preload-https://ak-d.tripcdn.com/images/0100l12000adm7it2A2A7_D_66_35_R5.jpgpreload-https://ak-d.tripcdn.com/images/0100l12000adm7it2A2A7_D_1920_418_R5.jpg

Thời Gian Bay Từ Regina đến Hà Nội

Thời gian bay từ Regina đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. AF3751

    06:00

    YQR

    2.9h

    10:55

    YYZ

    SMTWTFS
  2. AF387

    23:00

    YYZ

    7.3h

    12:20

    CDG

    S--W-F-
  3. AF5096

    14:00

    CDG

    11.6h

    06:35

    HAN

    SM-WTFS
  4. AF3751

    06:00

    YQR

    2.9h

    10:55

    YYZ

    SMTWTFS
  5. AF355

    18:15

    YYZ

    7.4h

    07:40

    CDG

    SMTWTFS
  6. AF5096

    14:00

    CDG

    11.6h

    06:35

    HAN

    SM-WTFS
  7. WS606

    06:00

    YQR

    2.9h

    10:55

    YYZ

    SMTWTFS
  8. AF355

    18:15

    YYZ

    7.4h

    07:40

    CDG

    SMTWTFS
  9. AF5096

    14:00

    CDG

    11.6h

    06:35

    HAN

    SM-WTFS
  10. WS293

    11:40

    YQR

    1.4h

    13:05

    YYC

    SMTW-FS
  11. WS080

    15:10

    YYC

    10.3h

    16:25

    NRT

    SMTWTFS
  12. VJ933

    09:30

    NRT

    5.6h

    13:05

    HAN

    SM---FS
  13. WS293

    11:40

    YQR

    1.4h

    13:05

    YYC

    SMTW-FS
  14. WS086

    16:50

    YYC

    11.8h

    19:40

    ICN

    --T-T-S
  15. VJ963

    06:25

    ICN

    4.5h

    08:55

    HAN

    SMTWTFS
  16. WS293

    11:40

    YQR

    1.4h

    13:05

    YYC

    SMTW-FS
  17. WS080

    15:10

    YYC

    10.3h

    16:25

    NRT

    SMTWTFS
  18. WS5936

    18:15

    NRT

    5.6h

    21:50

    HAN

    SMTWTFS
  19. NH6843

    12:20

    YQR

    2.9h

    14:12

    YVR

    SMTWTFS
  20. NH6815

    12:50

    YVR

    10.1h

    14:55

    NRT

    SMTWTFS
  21. JL751

    18:15

    NRT

    5.6h

    21:50

    HAN

    SMTWTFS
  22. WS3253

    15:05

    YQR

    1.7h

    16:46

    YYC

    SMTWTFS
  23. WS080

    15:10

    YYC

    10.3h

    16:25

    NRT

    SMTWTFS
  24. WS5936

    18:15

    NRT

    5.6h

    21:50

    HAN

    SMTWTFS
  25. KE6554

    16:20

    YQR

    2.4h

    17:41

    YVR

    -M-W--S
  26. KE072

    14:40

    YVR

    11.2h

    17:50

    ICN

    SMTWTFS
  27. OZ733

    19:30

    ICN

    4.5h

    22:00

    HAN

    SMTWTFS
  28. KE6554

    16:20

    YQR

    2.4h

    17:41

    YVR

    -M-W--S
  29. KE072

    14:40

    YVR

    11.2h

    17:50

    ICN

    SMTWTFS
  30. KE455

    18:45

    ICN

    4.8h

    21:35

    HAN

    SMTWTFS
  31. KE6554

    16:20

    YQR

    2.4h

    17:41

    YVR

    -M-W--S
  32. KE8076

    01:00

    YVR

    11.3h

    04:20

    ICN

    -M--T--
  33. OZ729

    10:35

    ICN

    4.6h

    13:10

    HAN

    SMTWTFS
  34. WS303

    16:20

    YQR

    2.4h

    17:41

    YVR

    -M-W--S
  35. BR009

    02:00

    YVR

    12.3h

    05:20

    TPE

    SMTWTFS
  36. BR397

    09:00

    TPE

    3.1h

    11:05

    HAN

    SMTWTFS
  37. KE6554

    16:20

    YQR

    2.4h

    17:41

    YVR

    -M-W--S
  38. KE8076

    01:00

    YVR

    11.3h

    04:20

    ICN

    -M--T--
  39. KE441

    08:10

    ICN

    4.8h

    10:55

    HAN

    SMTWTFS
  40. WS303

    16:20

    YQR

    2.4h

    17:41

    YVR

    -M-W--S
  41. CI031

    02:00

    YVR

    12.0h

    05:00

    TPE

    SMTWTFS
  42. CI791

    08:25

    TPE

    3.2h

    10:35

    HAN

    SMTWTFS
  43. AC8193

    17:20

    YQR

    2.9h

    19:12

    YVR

    SMTWTFS
  44. AC003

    12:50

    YVR

    10.1h

    14:55

    NRT

    SMTWTFS
  45. AC6280

    18:30

    NRT

    5.8h

    22:15

    HAN

    SMTWTFS
  46. AC8193

    17:20

    YQR

    2.9h

    19:12

    YVR

    SMTWTFS
  47. MF806

    01:40

    YVR

    13.3h

    06:00

    XMN

    -M-----
  48. MF869

    13:05

    XMN

    2.6h

    14:40

    HAN

    SMTWTFS
  49. BR3149

    17:20

    YQR

    2.9h

    19:12

    YVR

    SMTWTFS
  50. BR009

    02:00

    YVR

    12.3h

    05:20

    TPE

    SMTWTFS
  51. BR397

    09:00

    TPE

    3.1h

    11:05

    HAN

    SMTWTFS
  52. AC8193

    17:20

    YQR

    2.9h

    19:12

    YVR

    SMTWTFS
  53. CI031

    02:00

    YVR

    12.0h

    05:00

    TPE

    SMTWTFS
  54. CI791

    08:25

    TPE

    3.2h

    10:35

    HAN

    SMTWTFS
  55. AC8193

    17:20

    YQR

    2.9h

    19:12

    YVR

    SMTWTFS
  56. CX865

    01:25

    YVR

    13.2h

    05:35

    HKG

    SMTWTFS
  57. CX741

    08:45

    HKG

    2.2h

    09:55

    HAN

    -M--T-S
  58. WS3299

    20:35

    YQR

    1.7h

    22:16

    YYC

    SMTWTFS
  59. WS080

    15:10

    YYC

    10.3h

    16:25

    NRT

    SMTWTFS
  60. WS5936

    18:15

    NRT

    5.6h

    21:50

    HAN

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Regina đến Hà Nội và Lịch Bay

Direct Flight Price26.139.059₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Regina đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Regina đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Air Canada
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Regina đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Regina (YQR) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Regina đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Regina (YQR) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 42.114.881₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Hà Nội bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Nội Bài đến trung tâm là khoảng 21 km, khoảng 40 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Regina đến Hà Nội