preload-https://ak-d.tripcdn.com/images/01050120008axf3n63276_D_66_35_R5.jpgpreload-https://ak-d.tripcdn.com/images/01050120008axf3n63276_D_1920_418_R5.jpg

Thời Gian Bay Từ Seoul đến Cairo

Thời gian bay từ Seoul đến Cairo là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. 7C8401

    08:20

    ICN

    1.5h

    08:50

    TAO

    SMTWTFS
  2. MU5520

    15:25

    TAO

    1.8h

    17:15

    SHA

    SMTWTFS
  3. MU223

    01:30

    PVG

    12.5h

    09:00

    CAI

    S--W-F-
  4. 7C8401

    08:20

    ICN

    1.5h

    08:50

    TAO

    SMTWTFS
  5. MU5590

    21:00

    TAO

    1.7h

    22:40

    PVG

    --T-T-S
  6. MU223

    01:30

    PVG

    12.5h

    09:00

    CAI

    S--W-F-
  7. MU2044

    08:30

    ICN

    1.8h

    09:15

    TAO

    SMTWTFS
  8. 3U6926

    14:00

    TAO

    3.1h

    17:05

    TFU

    SMTWTFS
  9. 3U3863

    01:30

    TFU

    10.3h

    06:50

    CAI

    -M-W-F-
  10. SC4622

    08:45

    ICN

    1.5h

    09:15

    TAO

    SMTWTFS
  11. 3U6926

    14:00

    TAO

    3.1h

    17:05

    TFU

    SMTWTFS
  12. 3U3863

    01:30

    TFU

    10.3h

    06:50

    CAI

    -M-W-F-
  13. CZ316

    09:25

    ICN

    1.9h

    10:20

    PKX

    SMTWTFS
  14. CZ5077

    15:10

    PKX

    10.0h

    20:10

    RUH

    -M---F-
  15. F3607

    12:00

    RUH

    2.7h

    14:40

    CAI

    SMTWTFS
  16. CZ686

    11:25

    ICN

    1.3h

    11:40

    DLC

    SMTWTFS
  17. 3U6426

    16:50

    DLC

    4.8h

    21:35

    TFU

    SMTWTFS
  18. 3U3863

    01:30

    TFU

    10.3h

    06:50

    CAI

    -M-W-F-
  19. MU550

    11:55

    ICN

    1.4h

    12:20

    YNT

    SMTWTFS
  20. MU5526

    18:35

    YNT

    1.7h

    20:15

    SHA

    S-T-T-S
  21. MU223

    01:30

    PVG

    12.5h

    09:00

    CAI

    S--W-F-
  22. SC4610

    12:15

    ICN

    1.8h

    13:05

    TAO

    SMTWTFS
  23. MU5520

    15:25

    TAO

    1.8h

    17:15

    SHA

    SMTWTFS
  24. MU223

    01:30

    PVG

    12.5h

    09:00

    CAI

    S--W-F-
  25. KE869

    13:00

    ICN

    1.4h

    13:25

    DLC

    SMTWTFS
  26. 3U6426

    16:50

    DLC

    4.8h

    21:35

    TFU

    SMTWTFS
  27. 3U3863

    01:30

    TFU

    10.3h

    06:50

    CAI

    -M-W-F-
  28. MU2034

    13:10

    ICN

    1.9h

    14:05

    TAO

    SMTWTFS
  29. MU5524

    17:30

    TAO

    1.7h

    19:10

    SHA

    SMTWTFS
  30. MU223

    01:30

    PVG

    12.5h

    09:00

    CAI

    S--W-F-
  31. MU2034

    13:10

    ICN

    1.9h

    14:05

    TAO

    SMTWTFS
  32. MU5590

    21:00

    TAO

    1.7h

    22:40

    PVG

    --T-T-S
  33. MU223

    01:30

    PVG

    12.5h

    09:00

    CAI

    S--W-F-
  34. MU5022

    14:15

    ICN

    1.7h

    14:55

    TAO

    SMTWTFS
  35. MU5590

    21:00

    TAO

    1.7h

    22:40

    PVG

    --T-T-S
  36. MU223

    01:30

    PVG

    12.5h

    09:00

    CAI

    S--W-F-
  37. MU5022

    14:15

    ICN

    1.7h

    14:55

    TAO

    SMTWTFS
  38. MU5530

    18:25

    TAO

    1.5h

    19:55

    SHA

    S-T-T-S
  39. MU223

    01:30

    PVG

    12.5h

    09:00

    CAI

    S--W-F-
  40. 3U3974

    14:50

    ICN

    4.1h

    17:55

    TFU

    -M-W-F-
  41. 3U3865

    01:30

    TFU

    10.3h

    06:50

    CAI

    ----T-S
  42. MU560

    16:35

    ICN

    1.6h

    17:10

    TAO

    SMTWTFS
  43. MU5520

    15:25

    TAO

    1.8h

    17:15

    SHA

    SMTWTFS
  44. MU223

    01:30

    PVG

    12.5h

    09:00

    CAI

    S--W-F-
  45. MU560

    16:35

    ICN

    1.6h

    17:10

    TAO

    SMTWTFS
  46. MU5590

    21:00

    TAO

    1.7h

    22:40

    PVG

    --T-T-S
  47. MU223

    01:30

    PVG

    12.5h

    09:00

    CAI

    S--W-F-
  48. CZ676

    21:55

    ICN

    1.4h

    22:20

    DLC

    SMTWTFS
  49. 3U6422

    12:55

    DLC

    3.4h

    16:20

    TFU

    SMTWTFS
  50. 3U3865

    01:30

    TFU

    10.3h

    06:50

    CAI

    ----T-S
  51. QW9902

    22:55

    ICN

    1.6h

    23:30

    TAO

    SMTWTFS
  52. MU5590

    21:00

    TAO

    1.7h

    22:40

    PVG

    --T-T-S
  53. MU223

    01:30

    PVG

    12.5h

    09:00

    CAI

    S--W-F-
  54. SC4618

    23:50

    ICN

    1.5h

    00:20

    TAO

    SM-WTFS
  55. 3U6926

    14:00

    TAO

    3.1h

    17:05

    TFU

    SMTWTFS
  56. 3U3865

    01:30

    TFU

    10.3h

    06:50

    CAI

    ----T-S
  57. SC4618

    23:50

    ICN

    1.5h

    00:20

    TAO

    SM-WTFS
  58. 3U6926

    14:00

    TAO

    3.1h

    17:05

    TFU

    SMTWTFS
  59. 3U3863

    01:30

    TFU

    10.3h

    06:50

    CAI

    -M-W-F-
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Seoul đến Cairo và Lịch Bay

Flight Time12 giờ 45 phút
Direct Flight Price11.367 TWD

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Seoul đến Cairo

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Seoul đến Cairo theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Etihad Airways
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Seoul đến Cairo

  • Khi nào vé máy bay từ Seoul (SEL) đến Cairo (CAI) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Seoul đến Cairo dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Seoul (SEL) đến Cairo (CAI) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 39.738 TWD.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Cairo bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Cairo đến trung tâm là khoảng 17 km, khoảng 30 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Cairo (CAI)?

    Có 2 sân bay gần Cairo (CAI): Sân bay quốc tế CairoCapital International Airport.
>>
Thời Gian Bay Từ Seoul đến Cairo