preload-https://dimg04.c-ctrip.com/images/0wj401200085d8na02938_D_66_35_R5.jpgpreload-https://dimg04.c-ctrip.com/images/0wj401200085d8na02938_D_1920_418_R5.jpg

Thời Gian Bay Từ Seoul đến Vladivostok

Thời gian bay từ Seoul đến Vladivostok là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. CA710

    10:25

    ICN

    2.1h

    11:30

    PEK

    -MTWT--
  2. S76242

    02:50

    PKX

    2.4h

    07:15

    VVO

    -M----S
  3. SC8002

    11:45

    ICN

    1.7h

    12:25

    TNA

    SMTWTFS
  4. SC8779

    21:20

    TNA

    1.0h

    22:20

    DLC

    SMTWTFS
  5. HU463

    07:00

    DLC

    2.0h

    11:00

    VVO

    ---W--S
  6. MU550

    11:55

    ICN

    1.4h

    12:20

    YNT

    SMTWTFS
  7. MU2619

    15:00

    YNT

    1.0h

    16:00

    DLC

    SMTWTFS
  8. HU463

    07:00

    DLC

    2.0h

    11:00

    VVO

    ---W--S
  9. KE869

    13:00

    ICN

    1.4h

    13:25

    DLC

    SMTWTFS
  10. HU463

    07:00

    DLC

    2.0h

    11:00

    VVO

    ---W--S
  11. CZ318

    13:25

    GMP

    2.1h

    14:30

    PKX

    SMTWTFS
  12. S76242

    02:50

    PKX

    2.4h

    07:15

    VVO

    -M----S
  13. SC4612

    14:00

    ICN

    1.4h

    14:25

    TAO

    SMTWTFS
  14. SC4651

    18:00

    TAO

    1.6h

    19:35

    PEK

    SMTWTFS
  15. S76242

    02:50

    PKX

    2.4h

    07:15

    VVO

    -M----S
  16. SC4612

    14:00

    ICN

    1.4h

    14:25

    TAO

    SMTWTFS
  17. SC4751

    16:50

    TAO

    2.1h

    18:55

    HRB

    SMTWTFS
  18. SU6646

    01:05

    HRB

    1.5h

    04:35

    VVO

    -MT--F-
  19. CA138

    14:20

    GMP

    2.0h

    15:20

    PEK

    SMTWTFS
  20. CA1613

    06:30

    PEK

    2.2h

    08:40

    YNJ

    SMTWTFS
  21. CZ5087

    17:30

    YNJ

    1.0h

    20:30

    VVO

    S---T--
  22. CA138

    14:20

    GMP

    2.0h

    15:20

    PEK

    SMTWTFS
  23. CA1615

    19:35

    PEK

    2.1h

    21:40

    YNJ

    SMTWTFS
  24. CZ5087

    17:30

    YNJ

    1.0h

    20:30

    VVO

    S---T--
  25. CZ6074

    14:35

    ICN

    2.3h

    15:50

    YNJ

    SMTWTFS
  26. CZ5087

    17:30

    YNJ

    1.0h

    20:30

    VVO

    S---T--
  27. SC4614

    15:30

    ICN

    1.4h

    15:55

    TAO

    SMTWTFS
  28. SC4651

    18:00

    TAO

    1.6h

    19:35

    PEK

    SMTWTFS
  29. S76242

    02:50

    PKX

    2.4h

    07:15

    VVO

    -M----S
  30. MU268

    15:55

    ICN

    1.4h

    16:20

    YNT

    SMTWTFS
  31. MU6583

    19:30

    YNT

    1.0h

    20:30

    DLC

    SMTWTFS
  32. HU463

    07:00

    DLC

    2.0h

    11:00

    VVO

    ---W--S
  33. MU560

    16:35

    ICN

    1.7h

    17:15

    TAO

    SMTWTFS
  34. MU5517

    21:00

    TAO

    2.3h

    23:15

    HRB

    SMTWTFS
  35. SU6646

    01:05

    HRB

    1.5h

    04:35

    VVO

    -MT--F-
  36. SC4616

    16:45

    ICN

    1.5h

    17:15

    TAO

    SMTWTFS
  37. SC4743

    21:30

    TAO

    1.0h

    22:30

    DLC

    S-T-T-S
  38. HU463

    07:00

    DLC

    2.0h

    11:00

    VVO

    ---W--S
  39. SC4616

    16:45

    ICN

    1.5h

    17:15

    TAO

    SMTWTFS
  40. SC4753

    20:00

    TAO

    2.2h

    22:10

    HRB

    SMTWTFS
  41. SU6646

    01:05

    HRB

    1.5h

    04:35

    VVO

    -MT--F-
  42. CZ696

    17:30

    ICN

    1.3h

    17:50

    DLC

    SMTWTFS
  43. HU463

    07:00

    DLC

    2.0h

    11:00

    VVO

    ---W--S
  44. FM828

    19:00

    ICN

    2.0h

    20:03

    PVG

    SMTWTFS
  45. MU5661

    22:15

    PVG

    1.9h

    00:10

    DLC

    SMTWTFS
  46. HU463

    07:00

    DLC

    2.0h

    11:00

    VVO

    ---W--S
  47. CZ676

    21:55

    ICN

    1.4h

    22:20

    DLC

    SMTWT-S
  48. HU463

    07:00

    DLC

    2.0h

    11:00

    VVO

    ---W--S
  49. SC8004

    23:40

    ICN

    1.8h

    00:25

    TNA

    SMTWTFS
  50. SC8433

    07:30

    TNA

    2.3h

    09:45

    HRB

    SMTWTFS
  51. SU6646

    01:05

    HRB

    1.5h

    04:35

    VVO

    -MT--F-
  52. SC4618

    23:50

    ICN

    1.6h

    00:25

    TAO

    SMTWTFS
  53. SC4745

    06:55

    TAO

    2.2h

    09:05

    HRB

    SMTWTFS
  54. SU6646

    01:05

    HRB

    1.5h

    04:35

    VVO

    -MT--F-
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Seoul đến Vladivostok và Lịch Bay

Flight Time2 giờ 22 phút
Direct Flight Price6.167.902₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Seoul đến Vladivostok

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Seoul đến Vladivostok

  • Khi nào vé máy bay từ Seoul (SEL) đến Vladivostok (VVO) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Seoul đến Vladivostok dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Seoul (SEL) đến Vladivostok (VVO) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 22.161.787₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Vladivostok bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Vladivostok đến trung tâm là khoảng 34 km, khoảng 50 phút đi taxi.
  • Hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Seoul (SEL) đến Vladivostok (VVO) nào là phổ biến nhất?

    Aeroflot vận hành 1 chuyến bay thẳng từ Seoul (SEL) đến Vladivostok (VVO).
  • Có bao nhiêu sân bay ở Vladivostok (VVO)?

    Có 1 sân bay gần Vladivostok (VVO): Sân bay Vladivostok.
>>
Thời Gian Bay Từ Seoul đến Vladivostok