Thời Gian Bay Từ Toronto đến Đài Bắc

Thời gian bay từ Toronto đến Đài Bắc là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. F8841

    21:15

    YKF

    5.1h

    23:20

    YVR

    S--WTFS
  2. MF806

    01:40

    YVR

    13.3h

    06:00

    XMN

    -M--T--
  3. MF887

    08:20

    XMN

    1.8h

    10:10

    TPE

    SMTWTFS
  4. F8841

    21:15

    YKF

    5.1h

    23:20

    YVR

    S--WTFS
  5. HX081

    01:50

    YVR

    13.8h

    06:35

    HKG

    --T--FS
  6. HX252

    09:05

    HKG

    1.8h

    10:55

    TPE

    SMTWTFS
  7. TS7775

    17:30

    YYZ

    5.6h

    20:08

    LAX

    ---W-F-
  8. UA1756

    18:45

    LAX

    1.5h

    20:15

    SFO

    SMTWTFS
  9. UA853

    23:10

    SFO

    13.9h

    04:05

    TPE

    SMTWTFS
  10. PD309

    18:45

    YYZ

    5.4h

    21:11

    YVR

    SMTWTFS
  11. HX081

    01:50

    YVR

    13.8h

    06:35

    HKG

    --T--FS
  12. HX252

    09:05

    HKG

    1.8h

    10:55

    TPE

    SMTWTFS
  13. WS723

    18:30

    YYZ

    5.2h

    20:43

    YVR

    SMTWTFS
  14. HX081

    01:50

    YVR

    13.8h

    06:35

    HKG

    --T--FS
  15. HX252

    09:05

    HKG

    1.8h

    10:55

    TPE

    SMTWTFS
  16. PD663

    09:25

    YYZ

    5.6h

    12:03

    LAX

    SMTWTFS
  17. UA2019

    16:15

    LAX

    1.5h

    17:45

    SFO

    SMTWTFS
  18. UA853

    23:10

    SFO

    13.9h

    04:05

    TPE

    SMTWTFS
  19. WS653

    06:30

    YYZ

    4.3h

    08:49

    YYC

    SMTWTFS
  20. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    18:45

    ICN

    --TWT-S
  21. IT603

    00:30

    ICN

    2.8h

    02:15

    TPE

    SMTWTFS
  22. WS585

    06:00

    YHM

    4.2h

    08:12

    YYC

    SMTWTFS
  23. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    18:45

    ICN

    --TWT-S
  24. IT603

    00:30

    ICN

    2.8h

    02:15

    TPE

    SMTWTFS
  25. WS731

    22:25

    YYZ

    5.2h

    00:38

    YVR

    SMTWTFS
  26. HX081

    01:50

    YVR

    13.8h

    06:35

    HKG

    --T--FS
  27. HX284

    17:25

    HKG

    1.8h

    19:15

    TPE

    SM-WTFS
  28. PD313

    22:25

    YYZ

    5.4h

    00:51

    YVR

    SMTWTFS
  29. HX081

    01:50

    YVR

    13.8h

    06:35

    HKG

    --T--FS
  30. HX284

    17:25

    HKG

    1.8h

    19:15

    TPE

    SM-WTFS
  31. F8603

    21:15

    YYZ

    5.2h

    23:25

    YVR

    SMTWTFS
  32. HX081

    01:50

    YVR

    13.8h

    06:35

    HKG

    --T--FS
  33. HX284

    17:25

    HKG

    1.8h

    19:15

    TPE

    SM-WTFS
  34. F8665

    21:00

    YYZ

    5.0h

    23:00

    YXX

    SMTWTFS
  35. HX081

    01:50

    YVR

    13.8h

    06:35

    HKG

    --T--FS
  36. HX284

    17:25

    HKG

    1.8h

    19:15

    TPE

    SM-WTFS
  37. WS731

    22:25

    YYZ

    5.2h

    00:38

    YVR

    SMTWTFS
  38. HX081

    01:50

    YVR

    13.8h

    06:35

    HKG

    --T--FS
  39. HX282

    18:50

    HKG

    1.9h

    20:45

    TPE

    S-TWTFS
  40. F8841

    21:15

    YKF

    5.1h

    23:20

    YVR

    S--WTFS
  41. HX081

    01:50

    YVR

    13.8h

    06:35

    HKG

    --T--FS
  42. HX284

    17:25

    HKG

    1.8h

    19:15

    TPE

    SM-WTFS
  43. F8841

    21:15

    YKF

    5.1h

    23:20

    YVR

    S--WTFS
  44. HX081

    01:50

    YVR

    13.8h

    06:35

    HKG

    --T--FS
  45. HX282

    18:50

    HKG

    1.9h

    20:45

    TPE

    S-TWTFS
  46. WS651

    09:00

    YYZ

    4.3h

    11:20

    YYC

    SMTWTFS
  47. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    18:45

    ICN

    --TWT-S
  48. ZE881

    07:45

    ICN

    2.8h

    09:30

    TPE

    S-T-T-S
  49. F8441

    09:25

    YKF

    4.9h

    11:20

    YXX

    S--WT-S
  50. MF806

    01:40

    YVR

    13.3h

    06:00

    XMN

    -M--T--
  51. MF887

    08:20

    XMN

    1.8h

    10:10

    TPE

    SMTWTFS
  52. F8613

    13:55

    YYZ

    5.2h

    16:05

    YVR

    -M-W-FS
  53. HX081

    01:50

    YVR

    13.8h

    06:35

    HKG

    --T--FS
  54. HX254

    13:45

    HKG

    1.9h

    15:40

    TPE

    -MT-TFS
  55. PD305

    09:15

    YYZ

    5.4h

    11:40

    YVR

    SMTWTFS
  56. HX081

    01:50

    YVR

    13.8h

    06:35

    HKG

    --T--FS
  57. HX252

    09:05

    HKG

    1.8h

    10:55

    TPE

    SMTWTFS
  58. WS723

    18:30

    YYZ

    5.2h

    20:43

    YVR

    SMTWTFS
  59. HX081

    01:50

    YVR

    13.8h

    06:35

    HKG

    --T--FS
  60. HX282

    18:50

    HKG

    1.9h

    20:45

    TPE

    S-TWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Toronto đến Đài Bắc và Lịch Bay

Flight Time16 giờ 19 phút
Cheapest Flight Price2.707 MYR

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Toronto đến Đài Bắc

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Đài Bắc

Thời Gian Bay Từ Toronto đến Đài Bắc theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

EVA Air
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Toronto đến Đài Bắc

  • Khi nào vé máy bay từ Toronto (YTO) đến Đài Bắc (TPE) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Toronto đến Đài Bắc dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Toronto (YTO) đến Đài Bắc (TPE) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 5.617 MYR.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Toronto (YTO) đến Đài Bắc (TPE) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Toronto (YTO) đến Đài Bắc (TPE): EVA Air, Thai Airways, Singapore AirlinesAir Canada.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Đài Bắc (TPE)?

    Có 2 sân bay gần Đài Bắc (TPE): Sân bay quốc tế Đào Viên Đài LoanSân bay Tùng Sơn.
>>
Thời Gian Bay Từ Toronto đến Đài Bắc