Thời Gian Bay Từ Nha Trang đến Thượng Hải

Thời gian bay từ Nha Trang đến Thượng Hải là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. CZ6050

    16:00

    CXR

    2.8h

    Bay thẳng

    19:50

    CAN

    SMTWTFS
  2. CZ3586

    22:00

    CAN

    2.3h

    Bay thẳng

    00:20

    PVG

    SMTWTFS
  3. VJ615

    15:05

    CXR

    1.0h

    Bay thẳng

    16:05

    SGN

    SMTWTFS
  4. VJ3900

    20:15

    SGN

    4.1h

    Bay thẳng

    01:20

    PVG

    SMTWTFS
  5. UO529

    20:55

    CXR

    2.5h

    Bay thẳng

    00:25

    HKG

    SM-W-F-
  6. MU726

    07:30

    HKG

    2.8h

    Bay thẳng

    10:15

    PVG

    SMTWTFS
  7. 3U3940

    19:35

    CXR

    3.3h

    Bay thẳng

    23:55

    TFU

    S-T-T-S
  8. 3U8961

    08:00

    CTU

    2.8h

    Bay thẳng

    10:45

    PVG

    SMTWTFS
  9. VN1341

    08:40

    CXR

    1.1h

    Bay thẳng

    09:45

    SGN

    SMTWTFS
  10. 9C7558

    21:25

    SGN

    4.2h

    Bay thẳng

    02:34

    PVG

    S-TW-F-
  11. VN1341

    08:40

    CXR

    1.1h

    Bay thẳng

    09:45

    SGN

    SMTWTFS
  12. VJ3900

    20:15

    SGN

    4.1h

    Bay thẳng

    01:20

    PVG

    SMTWTFS
  13. CZ6050

    16:00

    CXR

    2.8h

    Bay thẳng

    19:50

    CAN

    SMTWTFS
  14. CZ3533

    06:55

    CAN

    2.3h

    Bay thẳng

    09:15

    SHA

    SMTWTFS
  15. VJ1605

    05:30

    CXR

    1.0h

    Bay thẳng

    06:30

    SGN

    SMTWTFS
  16. 9C7558

    21:25

    SGN

    4.2h

    Bay thẳng

    02:34

    PVG

    S-TW-F-
  17. CZ6050

    16:00

    CXR

    2.8h

    Bay thẳng

    19:50

    CAN

    SMTWTFS
  18. CZ3523

    08:00

    CAN

    2.3h

    Bay thẳng

    10:20

    SHA

    SMTWTFS
  19. UO529

    20:55

    CXR

    2.5h

    Bay thẳng

    00:25

    HKG

    SM-W-F-
  20. 9C8716

    13:20

    HKG

    2.7h

    Bay thẳng

    16:00

    PVG

    -M-W-F-
  21. VJ1605

    05:30

    CXR

    1.0h

    Bay thẳng

    06:30

    SGN

    SMTWTFS
  22. VJ3900

    20:15

    SGN

    4.1h

    Bay thẳng

    01:20

    PVG

    SMTWTFS
  23. VJ918

    03:30

    CXR

    4.4h

    Bay thẳng

    09:55

    PUS

    SMTWTFS
  24. 9C6900

    22:10

    PUS

    1.9h

    Bay thẳng

    23:05

    PVG

    SMTWTFS
  25. CZ6050

    16:00

    CXR

    2.8h

    Bay thẳng

    19:50

    CAN

    SMTWTFS
  26. CZ3550

    10:30

    CAN

    2.5h

    Bay thẳng

    13:00

    PVG

    SMTWTFS
  27. CZ6050

    16:00

    CXR

    2.8h

    Bay thẳng

    19:50

    CAN

    SMTWTFS
  28. CZ3487

    13:55

    CAN

    2.6h

    Bay thẳng

    16:30

    PVG

    SMTWTFS
  29. VN6151

    20:20

    CXR

    1.1h

    Bay thẳng

    21:25

    SGN

    SMTWTFS
  30. 9C7558

    21:25

    SGN

    4.2h

    Bay thẳng

    02:34

    PVG

    S-TW-F-
  31. VN6151

    20:20

    CXR

    1.1h

    Bay thẳng

    21:25

    SGN

    SMTWTFS
  32. VJ3900

    20:15

    SGN

    4.1h

    Bay thẳng

    01:20

    PVG

    SMTWTFS
  33. VJ615

    15:05

    CXR

    1.0h

    Bay thẳng

    16:05

    SGN

    SMTWTFS
  34. ZH118

    02:20

    SGN

    2.8h

    Bay thẳng

    06:05

    SZX

    SMTWTFS
  35. ZH9503

    11:55

    SZX

    2.5h

    Bay thẳng

    14:25

    SHA

    SMTWTFS
  36. VN1341

    08:40

    CXR

    1.1h

    Bay thẳng

    09:45

    SGN

    SMTWTFS
  37. ZH118

    02:20

    SGN

    2.8h

    Bay thẳng

    06:05

    SZX

    SMTWTFS
  38. ZH9501

    08:05

    SZX

    2.5h

    Bay thẳng

    10:35

    SHA

    S-T-T-S
  39. VJ1605

    05:30

    CXR

    1.0h

    Bay thẳng

    06:30

    SGN

    SMTWTFS
  40. MU9634

    19:10

    SGN

    3.0h

    Bay thẳng

    23:10

    KMG

    SMTWTFS
  41. MU5801

    08:00

    KMG

    2.9h

    Bay thẳng

    10:55

    SHA

    SMTWTFS
  42. VJ1605

    05:30

    CXR

    1.0h

    Bay thẳng

    06:30

    SGN

    SMTWTFS
  43. MU9634

    19:10

    SGN

    3.0h

    Bay thẳng

    23:10

    KMG

    SMTWTFS
  44. MU9715

    08:15

    KMG

    1.0h

    Bay thẳng

    09:15

    ZAT

    -M-W-F-
  45. MU9715

    09:55

    ZAT

    2.8h

    Bay thẳng

    12:45

    PVG

    -M-W-F-
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Nha Trang đến Thượng Hải và Lịch Bay

Flight Time7 giờ 28 phút
Latest Flight17:55⇒22:45
Cheapest Flight Price175 US$

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Nha Trang đến Thượng Hải

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Thượng Hải

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Nha Trang đến Thượng Hải

  • Khi nào vé máy bay từ Nha Trang (NHA) đến Thượng Hải (SHA) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Nha Trang đến Thượng Hải dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Nha Trang (NHA) đến Thượng Hải (SHA) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 356 US$.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Nha Trang (NHA) đến Thượng Hải (SHA) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Nha Trang (NHA) đến Thượng Hải (SHA): Vietnam Airlines.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Thượng Hải (SHA)?

    Có 2 sân bay gần Thượng Hải (SHA): Sân bay quốc tế Phố ĐôngSân bay quốc tế Hồng Kiều.
>>
Thời Gian Bay Từ Nha Trang đến Thượng Hải