Thời Gian Bay Từ Singapore đến Frankfurt

Thời gian bay từ Singapore đến Frankfurt là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. EK315

    10:35

    SIN

    7.3h

    Bay thẳng

    13:55

    DXB

    SMTWTFS
  2. EK047

    15:20

    DXB

    6.8h

    Bay thẳng

    20:05

    FRA

    SMTWTFS
  3. EY499

    21:10

    SIN

    7.3h

    Bay thẳng

    00:30

    AUH

    SMTWTFS
  4. EY121

    02:10

    AUH

    6.8h

    Bay thẳng

    07:00

    FRA

    SMTWTFS
  5. TK209

    10:25

    SIN

    11.8h

    Bay thẳng

    17:15

    IST

    -M-WT-S
  6. TK1597

    18:45

    IST

    3.3h

    Bay thẳng

    21:00

    FRA

    SMTWTFS
  7. EK355

    21:00

    SIN

    7.3h

    Bay thẳng

    00:20

    DXB

    SMTWTFS
  8. EK043

    03:45

    DXB

    7.1h

    Bay thẳng

    08:50

    FRA

    SMTWTFS
  9. EK353

    00:50

    SIN

    7.4h

    Bay thẳng

    04:15

    DXB

    SMTWTFS
  10. EK045

    08:25

    DXB

    6.8h

    Bay thẳng

    13:15

    FRA

    SMTWTFS
  11. EK355

    21:00

    SIN

    7.3h

    Bay thẳng

    00:20

    DXB

    SMTWTFS
  12. EK045

    08:25

    DXB

    6.8h

    Bay thẳng

    13:15

    FRA

    SMTWTFS
  13. EK353

    00:50

    SIN

    7.4h

    Bay thẳng

    04:15

    DXB

    SMTWTFS
  14. EK047

    15:20

    DXB

    6.8h

    Bay thẳng

    20:05

    FRA

    SMTWTFS
  15. EY499

    21:10

    SIN

    7.3h

    Bay thẳng

    00:30

    AUH

    SMTWTFS
  16. EY123

    14:20

    AUH

    6.8h

    Bay thẳng

    19:05

    FRA

    SMTWTFS
  17. CA976

    09:00

    SIN

    6.3h

    Bay thẳng

    15:15

    PEK

    SMTWTFS
  18. CA965

    02:30

    PEK

    10.3h

    Bay thẳng

    06:50

    FRA

    SMTWTFS
  19. CA614

    03:00

    SIN

    4.8h

    Bay thẳng

    07:45

    TFU

    SMTWTFS
  20. CA431

    01:45

    TFU

    11.0h

    Bay thẳng

    06:45

    FRA

    -M--T-S
  21. MU544

    00:55

    SIN

    5.4h

    Bay thẳng

    06:20

    PVG

    SMTWTFS
  22. MU219

    00:05

    PVG

    12.0h

    Bay thẳng

    06:05

    FRA

    SMTWTFS
  23. CA976

    09:00

    SIN

    6.3h

    Bay thẳng

    15:15

    PEK

    SMTWTFS
  24. CA957

    09:55

    PEK

    10.3h

    Bay thẳng

    14:15

    FRA

    S-T--F-
  25. 6E1014

    19:45

    SIN

    5.8h

    Bay thẳng

    23:05

    DEL

    SMTWTFS
  26. EK513

    04:15

    DEL

    3.6h

    Bay thẳng

    06:20

    DXB

    SMTWTFS
  27. EK045

    08:25

    DXB

    6.8h

    Bay thẳng

    13:15

    FRA

    SMTWTFS
  28. EY499

    21:10

    SIN

    7.3h

    Bay thẳng

    00:30

    AUH

    SMTWTFS
  29. EY085

    02:10

    AUH

    6.3h

    Bay thẳng

    06:25

    FCO

    SMTWTFS
  30. U22992

    13:00

    FCO

    2.0h

    Bay thẳng

    15:00

    FRA

    SMTWTFS
  31. 6E1012

    19:45

    SIN

    5.8h

    Bay thẳng

    23:05

    BOM

    SMTWTFS
  32. RJ191

    06:10

    BOM

    5.8h

    Bay thẳng

    09:30

    AMM

    -M---F-
  33. RJ125

    10:45

    AMM

    4.9h

    Bay thẳng

    14:40

    FRA

    SMTWTFS
  34. EY499

    21:10

    SIN

    7.3h

    Bay thẳng

    00:30

    AUH

    SMTWTFS
  35. EY081

    02:10

    AUH

    6.6h

    Bay thẳng

    06:45

    MXP

    SMTWTFS
  36. DE4354

    17:35

    MXP

    1.2h

    Bay thẳng

    18:45

    FRA

    SMTWTFS
  37. EY499

    21:10

    SIN

    7.3h

    Bay thẳng

    00:30

    AUH

    SMTWTFS
  38. EY081

    02:10

    AUH

    6.6h

    Bay thẳng

    06:45

    MXP

    SMTWTFS
  39. U21991

    19:21

    LIN

    1.1h

    Bay thẳng

    20:29

    FRA

    SMTWTFS
  40. AK700

    07:55

    SIN

    1.1h

    Bay thẳng

    09:00

    KUL

    SMTWTFS
  41. UL315

    15:00

    KUL

    3.6h

    Bay thẳng

    16:05

    CMB

    SMTWTFS
  42. UL553

    00:45

    CMB

    10.9h

    Bay thẳng

    07:10

    FRA

    --T-T-S
  43. 6E1012

    19:45

    SIN

    5.8h

    Bay thẳng

    23:05

    BOM

    SMTWTFS
  44. EY207

    05:10

    BOM

    3.1h

    Bay thẳng

    06:45

    AUH

    SMTWTFS
  45. EY123

    14:20

    AUH

    6.8h

    Bay thẳng

    19:05

    FRA

    SMTWTFS
  46. EY499

    21:10

    SIN

    7.3h

    Bay thẳng

    00:30

    AUH

    SMTWTFS
  47. EY085

    02:10

    AUH

    6.3h

    Bay thẳng

    06:25

    FCO

    SMTWTFS
  48. U22994

    19:27

    FCO

    1.9h

    Bay thẳng

    21:23

    FRA

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Singapore đến Frankfurt và Lịch Bay

Flight Time13 giờ 17 phút
Cheapest Flight Price10.748.456₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Singapore đến Frankfurt

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Frankfurt

Thời Gian Bay Từ Singapore đến Frankfurt theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Etihad Airways
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Singapore đến Frankfurt

  • Khi nào vé máy bay từ Singapore (SIN) đến Frankfurt (FRA) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Singapore đến Frankfurt dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Singapore (SIN) đến Frankfurt (FRA) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 25.650.554₫.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Singapore (SIN) đến Frankfurt (FRA) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Singapore (SIN) đến Frankfurt (FRA): Lufthansa, Tap Portugal, Croatia Airlines, Philippine Airlines, Air Canada, Fiji Airways, AEGEAN, Air New Zealand, Singapore AirlinesVirgin Australia.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Frankfurt (FRA)?

    Có 2 sân bay gần Frankfurt (FRA): Sân bay FrankfurtSân bay Hahn.
>>
Thời Gian Bay Từ Singapore đến Frankfurt