Thời Gian Bay Từ Toronto đến Đài Bắc

Thời gian bay từ Toronto đến Đài Bắc là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. UA565

    06:30

    YYZ

    6.1h

    09:37

    SFO

    SMTWTFS
  2. UA189

    23:40

    SFO

    15.2h

    06:50

    MNL

    SMTWTF-
  3. Z2128

    23:15

    MNL

    2.3h

    01:30

    TPE

    SMTWTFS
  4. UA565

    06:30

    YYZ

    6.1h

    09:37

    SFO

    SMTWTFS
  5. UA869

    13:45

    SFO

    14.2h

    18:55

    HKG

    SMTWTFS
  6. UO116

    18:40

    HKG

    1.8h

    20:30

    TPE

    SMTWTFS
  7. UA8337

    08:30

    YYZ

    5.2h

    10:41

    LAX

    SMTWTFS
  8. CI005

    14:50

    LAX

    14.7h

    21:30

    TPE

    --T-T-S
  9. WS705

    09:00

    YYZ

    5.2h

    11:13

    YVR

    SMTW-FS
  10. HX081

    01:50

    YVR

    13.8h

    06:35

    HKG

    --T---S
  11. HX254

    12:50

    HKG

    1.8h

    14:40

    TPE

    SMTWTFS
  12. PD663

    09:25

    YYZ

    5.6h

    12:03

    LAX

    SMTWTFS
  13. CI005

    14:50

    LAX

    14.7h

    21:30

    TPE

    --T-T-S
  14. PD665

    12:45

    YYZ

    5.3h

    15:05

    LAX

    SMTWTFS
  15. UA1314

    10:36

    ONT

    8.3h

    18:55

    SFO

    --T----
  16. UA871

    14:40

    SFO

    13.1h

    18:45

    TPE

    SMTWTFS
  17. MU208

    15:25

    YYZ

    14.8h

    19:15

    PVG

    S-T-TF-
  18. MU5005

    15:45

    PVG

    1.9h

    17:40

    TPE

    S-TWTFS
  19. MU208

    15:25

    YYZ

    14.8h

    19:15

    PVG

    S-T-TF-
  20. MU5097

    14:10

    SHA

    2.1h

    16:15

    TSA

    SMTWTFS
  21. AS973

    16:45

    YYZ

    5.3h

    19:04

    SEA

    SMTWTFS
  22. UA608

    05:00

    SEA

    2.3h

    07:17

    SFO

    SMTWTFS
  23. UA853

    23:50

    SFO

    13.3h

    04:05

    TPE

    SMTWTFS
  24. AS973

    16:45

    YYZ

    5.3h

    19:04

    SEA

    SMTWTFS
  25. DL069

    16:15

    SEA

    12.7h

    19:55

    TPE

    SMTWTFS
  26. AS973

    16:45

    YYZ

    5.3h

    19:04

    SEA

    SMTWTFS
  27. UA608

    05:00

    SEA

    2.3h

    07:17

    SFO

    SMTWTFS
  28. UA871

    14:40

    SFO

    13.1h

    18:45

    TPE

    SMTWTFS
  29. UA2462

    19:00

    YYZ

    5.6h

    21:37

    SFO

    SMTWTFS
  30. UA189

    23:40

    SFO

    15.2h

    06:50

    MNL

    SMTWTF-
  31. 5J310

    22:40

    MNL

    2.3h

    01:00

    TPE

    SMTWTFS
  32. UA2462

    19:00

    YYZ

    5.6h

    21:37

    SFO

    SMTWTFS
  33. UA877

    23:50

    SFO

    14.2h

    05:00

    HKG

    SMTWTFS
  34. UO114

    14:55

    HKG

    1.8h

    16:45

    TPE

    SMTWTFS
  35. UA8525

    19:05

    YYZ

    5.4h

    21:30

    SEA

    SMTWTFS
  36. DL069

    16:15

    SEA

    12.7h

    19:55

    TPE

    SMTWTFS
  37. PD655

    19:25

    YYZ

    5.0h

    21:28

    LAS

    SMTWTFS
  38. AS2059

    06:10

    LAS

    1.2h

    07:22

    LAX

    SMTWTFS
  39. CI005

    14:50

    LAX

    14.7h

    21:30

    TPE

    --T-T-S
  40. PD655

    19:25

    YYZ

    5.0h

    21:28

    LAS

    SMTWTFS
  41. AS1200

    07:10

    LAS

    1.3h

    08:29

    LAX

    SMTWTFS
  42. CI005

    14:50

    LAX

    14.7h

    21:30

    TPE

    --T-T-S
  43. WS1118

    20:00

    YYZ

    4.8h

    21:50

    LAS

    SMTWT-S
  44. AS1200

    07:10

    LAS

    1.3h

    08:29

    LAX

    SMTWTFS
  45. CI005

    14:50

    LAX

    14.7h

    21:30

    TPE

    --T-T-S
  46. F8841

    20:25

    YKF

    5.1h

    22:30

    YVR

    S-T-T--
  47. MF806

    00:40

    YVR

    13.3h

    06:00

    XMN

    -M--T--
  48. MF887

    08:20

    XMN

    1.8h

    10:10

    TPE

    SMTWTFS
  49. F8603

    21:15

    YYZ

    5.2h

    23:25

    YVR

    ---W---
  50. PR117

    00:40

    YVR

    13.8h

    05:30

    MNL

    SMTWTFS
  51. PR890

    06:30

    MNL

    2.3h

    08:45

    TPE

    SMTWTFS
  52. WS731

    22:25

    YYZ

    5.2h

    00:39

    YVR

    SMTWTFS
  53. WS1696

    08:45

    YVR

    3.0h

    11:45

    LAX

    SMTWTFS
  54. CI005

    14:50

    LAX

    14.7h

    21:30

    TPE

    --T-T-S
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Toronto đến Đài Bắc và Lịch Bay

Flight Time16 giờ 11 phút
Cheapest Flight Price15.090.947₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Toronto đến Đài Bắc

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Toronto đến Đài Bắc theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

EVA Air
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Toronto đến Đài Bắc

  • Khi nào vé máy bay từ Toronto (YTO) đến Đài Bắc (TPE) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Toronto đến Đài Bắc dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Toronto (YTO) đến Đài Bắc (TPE) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 40.549.210₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Đài Bắc bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Đào Viên đến trung tâm là khoảng 31 km, khoảng 50 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay Tùng Sơn đến trung tâm là khoảng 3 km, khoảng 20 phút đi taxi.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Toronto (YTO) đến Đài Bắc (TPE) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Toronto (YTO) đến Đài Bắc (TPE): EVA Air, Thai Airways, Singapore AirlinesAir Canada.
  • Hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Toronto (YTO) đến Đài Bắc (TPE) nào là phổ biến nhất?

    EVA Air vận hành 5 chuyến bay thẳng từ Toronto (YTO) đến Đài Bắc (TPE).
  • Có bao nhiêu sân bay ở Đài Bắc (TPE)?

    Có 2 sân bay gần Đài Bắc (TPE): Sân bay Đào ViênSân bay Tùng Sơn.
>>
Thời Gian Bay Từ Toronto đến Đài Bắc