Thời Gian Bay Từ Toronto đến Seoul

Thời gian bay từ Toronto đến Seoul là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. F8521

    06:10

    YKF

    4.2h

    08:20

    YYC

    SM-WTFS
  2. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  3. DL5166

    14:40

    YYZ

    1.7h

    16:21

    LGA

    SMTWTFS
  4. YP132

    01:00

    EWR

    14.9h

    04:55

    ICN

    SMTWTF-
  5. AA4623

    12:45

    YYZ

    1.6h

    14:20

    LGA

    SMTWTFS
  6. YP132

    01:00

    EWR

    14.9h

    04:55

    ICN

    SMTWTF-
  7. DL5208

    07:59

    YYZ

    1.7h

    09:40

    LGA

    SMTWTFS
  8. YP132

    01:00

    EWR

    14.9h

    04:55

    ICN

    SMTWTF-
  9. PD367

    21:40

    YYZ

    4.3h

    23:59

    YYC

    SMTWT-S
  10. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  11. UA3435

    07:30

    YYZ

    1.7h

    09:13

    EWR

    SMTWTFS
  12. YP132

    01:00

    EWR

    14.9h

    04:55

    ICN

    SMTWTF-
  13. AA4542

    07:15

    YYZ

    1.6h

    08:49

    LGA

    SMTWTFS
  14. YP132

    01:00

    EWR

    14.9h

    04:55

    ICN

    SMTWTF-
  15. DL5066

    06:00

    YYZ

    1.9h

    07:56

    JFK

    SMTWTFS
  16. YP132

    01:00

    EWR

    14.9h

    04:55

    ICN

    SMTWTF-
  17. PD481

    08:05

    YHM

    5.2h

    10:15

    YVR

    SMTWTFS
  18. WS112

    11:30

    YVR

    1.5h

    14:00

    YYC

    SMTWTFS
  19. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  20. PD303

    07:00

    YYZ

    5.2h

    09:13

    YVR

    SMTWTFS
  21. WS110

    10:30

    YVR

    1.5h

    13:00

    YYC

    SMTWTFS
  22. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  23. F8665

    21:00

    YYZ

    5.0h

    23:00

    YXX

    SMTWTFS
  24. WS104

    07:00

    YVR

    1.5h

    09:30

    YYC

    SMTWTFS
  25. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  26. PD2249

    14:35

    YTZ

    1.0h

    15:34

    YOW

    SMTWTFS
  27. WS611

    07:45

    YOW

    4.4h

    10:10

    YYC

    SMTWTFS
  28. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  29. PD477

    08:35

    YHM

    4.2h

    10:47

    YEG

    SMTWTFS
  30. WS240

    20:45

    YEG

    0.9h

    21:41

    YYC

    --TWTF-
  31. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  32. PD405

    15:35

    YYZ

    4.2h

    17:47

    YEG

    SMTWTFS
  33. WS240

    20:45

    YEG

    0.9h

    21:41

    YYC

    --TWTF-
  34. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  35. PD477

    08:35

    YHM

    4.2h

    10:47

    YEG

    SMTWTFS
  36. WS244

    16:00

    YEG

    0.9h

    16:56

    YYC

    SMTWTFS
  37. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  38. PD477

    08:35

    YHM

    4.2h

    10:47

    YEG

    SMTWTFS
  39. WS238

    06:00

    YEG

    0.9h

    06:56

    YYC

    SMTWTFS
  40. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  41. AA4530

    18:35

    YYZ

    2.0h

    19:35

    ORD

    SMTWT-S
  42. AA607

    06:13

    ORD

    4.2h

    08:25

    LAX

    SMTWTFS
  43. YP104

    23:30

    LAX

    13.3h

    04:50

    ICN

    S-T-TF-
  44. F8601

    07:40

    YYZ

    5.2h

    09:50

    YVR

    SMTWTFS
  45. WS124

    17:30

    YVR

    1.5h

    20:00

    YYC

    SMTWTFS
  46. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  47. F8631

    14:25

    YYZ

    4.4h

    16:50

    YEG

    SMTWTFS
  48. WS244

    16:00

    YEG

    0.9h

    16:56

    YYC

    SMTWTFS
  49. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  50. TS7948

    21:45

    YYZ

    4.2h

    23:57

    YEG

    SMTWT-S
  51. WS244

    16:00

    YEG

    0.9h

    16:56

    YYC

    SMTWTFS
  52. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Toronto đến Seoul và Lịch Bay

Flight Time14 giờ 32 phút
Cheapest Flight Price15.844.322₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Toronto đến Seoul

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Seoul

Thời Gian Bay Từ Toronto đến Seoul theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Korean Air
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Toronto đến Seoul

  • Khi nào vé máy bay từ Toronto (YTO) đến Seoul (SEL) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Toronto đến Seoul dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Toronto (YTO) đến Seoul (SEL) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 38.563.593₫.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Toronto (YTO) đến Seoul (SEL) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Toronto (YTO) đến Seoul (SEL): Westjet, Air Canada, Asiana AirlinesKorean Air.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Seoul (SEL)?

    Có 2 sân bay gần Seoul (SEL): Sân bay quốc tế GimpoSân bay quốc tế Incheon.
>>
Thời Gian Bay Từ Toronto đến Seoul