preload-https://dimg04.c-ctrip.com/images/0wj401200085d8na02938_D_66_35_R5.jpgpreload-https://dimg04.c-ctrip.com/images/0wj401200085d8na02938_D_1920_418_R5.jpg

Thời Gian Bay Từ Tokyo đến Prague

Thời gian bay từ Tokyo đến Prague là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. CA184

    08:30

    HND

    3.7h

    11:10

    PEK

    SMTWTFS
  2. CA855

    16:15

    PEK

    11.3h

    20:30

    LHR

    SMTWTFS
  3. W92602

    06:00

    LTN

    2.0h

    09:00

    PRG

    S-T-T-S
  4. MU576

    08:40

    HND

    3.3h

    10:55

    PVG

    SMTWTFS
  5. MU787

    12:30

    PVG

    12.7h

    19:10

    FCO

    SMTWTFS
  6. W46135

    06:50

    FCO

    1.9h

    08:45

    PRG

    SMTWTFS
  7. MU576

    08:40

    HND

    3.3h

    10:55

    PVG

    SMTWTFS
  8. MU551

    13:30

    PVG

    12.8h

    19:15

    LHR

    SMTWTFS
  9. W92602

    06:00

    LTN

    2.0h

    09:00

    PRG

    S-T-T-S
  10. CA924

    13:35

    NRT

    3.3h

    15:50

    PVG

    SMTWTFS
  11. CA847

    01:25

    PVG

    12.5h

    06:55

    LGW

    SMTWTFS
  12. W92604

    13:25

    LTN

    2.0h

    16:25

    PRG

    SMTWTFS
  13. MU524

    13:50

    NRT

    3.4h

    16:15

    PVG

    SMTWTFS
  14. MU703

    01:20

    PVG

    12.2h

    08:30

    IST

    SMTWTFS
  15. TK1771

    12:25

    IST

    2.7h

    14:05

    PRG

    SMTWTFS
  16. CA926

    15:15

    NRT

    4.2h

    18:25

    PEK

    SMTWTFS
  17. CA5231

    00:10

    PEK

    10.4h

    05:35

    IST

    SM-W-F-
  18. PC301

    13:50

    SAW

    2.8h

    14:35

    PRG

    SMTWTFS
  19. CA926

    15:15

    NRT

    4.2h

    18:25

    PEK

    SMTWTFS
  20. CA949

    01:30

    PEK

    11.0h

    06:30

    MXP

    SMTWTFS
  21. W46331

    05:50

    MXP

    1.5h

    07:20

    PRG

    -M-W-FS
  22. CZ648

    15:45

    HND

    3.5h

    18:17

    PKX

    SMTWTFS
  23. CZ679

    00:30

    PKX

    10.7h

    06:10

    IST

    -M-W-FS
  24. PC301

    13:50

    SAW

    2.8h

    14:35

    PRG

    SMTWTFS
  25. CA930

    15:55

    NRT

    3.3h

    18:10

    PVG

    SMTWTFS
  26. CA847

    01:25

    PVG

    12.5h

    06:55

    LGW

    SMTWTFS
  27. W92604

    13:25

    LTN

    2.0h

    16:25

    PRG

    SMTWTFS
  28. 3U3962

    16:40

    NRT

    5.3h

    21:00

    TFU

    -M-W-F-
  29. 3U3827

    01:35

    TFU

    9.9h

    06:30

    IST

    SMT-TFS
  30. PC301

    13:50

    SAW

    2.8h

    14:35

    PRG

    SMTWTFS
  31. MU522

    16:55

    NRT

    3.3h

    19:15

    PVG

    SMTWTFS
  32. MU201

    01:40

    PVG

    12.8h

    07:25

    LGW

    SMTWTFS
  33. W92604

    13:25

    LTN

    2.0h

    16:25

    PRG

    SMTWTFS
  34. MU8634

    17:10

    HND

    3.0h

    19:10

    PVG

    SMTWTFS
  35. MU201

    01:40

    PVG

    12.8h

    07:25

    LGW

    SMTWTFS
  36. U22633

    13:25

    LTN

    2.1h

    16:30

    PRG

    S-T-TFS
  37. MU8634

    17:10

    HND

    3.0h

    19:10

    PVG

    SMTWTFS
  38. MU201

    01:40

    PVG

    12.8h

    07:25

    LGW

    SMTWTFS
  39. W92604

    13:25

    LTN

    2.0h

    16:25

    PRG

    SMTWTFS
  40. CA168

    19:40

    HND

    4.0h

    22:40

    PEK

    SMTWTFS
  41. CA5231

    00:10

    PEK

    10.4h

    05:35

    IST

    SM-W-F-
  42. PC301

    13:50

    SAW

    2.8h

    14:35

    PRG

    SMTWTFS
  43. CA168

    19:40

    HND

    4.0h

    22:40

    PEK

    SMTWTFS
  44. CA859

    02:00

    PEK

    11.0h

    08:00

    IST

    --T-T-S
  45. TK1771

    12:25

    IST

    2.7h

    14:05

    PRG

    SMTWTFS
  46. CA168

    19:40

    HND

    4.0h

    22:40

    PEK

    SMTWTFS
  47. CA949

    01:30

    PEK

    11.0h

    06:30

    MXP

    SMTWTFS
  48. U23903

    07:00

    MXP

    1.4h

    08:25

    PRG

    -MTW-FS
  49. CA920

    20:00

    NRT

    3.4h

    22:25

    PVG

    SMTWTFS
  50. CA847

    01:25

    PVG

    12.5h

    06:55

    LGW

    SMTWTFS
  51. W92606

    18:10

    LTN

    2.0h

    21:10

    PRG

    -M-W-F-
  52. MU540

    20:00

    HND

    3.7h

    22:40

    PVG

    SMTWT-S
  53. MU201

    01:40

    PVG

    12.8h

    07:25

    LGW

    SMTWTFS
  54. W92606

    18:10

    LTN

    2.0h

    21:10

    PRG

    -M-W-F-
  55. MU540

    20:00

    HND

    3.7h

    22:40

    PVG

    SMTWT-S
  56. MU201

    01:40

    PVG

    12.8h

    07:25

    LGW

    SMTWTFS
  57. W95775

    17:40

    LGW

    1.8h

    20:30

    PRG

    SMTWT--
  58. CA920

    20:00

    NRT

    3.4h

    22:25

    PVG

    SMTWTFS
  59. CA847

    01:25

    PVG

    12.5h

    06:55

    LGW

    SMTWTFS
  60. W92604

    13:25

    LTN

    2.0h

    16:25

    PRG

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Tokyo đến Prague và Lịch Bay

Direct Flight Price14.642.990₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Tokyo đến Prague

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Tokyo đến Prague theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Emirates
10.0
Qatar Airways
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Tokyo đến Prague

  • Khi nào vé máy bay từ Tokyo (TYO) đến Prague (PRG) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Tokyo đến Prague dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Tokyo (TYO) đến Prague (PRG) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 38.280.097₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Prague bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Vaclav Havel đến trung tâm là khoảng 12 km, khoảng 30 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Prague (PRG)?

    Có 2 sân bay gần Prague (PRG): Sân bay Vaclav HavelPrague Vodochody.
>>
Thời Gian Bay Từ Tokyo đến Prague