Thời Gian Bay Từ New York đến Seoul

Thời gian bay từ New York đến Seoul là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. YP132

    01:00

    EWR

    14.9h

    04:55

    ICN

    SMTWTFS
  2. AA552

    10:28

    LGA

    4.8h

    Bay thẳng

    13:15

    YYC

    -----F-
  3. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  4. UA1752

    11:20

    EWR

    5.8h

    Bay thẳng

    14:09

    YVR

    SMTWTFS
  5. TW532

    17:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -M-W-FS
  6. AS373

    09:00

    EWR

    6.3h

    Bay thẳng

    12:20

    SFO

    SMTWTFS
  7. YP112

    16:20

    SFO

    13.0h

    Bay thẳng

    21:20

    ICN

    S-T-TFS
  8. AC547

    08:00

    EWR

    6.2h

    Bay thẳng

    11:09

    YVR

    SMTWTFS
  9. TW532

    17:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -M-W-FS
  10. B6115

    05:50

    JFK

    6.4h

    Bay thẳng

    09:14

    SFO

    SMTWT-S
  11. YP112

    16:20

    SFO

    13.0h

    Bay thẳng

    21:20

    ICN

    S-T-TFS
  12. AA076

    06:00

    JFK

    6.3h

    Bay thẳng

    09:21

    SFO

    SMTWTFS
  13. YP112

    16:20

    SFO

    13.0h

    Bay thẳng

    21:20

    ICN

    S-T-TFS
  14. PR127

    01:45

    JFK

    16.5h

    Bay thẳng

    06:15

    MNL

    --T-T-S
  15. PR468

    14:10

    MNL

    4.2h

    Bay thẳng

    19:20

    ICN

    SMTWTFS
  16. WS1681

    17:35

    JFK

    5.6h

    Bay thẳng

    21:09

    YYC

    SMTWTFS
  17. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  18. AS114

    09:45

    JFK

    6.5h

    Bay thẳng

    13:15

    SFO

    SMTWTFS
  19. YP112

    16:20

    SFO

    13.0h

    Bay thẳng

    21:20

    ICN

    S-T-TFS
  20. B6603

    17:36

    JFK

    6.5h

    Bay thẳng

    21:05

    YVR

    SMTWTFS
  21. TW532

    17:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -M-W-FS
  22. UA1423

    17:00

    EWR

    6.1h

    Bay thẳng

    20:06

    YVR

    SMTWTFS
  23. TW532

    17:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -M-W-FS
  24. AS299

    07:19

    EWR

    6.2h

    Bay thẳng

    10:32

    SEA

    SMTWTFS
  25. AS925

    11:37

    SEA

    1.2h

    Bay thẳng

    12:48

    YVR

    SMTWTFS
  26. TW532

    17:25

    YVR

    12.2h

    Bay thẳng

    21:35

    ICN

    -M-W-FS
  27. B6383

    06:50

    JFK

    3.1h

    Bay thẳng

    09:59

    MCO

    SMTWTFS
  28. AA599

    07:34

    MCO

    2.9h

    Bay thẳng

    09:25

    DFW

    SMTWTFS
  29. AA281

    11:00

    DFW

    14.5h

    Bay thẳng

    15:30

    ICN

    SMTWTFS
  30. AA292

    21:00

    JFK

    14.5h

    Bay thẳng

    21:00

    DEL

    SMTWTFS
  31. VN980

    23:35

    DEL

    4.3h

    Bay thẳng

    05:20

    HAN

    S-T-T-S
  32. VN414

    11:05

    HAN

    4.1h

    Bay thẳng

    17:10

    ICN

    SMTWTFS
  33. DL2842

    19:29

    LGA

    2.9h

    Bay thẳng

    22:25

    MCO

    SMTWTFS
  34. DL1201

    06:20

    MCO

    2.7h

    Bay thẳng

    09:04

    DTW

    SMTWTFS
  35. DL159

    12:45

    DTW

    14.7h

    Bay thẳng

    16:25

    ICN

    SMTWTFS
  36. AA4369

    21:25

    LGA

    1.6h

    Bay thẳng

    23:00

    YYZ

    SMTWTFS
  37. WS585

    06:00

    YHM

    4.3h

    Bay thẳng

    08:15

    YYC

    SMTWTFS
  38. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  39. DL2842

    19:29

    LGA

    2.9h

    Bay thẳng

    22:25

    MCO

    SMTWTFS
  40. DL1250

    06:40

    MCO

    3.6h

    Bay thẳng

    09:15

    MSP

    SMTWTFS
  41. DL171

    13:30

    MSP

    13.8h

    Bay thẳng

    17:20

    ICN

    SMTWTFS
  42. AA4558

    19:35

    JFK

    1.9h

    Bay thẳng

    21:30

    YYZ

    SMTWTFS
  43. WS585

    06:00

    YHM

    4.3h

    Bay thẳng

    08:15

    YYC

    SMTWTFS
  44. WS086

    15:55

    YYC

    11.8h

    Bay thẳng

    18:45

    ICN

    S-TWTFS
  45. B6383

    06:50

    JFK

    3.1h

    Bay thẳng

    09:59

    MCO

    SMTWTFS
  46. UA2340

    19:06

    MCO

    5.7h

    Bay thẳng

    21:48

    SFO

    SMTWTFS
  47. UA805

    23:55

    SFO

    12.4h

    Bay thẳng

    04:20

    ICN

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ New York đến Seoul và Lịch Bay

Flight Time15 giờ 26 phút
Latest Flight17:05⇒22:25
Cheapest Flight Price20.213.238₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ New York đến Seoul

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Seoul

Thời Gian Bay Từ New York đến Seoul theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Korean Air
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ New York đến Seoul

  • Khi nào vé máy bay từ New York (NYC) đến Seoul (SEL) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ New York đến Seoul dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ New York (NYC) đến Seoul (SEL) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 40.990.889₫.
  • Những hãng hàng không nào bay từ New York (NYC) đến Seoul (SEL) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ New York (NYC) đến Seoul (SEL): Thai Airways, Korean Air, Asiana Airlines, Delta Air Lines, United Airlines, Air Premia, Copa Airlines, Aerolineas ArgentinasSingapore Airlines.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Seoul (SEL)?

    Có 2 sân bay gần Seoul (SEL): Sân bay quốc tế GimpoSân bay quốc tế Incheon.
>>
Thời Gian Bay Từ New York đến Seoul