Thời Gian Bay Từ Toronto đến Đài Bắc

Thời gian bay từ Toronto đến Đài Bắc là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. CI9308

    19:45

    YYZ

    5.4h

    Bay thẳng

    22:10

    LAX

    S--W--S
  2. CI007

    00:05

    LAX

    14.1h

    Bay thẳng

    05:10

    TPE

    SMTWTFS
  3. UA565

    07:00

    YYZ

    5.7h

    Bay thẳng

    09:39

    SFO

    SMTWTFS
  4. UA871

    14:40

    SFO

    13.1h

    Bay thẳng

    18:45

    TPE

    SMTWTFS
  5. AS973

    16:45

    YYZ

    5.4h

    Bay thẳng

    19:07

    SEA

    SMTWTFS
  6. CI021

    01:10

    SEA

    12.9h

    Bay thẳng

    05:05

    TPE

    SMT-T-S
  7. UA490

    06:52

    YYZ

    5.9h

    Bay thẳng

    12:44

    BOS

    -M-----
  8. UA343

    08:00

    BOS

    8.4h

    Bay thẳng

    13:24

    SFO

    SM-----
  9. UA871

    14:40

    SFO

    13.1h

    Bay thẳng

    18:45

    TPE

    SMTWTFS
  10. TS7682

    11:25

    YYZ

    5.0h

    Bay thẳng

    13:28

    LAS

    SMTWTFS
  11. UA2432

    11:10

    LAS

    1.7h

    Bay thẳng

    12:51

    SFO

    SMTWTFS
  12. UA871

    14:40

    SFO

    13.1h

    Bay thẳng

    18:45

    TPE

    SMTWTFS
  13. WS701

    06:30

    YYZ

    5.2h

    Bay thẳng

    08:44

    YVR

    SMTWTFS
  14. DL4020

    12:35

    YVR

    1.2h

    Bay thẳng

    13:47

    SEA

    SMTWTFS
  15. DL069

    16:20

    SEA

    12.6h

    Bay thẳng

    19:55

    TPE

    SMTWTFS
  16. WS567

    06:00

    YKF

    4.2h

    Bay thẳng

    08:13

    YYC

    SMTWTFS
  17. WS1524

    11:50

    YYC

    3.4h

    Bay thẳng

    14:12

    LAX

    SMTWTFS
  18. CI005

    16:55

    LAX

    13.4h

    Bay thẳng

    21:20

    TPE

    --T-T-S
  19. PD483

    17:45

    YHM

    5.2h

    Bay thẳng

    19:55

    YVR

    -----F-
  20. MF806

    01:40

    YVR

    13.3h

    Bay thẳng

    06:00

    XMN

    -M--T--
  21. MF887

    08:20

    XMN

    1.8h

    Bay thẳng

    10:10

    TPE

    SMTWTFS
  22. PD309

    18:45

    YYZ

    5.4h

    Bay thẳng

    21:11

    YVR

    SMTWTFS
  23. HX081

    11:00

    YVR

    13.8h

    Bay thẳng

    15:50

    HKG

    SMTWTFS
  24. HX252

    09:15

    HKG

    2.0h

    Bay thẳng

    11:15

    TPE

    SMTWT-S
  25. UA1268

    09:44

    YYZ

    3.7h

    Bay thẳng

    11:27

    DEN

    SMTWTFS
  26. UA1007

    17:55

    DEN

    2.8h

    Bay thẳng

    19:42

    SFO

    SMTWTFS
  27. UA853

    23:55

    SFO

    13.2h

    Bay thẳng

    04:05

    TPE

    SMTWTFS
  28. WS719

    16:00

    YYZ

    5.2h

    Bay thẳng

    18:14

    YVR

    SMTWTFS
  29. HX081

    11:00

    YVR

    13.8h

    Bay thẳng

    15:50

    HKG

    SMTWTFS
  30. HX252

    09:15

    HKG

    2.0h

    Bay thẳng

    11:15

    TPE

    SMTWT-S
  31. WS585

    06:00

    YHM

    4.2h

    Bay thẳng

    08:13

    YYC

    SMTWTFS
  32. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  33. IT603

    00:30

    ICN

    2.8h

    Bay thẳng

    02:15

    TPE

    SMTWTFS
  34. WS731

    22:25

    YYZ

    5.2h

    Bay thẳng

    00:39

    YVR

    SMTWTFS
  35. HX081

    11:00

    YVR

    13.8h

    Bay thẳng

    15:50

    HKG

    SMTWTFS
  36. HX284

    17:25

    HKG

    1.8h

    Bay thẳng

    19:15

    TPE

    SMTWTFS
  37. PD483

    17:45

    YHM

    5.2h

    Bay thẳng

    19:55

    YVR

    -----F-
  38. HX081

    11:00

    YVR

    13.8h

    Bay thẳng

    15:50

    HKG

    SMTWTFS
  39. HX254

    12:55

    HKG

    1.8h

    Bay thẳng

    14:45

    TPE

    SMTWTFS
  40. F8603

    21:15

    YYZ

    5.2h

    Bay thẳng

    23:25

    YVR

    SMTWTFS
  41. HX081

    11:00

    YVR

    13.8h

    Bay thẳng

    15:50

    HKG

    SMTWTFS
  42. HX284

    17:25

    HKG

    1.8h

    Bay thẳng

    19:15

    TPE

    SMTWTFS
  43. F8665

    21:00

    YYZ

    5.0h

    Bay thẳng

    23:00

    YXX

    SMTWTFS
  44. HX081

    11:00

    YVR

    13.8h

    Bay thẳng

    15:50

    HKG

    SMTWTFS
  45. HX284

    17:25

    HKG

    1.8h

    Bay thẳng

    19:15

    TPE

    SMTWTFS
  46. F8603

    21:15

    YYZ

    5.2h

    Bay thẳng

    23:25

    YVR

    SMTWTFS
  47. DL3943

    06:45

    YVR

    1.2h

    Bay thẳng

    07:56

    SEA

    SMTWTFS
  48. DL069

    16:20

    SEA

    12.6h

    Bay thẳng

    19:55

    TPE

    SMTWTFS
  49. F8841

    20:40

    YKF

    5.1h

    Bay thẳng

    22:45

    YVR

    S-TWTFS
  50. HX081

    11:00

    YVR

    13.8h

    Bay thẳng

    15:50

    HKG

    SMTWTFS
  51. HX284

    17:25

    HKG

    1.8h

    Bay thẳng

    19:15

    TPE

    SMTWTFS
  52. F8609

    10:00

    YYZ

    5.2h

    Bay thẳng

    12:10

    YVR

    SMTWTFS
  53. MF806

    01:40

    YVR

    13.3h

    Bay thẳng

    06:00

    XMN

    -M--T--
  54. MF887

    08:20

    XMN

    1.8h

    Bay thẳng

    10:10

    TPE

    SMTWTFS
  55. TS7908

    18:45

    YYZ

    5.3h

    Bay thẳng

    21:04

    YVR

    SMTWTFS
  56. HX081

    11:00

    YVR

    13.8h

    Bay thẳng

    15:50

    HKG

    SMTWTFS
  57. HX284

    17:25

    HKG

    1.8h

    Bay thẳng

    19:15

    TPE

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Toronto đến Đài Bắc và Lịch Bay

Flight Time16 giờ 11 phút
Cheapest Flight Price10.400.785 IDR

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Toronto đến Đài Bắc

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Đài Bắc

Thời Gian Bay Từ Toronto đến Đài Bắc theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

EVA Air
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Toronto đến Đài Bắc

  • Khi nào vé máy bay từ Toronto (YTO) đến Đài Bắc (TPE) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Toronto đến Đài Bắc dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Toronto (YTO) đến Đài Bắc (TPE) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 21.584.425 IDR.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Toronto (YTO) đến Đài Bắc (TPE) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Toronto (YTO) đến Đài Bắc (TPE): EVA Air, Thai Airways, Singapore AirlinesAir Canada.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Đài Bắc (TPE)?

    Có 2 sân bay gần Đài Bắc (TPE): Sân bay quốc tế Đào Viên Đài LoanSân bay Tùng Sơn.
>>
Thời Gian Bay Từ Toronto đến Đài Bắc