Thời Gian Bay Từ Seoul đến Seattle

Thời gian bay từ Seoul đến Seattle là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. AC064

    17:45

    ICN

    9.9h

    Bay thẳng

    11:40

    YVR

    SMTWTFS
  2. AC8804

    13:10

    YVR

    1.1h

    Bay thẳng

    14:16

    SEA

    SMTWTFS
  3. WS087

    20:45

    ICN

    10.4h

    Bay thẳng

    16:10

    YYC

    SM-WTFS
  4. WS1552

    17:45

    YYC

    1.9h

    Bay thẳng

    18:38

    SEA

    SMTWTFS
  5. WS087

    20:45

    ICN

    10.4h

    Bay thẳng

    16:10

    YYC

    SM-WTFS
  6. WS1554

    19:35

    YYC

    1.9h

    Bay thẳng

    20:28

    SEA

    SMTWTFS
  7. BR159

    19:45

    ICN

    2.7h

    Bay thẳng

    21:25

    TPE

    SMTWTFS
  8. BR026

    23:40

    TPE

    10.8h

    Bay thẳng

    19:30

    SEA

    SMTWTFS
  9. HA460

    21:25

    ICN

    9.1h

    Bay thẳng

    11:30

    HNL

    S-T-TFS
  10. HA7896

    14:33

    HNL

    5.8h

    Bay thẳng

    23:24

    SEA

    SMTWTFS
  11. AS8460

    21:25

    ICN

    8.0h

    Bay thẳng

    10:25

    HNL

    S-T-TFS
  12. AS896

    14:33

    HNL

    6.0h

    Bay thẳng

    23:31

    SEA

    SMTWTFS
  13. YP111

    18:20

    ICN

    10.7h

    Bay thẳng

    13:00

    SFO

    S-T-T-S
  14. HA7025

    18:53

    SFO

    2.3h

    Bay thẳng

    21:11

    SEA

    SMTWTFS
  15. YP101

    12:45

    ICN

    11.6h

    Bay thẳng

    08:20

    LAX

    SMTWTFS
  16. HA6307

    14:21

    ONT

    2.6h

    Bay thẳng

    16:58

    SEA

    -M-----
  17. AC064

    17:45

    ICN

    9.9h

    Bay thẳng

    11:40

    YVR

    SMTWTFS
  18. AC8810

    21:10

    YVR

    1.1h

    Bay thẳng

    22:16

    SEA

    SMTWTFS
  19. BR155

    13:50

    GMP

    2.6h

    Bay thẳng

    15:25

    TSA

    -MT-TF-
  20. BR024

    23:00

    TPE

    10.8h

    Bay thẳng

    18:50

    SEA

    SM-WTF-
  21. CI161

    12:35

    ICN

    2.6h

    Bay thẳng

    14:10

    TPE

    SMTWTFS
  22. CI022

    23:30

    TPE

    11.0h

    Bay thẳng

    19:30

    SEA

    SM-W-FS
  23. YP101

    12:45

    ICN

    11.6h

    Bay thẳng

    08:20

    LAX

    SMTWTFS
  24. HA6198

    17:45

    LAX

    2.8h

    Bay thẳng

    20:35

    SEA

    SMTWTFS
  25. HA460

    21:25

    ICN

    9.1h

    Bay thẳng

    11:30

    HNL

    S-T-TFS
  26. HA634

    22:07

    HNL

    5.9h

    Bay thẳng

    07:00

    SEA

    SMTWTFS
  27. AS8460

    21:25

    ICN

    8.0h

    Bay thẳng

    10:25

    HNL

    S-T-TFS
  28. AS8014

    12:40

    HNL

    5.8h

    Bay thẳng

    21:25

    SEA

    SMTWTFS
  29. YP103

    22:05

    ICN

    11.3h

    Bay thẳng

    17:20

    LAX

    S-T-T--
  30. HA6288

    06:00

    ONT

    2.8h

    Bay thẳng

    08:45

    SEA

    SMTWTFS
  31. KE711

    13:00

    ICN

    2.4h

    Bay thẳng

    15:25

    NRT

    SMT-T-S
  32. AC004

    16:50

    NRT

    8.8h

    Bay thẳng

    09:40

    YVR

    SMTWTFS
  33. AC8800

    11:55

    YVR

    1.1h

    Bay thẳng

    13:01

    SEA

    SMTWTFS
  34. OZ114

    14:05

    ICN

    1.8h

    Bay thẳng

    15:50

    KIX

    SMTWTFS
  35. AC024

    18:05

    KIX

    9.3h

    Bay thẳng

    11:25

    YVR

    SM-W-F-
  36. AC8804

    13:10

    YVR

    1.1h

    Bay thẳng

    14:16

    SEA

    SMTWTFS
  37. 7C1103

    10:35

    ICN

    2.4h

    Bay thẳng

    13:00

    NRT

    SMTWTFS
  38. AC004

    16:50

    NRT

    8.8h

    Bay thẳng

    09:40

    YVR

    SMTWTFS
  39. AC8800

    11:55

    YVR

    1.1h

    Bay thẳng

    13:01

    SEA

    SMTWTFS
  40. 7C1373

    10:40

    ICN

    1.9h

    Bay thẳng

    12:35

    KIX

    SMTWTFS
  41. AC024

    18:05

    KIX

    9.3h

    Bay thẳng

    11:25

    YVR

    SM-W-F-
  42. AC8804

    13:10

    YVR

    1.1h

    Bay thẳng

    14:16

    SEA

    SMTWTFS
  43. 7C1303

    09:10

    ICN

    1.8h

    Bay thẳng

    11:00

    KIX

    SMTWTFS
  44. PR411

    15:00

    KIX

    4.4h

    Bay thẳng

    18:25

    MNL

    SMTWTFS
  45. PR124

    22:40

    MNL

    11.9h

    Bay thẳng

    19:35

    SEA

    --T-T-S
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Seoul đến Seattle và Lịch Bay

Flight Time9 giờ 47 phút
Latest Flight19:20⇒13:35
Cheapest Flight Price1.084 AU$

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Seoul đến Seattle

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Seattle

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Seoul đến Seattle

  • Khi nào vé máy bay từ Seoul (SEL) đến Seattle (SEA) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Seoul đến Seattle dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Seoul (SEL) đến Seattle (SEA) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 2.041 AU$.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Seoul (SEL) đến Seattle (SEA) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Seoul (SEL) đến Seattle (SEA): United Airlines, Korean Air, Asiana Airlines, Delta Air Lines, Singapore AirlinesThai Airways.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Seattle (SEA)?

>>
Thời Gian Bay Từ Seoul đến Seattle