Thời Gian Bay Từ Toronto đến Đài Bắc

Thời gian bay từ Toronto đến Đài Bắc là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. TS7662

    09:30

    YYZ

    5.7h

    Bay thẳng

    12:12

    LAX

    SMTWTFS
  2. CI005

    16:55

    LAX

    13.4h

    Bay thẳng

    21:20

    TPE

    --T-T-S
  3. UA8337

    06:30

    YYZ

    5.3h

    Bay thẳng

    08:48

    LAX

    SMTWTFS
  4. CI005

    16:55

    LAX

    13.4h

    Bay thẳng

    21:20

    TPE

    --T-T-S
  5. WS651

    18:30

    YYZ

    4.5h

    Bay thẳng

    21:02

    YYC

    SMTWTFS
  6. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  7. TR897

    22:35

    ICN

    2.5h

    Bay thẳng

    00:05

    TPE

    SMTWT-S
  8. WS657

    11:00

    YYZ

    4.3h

    Bay thẳng

    13:20

    YYC

    SMTWTFS
  9. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  10. IT603

    00:30

    ICN

    2.8h

    Bay thẳng

    02:15

    TPE

    SMTWTFS
  11. WS567

    06:00

    YKF

    4.3h

    Bay thẳng

    08:15

    YYC

    SMTWTFS
  12. WS1524

    11:50

    YYC

    3.4h

    Bay thẳng

    14:12

    LAX

    SMTWTFS
  13. CI005

    16:55

    LAX

    13.4h

    Bay thẳng

    21:20

    TPE

    --T-T-S
  14. WS585

    06:00

    YHM

    4.3h

    Bay thẳng

    08:15

    YYC

    SMTWTFS
  15. WS1524

    11:50

    YYC

    3.4h

    Bay thẳng

    14:12

    LAX

    SMTWTFS
  16. CI005

    16:55

    LAX

    13.4h

    Bay thẳng

    21:20

    TPE

    --T-T-S
  17. WS661

    13:30

    YYZ

    4.3h

    Bay thẳng

    15:48

    YYC

    SMTWTFS
  18. WS3614

    17:45

    YYC

    2.2h

    Bay thẳng

    18:55

    SEA

    -----F-
  19. CI021

    01:40

    SEA

    12.4h

    Bay thẳng

    05:05

    TPE

    SMT-T-S
  20. PD309

    19:55

    YYZ

    5.2h

    Bay thẳng

    22:08

    YVR

    SMTWTFS
  21. HX081

    01:50

    YVR

    13.8h

    Bay thẳng

    06:35

    HKG

    SMTWTFS
  22. HX252

    09:15

    HKG

    2.0h

    Bay thẳng

    11:15

    TPE

    SMTWTFS
  23. WS723

    18:30

    YYZ

    5.3h

    Bay thẳng

    20:46

    YVR

    SMTWTFS
  24. HX081

    01:50

    YVR

    13.8h

    Bay thẳng

    06:35

    HKG

    SMTWTFS
  25. HX252

    09:15

    HKG

    2.0h

    Bay thẳng

    11:15

    TPE

    SMTWTFS
  26. PD483

    19:15

    YHM

    5.2h

    Bay thẳng

    21:25

    YVR

    SMTWTFS
  27. HX081

    01:50

    YVR

    13.8h

    Bay thẳng

    06:35

    HKG

    SMTWTFS
  28. HX252

    09:15

    HKG

    2.0h

    Bay thẳng

    11:15

    TPE

    SMTWTFS
  29. WS585

    06:00

    YHM

    4.3h

    Bay thẳng

    08:15

    YYC

    SMTWTFS
  30. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  31. TR897

    22:35

    ICN

    2.5h

    Bay thẳng

    00:05

    TPE

    SMTWT-S
  32. WS567

    06:00

    YKF

    4.3h

    Bay thẳng

    08:15

    YYC

    SMTWTFS
  33. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  34. TR897

    22:35

    ICN

    2.5h

    Bay thẳng

    00:05

    TPE

    SMTWT-S
  35. F8841

    04:25

    YKF

    5.1h

    Bay thẳng

    06:30

    YVR

    SMTWTFS
  36. HX081

    01:50

    YVR

    13.8h

    Bay thẳng

    06:35

    HKG

    SMTWTFS
  37. HX254

    13:40

    HKG

    1.8h

    Bay thẳng

    15:30

    TPE

    SMTWTFS
  38. WS719

    18:45

    YYZ

    5.5h

    Bay thẳng

    21:15

    YVR

    SMTWTFS
  39. HX081

    01:50

    YVR

    13.8h

    Bay thẳng

    06:35

    HKG

    SMTWTFS
  40. HX252

    09:15

    HKG

    2.0h

    Bay thẳng

    11:15

    TPE

    SMTWTFS
  41. WS585

    06:00

    YHM

    4.3h

    Bay thẳng

    08:15

    YYC

    SMTWTFS
  42. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  43. IT603

    00:30

    ICN

    2.8h

    Bay thẳng

    02:15

    TPE

    SMTWTFS
  44. WS567

    06:00

    YKF

    4.3h

    Bay thẳng

    08:15

    YYC

    SMTWTFS
  45. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  46. IT603

    00:30

    ICN

    2.8h

    Bay thẳng

    02:15

    TPE

    SMTWTFS
  47. WS731

    22:25

    YYZ

    5.3h

    Bay thẳng

    00:41

    YVR

    SMTWTFS
  48. HX081

    01:50

    YVR

    13.8h

    Bay thẳng

    06:35

    HKG

    SMTWTFS
  49. HX284

    16:35

    HKG

    1.8h

    Bay thẳng

    18:20

    TPE

    SMTWTFS
  50. F8613

    13:55

    YYZ

    5.2h

    Bay thẳng

    16:05

    YVR

    -M-W--S
  51. HX081

    01:50

    YVR

    13.8h

    Bay thẳng

    06:35

    HKG

    SMTWTFS
  52. HX252

    09:15

    HKG

    2.0h

    Bay thẳng

    11:15

    TPE

    SMTWTFS
  53. PD313

    22:25

    YYZ

    5.4h

    Bay thẳng

    00:51

    YVR

    SMTWT-S
  54. HX081

    01:50

    YVR

    13.8h

    Bay thẳng

    06:35

    HKG

    SMTWTFS
  55. HX284

    16:35

    HKG

    1.8h

    Bay thẳng

    18:20

    TPE

    SMTWTFS
  56. F8665

    21:00

    YYZ

    5.0h

    Bay thẳng

    23:00

    YXX

    SMTWTFS
  57. HX081

    01:50

    YVR

    13.8h

    Bay thẳng

    06:35

    HKG

    SMTWTFS
  58. HX284

    16:35

    HKG

    1.8h

    Bay thẳng

    18:20

    TPE

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Toronto đến Đài Bắc và Lịch Bay

Flight Time16 giờ 4 phút
Cheapest Flight Price16.593.717₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Toronto đến Đài Bắc

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Đài Bắc

Thời Gian Bay Từ Toronto đến Đài Bắc theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

EVA Air
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Toronto đến Đài Bắc

  • Khi nào vé máy bay từ Toronto (YTO) đến Đài Bắc (TPE) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Toronto đến Đài Bắc dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Toronto (YTO) đến Đài Bắc (TPE) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 34.436.425₫.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Toronto (YTO) đến Đài Bắc (TPE) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Toronto (YTO) đến Đài Bắc (TPE): EVA Air, Thai Airways, Singapore AirlinesAir Canada.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Đài Bắc (TPE)?

    Có 2 sân bay gần Đài Bắc (TPE): Sân bay quốc tế Đào Viên Đài LoanSân bay Tùng Sơn.
>>
Thời Gian Bay Từ Toronto đến Đài Bắc