Thời Gian Bay Từ Singapore đến Toronto

Thời gian bay từ Singapore đến Toronto là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. BR226

    13:10

    SIN

    4.6h

    Bay thẳng

    17:45

    TPE

    SMTWTFS
  2. BR036

    19:20

    TPE

    14.3h

    Bay thẳng

    21:35

    YYZ

    SMTWTFS
  3. NH802

    06:15

    SIN

    7.3h

    Bay thẳng

    14:30

    NRT

    SMTWTFS
  4. AC010

    17:25

    NRT

    12.1h

    Bay thẳng

    16:30

    YYZ

    SMTWTFS
  5. AC6247

    06:15

    SIN

    7.3h

    Bay thẳng

    14:30

    NRT

    SMTWTFS
  6. AC010

    17:25

    NRT

    12.1h

    Bay thẳng

    16:30

    YYZ

    SMTWTFS
  7. AC020

    09:10

    SIN

    14.9h

    Bay thẳng

    09:05

    YVR

    -M-W-FS
  8. PD482

    11:20

    YVR

    4.5h

    Bay thẳng

    18:50

    YHM

    SMTWTFS
  9. AC020

    09:10

    SIN

    14.9h

    Bay thẳng

    09:05

    YVR

    -M-W-FS
  10. AC114

    13:00

    YVR

    4.4h

    Bay thẳng

    20:23

    YYZ

    SMTWTFS
  11. SV857

    02:30

    SIN

    9.2h

    Bay thẳng

    06:40

    JED

    -M-W-F-
  12. SV061

    09:15

    JED

    13.2h

    Bay thẳng

    15:25

    YYZ

    -M-W-FS
  13. MU544

    00:55

    SIN

    5.4h

    Bay thẳng

    06:20

    PVG

    SMTWTFS
  14. MU207

    11:45

    PVG

    14.7h

    Bay thẳng

    14:25

    YYZ

    S-T-TF-
  15. MU6050

    18:10

    SIN

    6.2h

    Bay thẳng

    00:20

    PVG

    SMTWTFS
  16. MU207

    11:45

    PVG

    14.7h

    Bay thẳng

    14:25

    YYZ

    S-T-TF-
  17. AC6995

    22:50

    SIN

    6.8h

    Bay thẳng

    06:40

    ICN

    SMTWTFS
  18. AC062

    19:05

    ICN

    13.4h

    Bay thẳng

    19:30

    YYZ

    SMTWTFS
  19. CX716

    18:00

    SIN

    4.1h

    Bay thẳng

    22:05

    HKG

    SMTWTFS
  20. CX888

    00:45

    HKG

    12.1h

    Bay thẳng

    21:50

    YVR

    SMTWTFS
  21. F8602

    00:10

    YVR

    4.7h

    Bay thẳng

    07:50

    YYZ

    SMTWTFS
  22. JL038

    02:15

    SIN

    6.9h

    Bay thẳng

    10:10

    HND

    SMTWTFS
  23. JL010

    11:30

    HND

    11.8h

    Bay thẳng

    09:15

    ORD

    SMTWTFS
  24. UA2144

    13:01

    ORD

    1.8h

    Bay thẳng

    15:46

    YYZ

    SMTWTFS
  25. UA002

    08:45

    SIN

    15.6h

    Bay thẳng

    09:20

    SFO

    SMTWTFS
  26. UA565

    10:50

    SFO

    1.6h

    Bay thẳng

    12:25

    LAX

    SMTWT-S
  27. AC792

    15:40

    LAX

    4.8h

    Bay thẳng

    23:30

    YYZ

    SMTWTFS
  28. CX734

    16:05

    SIN

    4.1h

    Bay thẳng

    20:10

    HKG

    SMTWTFS
  29. CX888

    00:45

    HKG

    12.1h

    Bay thẳng

    21:50

    YVR

    SMTWTFS
  30. F8602

    00:10

    YVR

    4.7h

    Bay thẳng

    07:50

    YYZ

    SMTWTFS
  31. JL712

    08:05

    SIN

    7.1h

    Bay thẳng

    16:10

    NRT

    SMTWTFS
  32. JL056

    19:25

    NRT

    11.8h

    Bay thẳng

    17:10

    ORD

    SMTWTFS
  33. UA1756

    21:15

    ORD

    1.7h

    Bay thẳng

    23:58

    YYZ

    SMTWTFS
  34. BR216

    15:10

    SIN

    4.7h

    Bay thẳng

    19:50

    TPE

    SMTWTFS
  35. BR010

    23:30

    TPE

    11.2h

    Bay thẳng

    19:40

    YVR

    SMTWTFS
  36. F8840

    23:40

    YVR

    4.5h

    Bay thẳng

    07:10

    YKF

    S-TWTFS
  37. PR508

    14:30

    SIN

    3.7h

    Bay thẳng

    18:10

    MNL

    SMTWTFS
  38. PR116

    20:10

    MNL

    11.8h

    Bay thẳng

    16:55

    YVR

    SMTWTFS
  39. F8664

    23:45

    YXX

    4.5h

    Bay thẳng

    07:15

    YYZ

    SMTWTFS
  40. CI754

    13:45

    SIN

    4.8h

    Bay thẳng

    18:35

    TPE

    SMTWTFS
  41. CI032

    23:35

    TPE

    11.3h

    Bay thẳng

    19:55

    YVR

    SMTWTFS
  42. F8600

    22:45

    YVR

    4.7h

    Bay thẳng

    06:25

    YYZ

    SMTWTFS
  43. CI754

    13:45

    SIN

    4.8h

    Bay thẳng

    18:35

    TPE

    SMTWTFS
  44. CI032

    23:35

    TPE

    11.3h

    Bay thẳng

    19:55

    YVR

    SMTWTFS
  45. F8840

    23:40

    YVR

    4.5h

    Bay thẳng

    07:10

    YKF

    S-TWTFS
  46. CX758

    13:25

    SIN

    4.2h

    Bay thẳng

    17:35

    HKG

    SMTWTFS
  47. CX882

    18:25

    HKG

    13.7h

    Bay thẳng

    17:05

    LAX

    SMTWTFS
  48. WS1103

    23:10

    LAX

    4.8h

    Bay thẳng

    06:59

    YYZ

    -M--TFS
  49. CI754

    13:45

    SIN

    4.8h

    Bay thẳng

    18:35

    TPE

    SMTWTFS
  50. CI032

    23:35

    TPE

    11.3h

    Bay thẳng

    19:55

    YVR

    SMTWTFS
  51. F8602

    00:10

    YVR

    4.7h

    Bay thẳng

    07:50

    YYZ

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Singapore đến Toronto và Lịch Bay

Cheapest Flight Price15.077.666₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Singapore đến Toronto

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Toronto

Thời Gian Bay Từ Singapore đến Toronto theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

United Airlines
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Singapore đến Toronto

  • Khi nào vé máy bay từ Singapore (SIN) đến Toronto (YTO) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Singapore đến Toronto dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Singapore (SIN) đến Toronto (YTO) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 39.403.892₫.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Toronto (YTO)?

>>
Thời Gian Bay Từ Singapore đến Toronto