Thời Gian Bay Từ Sydney đến Hà Nội

Thời gian bay từ Sydney đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. VJ096

    08:40

    SYD

    10.5h

    16:10

    HAN

    ---W--S
  2. 5J040

    12:15

    SYD

    8.7h

    Bay thẳng

    18:55

    MNL

    SMTWTFS
  3. PR595

    23:10

    MNL

    3.7h

    Bay thẳng

    01:50

    HAN

    SMTWTFS
  4. 5J040

    12:15

    SYD

    8.7h

    Bay thẳng

    18:55

    MNL

    SMTWTFS
  5. 5J746

    22:50

    MNL

    3.7h

    Bay thẳng

    01:30

    HAN

    S-T-T--
  6. JQ613

    21:20

    SYD

    1.5h

    Bay thẳng

    22:50

    AVV

    SMTWTFS
  7. VJ094

    07:30

    MEL

    10.2h

    Bay thẳng

    14:40

    HAN

    -M---F-
  8. JQ061

    15:10

    SYD

    8.8h

    Bay thẳng

    21:00

    SGN

    -M-W--S
  9. VN7204

    09:00

    SGN

    2.1h

    Bay thẳng

    11:05

    HAN

    ---WTF-
  10. D7221

    21:15

    SYD

    9.2h

    Bay thẳng

    04:25

    KUL

    -MTWTFS
  11. AK512

    12:40

    KUL

    3.3h

    Bay thẳng

    15:00

    HAN

    SMTWTFS
  12. JQ061

    15:10

    SYD

    8.8h

    Bay thẳng

    21:00

    SGN

    -M-W--S
  13. VJ120

    07:30

    SGN

    2.2h

    Bay thẳng

    09:40

    HAN

    SMTWTFS
  14. TR003

    12:50

    SYD

    8.4h

    Bay thẳng

    19:15

    SIN

    SMT-TFS
  15. TR300

    09:30

    SIN

    3.4h

    Bay thẳng

    11:55

    HAN

    S-TW-F-
  16. SQ242

    18:05

    SYD

    8.3h

    Bay thẳng

    00:20

    SIN

    SMTWTFS
  17. SQ194

    15:05

    SIN

    3.5h

    Bay thẳng

    17:35

    HAN

    SMTWTFS
  18. JQ061

    15:10

    SYD

    8.8h

    Bay thẳng

    21:00

    SGN

    -M-W--S
  19. VJ146

    20:15

    SGN

    1.9h

    Bay thẳng

    22:10

    HAN

    SMTWTFS
  20. SQ222

    15:00

    SYD

    8.3h

    Bay thẳng

    21:20

    SIN

    SMTWTFS
  21. SQ194

    15:05

    SIN

    3.5h

    Bay thẳng

    17:35

    HAN

    SMTWTFS
  22. JQ061

    15:10

    SYD

    8.8h

    Bay thẳng

    21:00

    SGN

    -M-W--S
  23. VJ150

    16:05

    SGN

    2.2h

    Bay thẳng

    18:15

    HAN

    SMTWTFS
  24. SQ232

    11:00

    SYD

    8.5h

    Bay thẳng

    17:30

    SIN

    SMTWTFS
  25. SQ194

    15:05

    SIN

    3.5h

    Bay thẳng

    17:35

    HAN

    SMTWTFS
  26. JQ061

    15:10

    SYD

    8.8h

    Bay thẳng

    21:00

    SGN

    -M-W--S
  27. VN256

    20:30

    SGN

    2.1h

    Bay thẳng

    22:35

    HAN

    SMTWTFS
  28. D7221

    21:15

    SYD

    9.2h

    Bay thẳng

    04:25

    KUL

    -MTWTFS
  29. AK890

    06:35

    KUL

    2.3h

    Bay thẳng

    07:50

    DMK

    SMTWTFS
  30. FD640

    10:05

    DMK

    1.8h

    Bay thẳng

    11:50

    HAN

    SMTWTFS
  31. D7221

    21:15

    SYD

    9.2h

    Bay thẳng

    04:25

    KUL

    -MTWTFS
  32. AK520

    06:55

    KUL

    2.2h

    Bay thẳng

    08:05

    SGN

    SMTWTFS
  33. VJ1148

    15:45

    SGN

    2.2h

    Bay thẳng

    17:55

    HAN

    SMTWTFS
  34. TR013

    20:45

    SYD

    8.4h

    Bay thẳng

    03:10

    SIN

    SMTW-F-
  35. TR304

    07:05

    SIN

    2.3h

    Bay thẳng

    08:20

    SGN

    SMTWTFS
  36. VU780

    17:20

    SGN

    2.2h

    Bay thẳng

    19:30

    HAN

    SMTWTFS
  37. D7223

    09:45

    SYD

    9.2h

    Bay thẳng

    16:55

    KUL

    S-TWTFS
  38. AK888

    18:20

    KUL

    2.3h

    Bay thẳng

    19:40

    DMK

    SMTWTFS
  39. FD642

    06:40

    DMK

    1.8h

    Bay thẳng

    08:30

    HAN

    SMTWTFS
  40. D7223

    09:45

    SYD

    9.2h

    Bay thẳng

    16:55

    KUL

    S-TWTFS
  41. AK890

    06:35

    KUL

    2.3h

    Bay thẳng

    07:50

    DMK

    SMTWTFS
  42. FD640

    10:05

    DMK

    1.8h

    Bay thẳng

    11:50

    HAN

    SMTWTFS
  43. D7223

    09:45

    SYD

    9.2h

    Bay thẳng

    16:55

    KUL

    S-TWTFS
  44. AK888

    18:20

    KUL

    2.3h

    Bay thẳng

    19:40

    DMK

    SMTWTFS
  45. VJ902

    14:10

    BKK

    1.8h

    Bay thẳng

    16:00

    HAN

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Sydney đến Hà Nội và Lịch Bay

Flight Time11 giờ 18 phút
Earliest Flight 08:40⇒16:10
Latest Flight18:10⇒00:30
Cheapest Flight Price9.630.982₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Sydney đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Hà Nội

Thời Gian Bay Từ Sydney đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Vietnam Airlines
10.0
Scoot
9.5
VietJet Air
9.3
China Southern Airlines
8.5
Batik Air Malaysia
8.5

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Sydney đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Sydney (SYD) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Sydney đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Sydney (SYD) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 19.050.054₫.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Sydney (SYD) đến Hà Nội (HAN) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Sydney (SYD) đến Hà Nội (HAN): Air Cambodia, A.P.G. Distribution System, Hahn Airlines, Flexflight Aps, VietJet Air, Air FranceVietnam Airlines.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Sydney đến Hà Nội