Thời Gian Bay Từ Toronto đến Đài Bắc

Thời gian bay từ Toronto đến Đài Bắc là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. UA565

    06:30

    YYZ

    6.0h

    09:32

    SFO

    SMTWTFS
  2. UA869

    13:05

    SFO

    14.8h

    18:55

    HKG

    SMTWTFS
  3. UO112

    12:35

    HKG

    1.8h

    14:25

    TPE

    SMTWTFS
  4. UA565

    06:30

    YYZ

    6.0h

    09:32

    SFO

    SMTWTFS
  5. UA877

    23:05

    SFO

    14.9h

    05:00

    HKG

    SMTWTFS
  6. UO110

    10:55

    HKG

    1.8h

    12:45

    TPE

    SMTWTFS
  7. UA565

    06:30

    YYZ

    6.0h

    09:32

    SFO

    SMTWTFS
  8. UA869

    13:05

    SFO

    14.8h

    18:55

    HKG

    SMTWTFS
  9. UO110

    10:55

    HKG

    1.8h

    12:45

    TPE

    SMTWTFS
  10. UA565

    06:30

    YYZ

    6.0h

    09:32

    SFO

    SMTWTFS
  11. UA035

    10:45

    SFO

    12.1h

    14:50

    KIX

    -M-WTFS
  12. GK051

    23:35

    KIX

    2.9h

    01:30

    TPE

    SMTWTFS
  13. WS705

    07:00

    YYZ

    5.4h

    09:25

    YVR

    SMTWTFS
  14. MF806

    01:40

    YVR

    13.3h

    06:00

    XMN

    -M--T--
  15. MF887

    08:20

    XMN

    1.7h

    10:00

    TPE

    SMTWTFS
  16. UA3607

    07:15

    YYZ

    1.8h

    09:00

    EWR

    SMTWTFS
  17. UA079

    11:30

    EWR

    14.0h

    14:30

    NRT

    SMTWTFS
  18. GK013

    09:15

    NRT

    3.9h

    12:10

    TPE

    SMTWTFS
  19. F8601

    07:55

    YYZ

    5.3h

    10:15

    YVR

    SMTWTFS
  20. HX081

    01:05

    YVR

    14.5h

    06:35

    HKG

    --T---S
  21. HX254

    12:50

    HKG

    1.9h

    14:45

    TPE

    SMTWTFS
  22. WS713

    10:30

    YYZ

    5.5h

    13:03

    YVR

    SMTWT-S
  23. MF806

    01:40

    YVR

    13.3h

    06:00

    XMN

    -M--T--
  24. MF887

    08:20

    XMN

    1.7h

    10:00

    TPE

    SMTWTFS
  25. WS661

    13:30

    YYZ

    4.3h

    15:48

    YYC

    SMTWTFS
  26. WS1512

    19:25

    YYC

    3.4h

    21:47

    LAX

    SMTWTFS
  27. CI005

    14:50

    LAX

    14.7h

    21:30

    TPE

    --T-T-S
  28. MU208

    16:25

    YYZ

    14.6h

    19:00

    PVG

    S-T-TF-
  29. MU5097

    14:15

    SHA

    2.0h

    16:15

    TSA

    SMTWTFS
  30. MU208

    16:25

    YYZ

    14.6h

    19:00

    PVG

    S-T-TF-
  31. MU5007

    12:20

    PVG

    2.1h

    14:25

    TPE

    SMTWTFS
  32. AS973

    16:45

    YYZ

    5.2h

    18:59

    SEA

    SMTWTFS
  33. DL069

    15:55

    SEA

    13.0h

    19:55

    TPE

    SMTWTFS
  34. AS973

    16:45

    YYZ

    5.2h

    18:59

    SEA

    SMTWTFS
  35. UA363

    05:45

    SEA

    2.3h

    08:05

    SFO

    --T----
  36. UA871

    13:55

    SFO

    13.8h

    18:45

    TPE

    SMTWTFS
  37. AS973

    16:45

    YYZ

    5.2h

    18:59

    SEA

    SMTWTFS
  38. UA608

    05:15

    SEA

    2.2h

    07:27

    SFO

    S--WT--
  39. UA871

    13:55

    SFO

    13.8h

    18:45

    TPE

    SMTWTFS
  40. AS973

    16:45

    YYZ

    5.2h

    18:59

    SEA

    SMTWTFS
  41. UA1403

    07:00

    SEA

    2.3h

    09:20

    SFO

    SMTWTFS
  42. UA871

    13:55

    SFO

    13.8h

    18:45

    TPE

    SMTWTFS
  43. PD665

    17:30

    YYZ

    5.6h

    20:08

    LAX

    SMTWTFS
  44. CI005

    14:50

    LAX

    14.7h

    21:30

    TPE

    --T-T-S
  45. PD309

    18:45

    YYZ

    5.4h

    21:11

    YVR

    SMTWTFS
  46. HX081

    01:05

    YVR

    14.5h

    06:35

    HKG

    --T---S
  47. HX284

    17:30

    HKG

    1.9h

    19:25

    TPE

    SMTWTFS
  48. PD309

    18:45

    YYZ

    5.4h

    21:11

    YVR

    SMTWTFS
  49. MF806

    01:40

    YVR

    13.3h

    06:00

    XMN

    -M--T--
  50. MF887

    08:20

    XMN

    1.7h

    10:00

    TPE

    SMTWTFS
  51. UA8525

    19:05

    YYZ

    5.3h

    21:26

    SEA

    SMTWTFS
  52. DL069

    15:55

    SEA

    13.0h

    19:55

    TPE

    SMTWTFS
  53. UA8525

    19:05

    YYZ

    5.3h

    21:26

    SEA

    SMTWTFS
  54. UA1403

    07:00

    SEA

    2.3h

    09:20

    SFO

    SMTWTFS
  55. UA871

    13:55

    SFO

    13.8h

    18:45

    TPE

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Toronto đến Đài Bắc và Lịch Bay

Flight Time16 giờ 29 phút
Direct Flight Price2.453 MYR

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Toronto đến Đài Bắc

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Toronto đến Đài Bắc theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

EVA Air
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Toronto đến Đài Bắc

  • Khi nào vé máy bay từ Toronto (YTO) đến Đài Bắc (TPE) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Toronto đến Đài Bắc dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Toronto (YTO) đến Đài Bắc (TPE) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 6.952 MYR.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Đài Bắc bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Đào Viên đến trung tâm là khoảng 31 km, khoảng 50 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay Tùng Sơn đến trung tâm là khoảng 3 km, khoảng 20 phút đi taxi.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Toronto (YTO) đến Đài Bắc (TPE) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Toronto (YTO) đến Đài Bắc (TPE): EVA Air, Thai Airways, Singapore AirlinesAir Canada.
  • Hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Toronto (YTO) đến Đài Bắc (TPE) nào là phổ biến nhất?

    EVA Air vận hành 5 chuyến bay thẳng từ Toronto (YTO) đến Đài Bắc (TPE).
  • Có bao nhiêu sân bay ở Đài Bắc (TPE)?

    Có 2 sân bay gần Đài Bắc (TPE): Sân bay Đào ViênSân bay Tùng Sơn.
>>
Thời Gian Bay Từ Toronto đến Đài Bắc