:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -----FS
  25. WS569

    19:45

    YKF

    4.2h

    Bay thẳng

    21:58

    YYC

    SM-W---
  26. WS086

    15:52

    YYC

    11.1h

    Bay thẳng

    17:56

    ICN

    S-TWTFS
  27. TS7912

    22:45

    YYZ

    5.3h

    Bay thẳng

    01:04

    YVR

    SMTWTFS
  28. TW532

    17:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -----FS
  29. PD313

    22:25

    YYZ

    5.4h

    Bay thẳng

    00:51

    YVR

    SMTWTFS
  30. TW532

    17:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -----FS
  31. TS7902

    07:40

    YYZ

    5.3h

    Bay thẳng

    09:59

    YVR

    SMTWTFS
  32. WS112

    12:35

    YVR

    1.5h

    Bay thẳng

    15:05

    YYC

    SMTWTFS
  33. WS086

    15:52

    YYC

    11.1h

    Bay thẳng

    17:56

    ICN

    S-TWTFS
  34. F8631

    22:00

    YYZ

    4.3h

    Bay thẳng

    00:15

    YEG

    SMTWTFS
  35. WS266

    08:00

    YEG

    0.9h

    Bay thẳng

    08:57

    YYC

    SMTWTFS
  36. WS086

    15:52

    YYC

    11.1h

    Bay thẳng

    17:56

    ICN

    S-TWTFS
  37. F8665

    21:00

    YYZ

    5.0h

    Bay thẳng

    23:00

    YXX

    SMTWTFS
  38. WS108

    10:30

    YVR

    1.5h

    Bay thẳng

    13:01

    YYC

    SMTWTFS
  39. WS086

    15:52

    YYC

    11.1h

    Bay thẳng

    17:56

    ICN

    S-TWTFS
  40. F8665

    21:00

    YYZ

    5.0h

    Bay thẳng

    23:00

    YXX

    SMTWTFS
  41. WS110

    11:35

    YVR

    1.5h

    Bay thẳng

    14:06

    YYC

    SMTWTFS
  42. WS086

    15:52

    YYC

    11.1h

    Bay thẳng

    17:56

    ICN

    S-TWTFS
  43. F8841

    20:40

    YKF

    5.1h

    Bay thẳng

    22:45

    YVR

    S-TWTFS
  44. WS108

    10:30

    YVR

    1.5h

    Bay thẳng

    13:01

    YYC

    SMTWTFS
  45. WS086

    15:52

    YYC

    11.1h

    Bay thẳng

    17:56

    ICN

    S-TWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Toronto đến Seoul và Lịch Bay

Flight Time14 giờ 32 phút
Cheapest Flight Price15.911.609₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Toronto đến Seoul

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Seoul

Thời Gian Bay Từ Toronto đến Seoul theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Korean Air
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Toronto đến Seoul

  • Khi nào vé máy bay từ Toronto (YTO) đến Seoul (SEL) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Toronto đến Seoul dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Toronto (YTO) đến Seoul (SEL) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 38.722.140₫.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Toronto (YTO) đến Seoul (SEL) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Toronto (YTO) đến Seoul (SEL): Westjet, Air Canada, Asiana AirlinesKorean Air.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Seoul (SEL)?

    Có 2 sân bay gần Seoul (SEL): Sân bay quốc tế GimpoSân bay quốc tế Incheon.
>>
Thời Gian Bay Từ Toronto đến Seoul