Thời Gian Bay Từ Munich đến Hà Nội

Thời gian bay từ Munich đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. LH4078

    07:00

    MUC

    1.2h

    08:10

    BER

    SMTWTFS
  2. TR721

    11:05

    BER

    14.8h

    07:50

    SIN

    S-T-T--
  3. TR300

    06:15

    SIN

    3.5h

    08:45

    HAN

    SMTWTFS
  4. TK1638

    07:15

    MUC

    2.9h

    11:10

    IST

    SMTWTFS
  5. 3U3828

    15:35

    IST

    8.8h

    05:20

    TFU

    S-T-T-S
  6. 3U3905

    20:40

    TFU

    2.7h

    22:20

    HAN

    SMTWTFS
  7. BA947

    07:25

    MUC

    2.2h

    08:35

    LHR

    SMTWTFS
  8. ZH888

    22:05

    LHR

    12.1h

    17:10

    SZX

    S-T-TFS
  9. ZH107

    00:05

    SZX

    2.1h

    01:10

    HAN

    SMTWTFS
  10. LH1930

    08:00

    MUC

    1.1h

    09:05

    BER

    SMTWT--
  11. TR721

    11:05

    BER

    14.8h

    07:50

    SIN

    S-T-T--
  12. TR300

    06:15

    SIN

    3.5h

    08:45

    HAN

    SMTWTFS
  13. EY126

    11:30

    MUC

    5.8h

    19:20

    AUH

    SMTWTFS
  14. EY214

    10:30

    AUH

    3.8h

    15:45

    DEL

    SMTWTFS
  15. VJ972

    00:05

    DEL

    4.0h

    05:35

    HAN

    -MTWTFS
  16. GF086

    11:40

    MUC

    5.7h

    19:20

    BAH

    S-T-T-S
  17. GF122

    23:00

    BAH

    8.0h

    12:00

    CAN

    S-T-T--
  18. AQ1269

    19:55

    CAN

    2.1h

    21:00

    HAN

    -M-W-F-
  19. SQ327

    12:30

    MUC

    12.2h

    06:40

    SIN

    SMTWTFS
  20. SQ186

    17:15

    SIN

    2.2h

    18:25

    SGN

    SMTWTFS
  21. VJ168

    22:50

    SGN

    2.2h

    01:00

    HAN

    SMTWTFS
  22. SQ327

    12:30

    MUC

    12.2h

    06:40

    SIN

    SMTWTFS
  23. SQ186

    17:15

    SIN

    2.2h

    18:25

    SGN

    SMTWTFS
  24. VJ170

    23:00

    SGN

    2.2h

    01:10

    HAN

    SMTWTFS
  25. SQ327

    12:30

    MUC

    12.2h

    06:40

    SIN

    SMTWTFS
  26. SQ184

    13:30

    SIN

    2.2h

    14:40

    SGN

    SMTWTFS
  27. VJ1128

    23:00

    SGN

    2.1h

    01:05

    HAN

    SMTWTFS
  28. SQ327

    12:30

    MUC

    12.2h

    06:40

    SIN

    SMTWTFS
  29. SQ186

    17:15

    SIN

    2.2h

    18:25

    SGN

    SMTWTFS
  30. VJ1128

    23:00

    SGN

    2.1h

    01:05

    HAN

    SMTWTFS
  31. SQ327

    12:30

    MUC

    12.2h

    06:40

    SIN

    SMTWTFS
  32. SQ184

    13:30

    SIN

    2.2h

    14:40

    SGN

    SMTWTFS
  33. VJ1132

    22:10

    SGN

    2.2h

    00:20

    HAN

    SMTWTFS
  34. SQ327

    12:30

    MUC

    12.2h

    06:40

    SIN

    SMTWTFS
  35. SQ184

    13:30

    SIN

    2.2h

    14:40

    SGN

    SMTWTFS
  36. VJ1154

    20:45

    SGN

    2.2h

    22:55

    HAN

    SMTWTFS
  37. SQ327

    12:30

    MUC

    12.2h

    06:40

    SIN

    SMTWTFS
  38. SQ710

    12:50

    SIN

    2.5h

    14:20

    BKK

    SMTWTFS
  39. VJ904

    18:35

    BKK

    1.8h

    20:20

    HAN

    SMTWTFS
  40. SQ327

    12:30

    MUC

    12.2h

    06:40

    SIN

    SMTWTFS
  41. SQ708

    09:30

    SIN

    2.5h

    11:00

    BKK

    SMTWTFS
  42. FD644

    18:25

    DMK

    1.9h

    20:20

    HAN

    SMTWTFS
  43. SQ327

    12:30

    MUC

    12.2h

    06:40

    SIN

    SMTWTFS
  44. SQ194

    15:05

    SIN

    3.5h

    17:35

    HAN

    SMTWTFS
  45. SQ327

    12:30

    MUC

    12.2h

    06:40

    SIN

    SMTWTFS
  46. SQ708

    09:30

    SIN

    2.5h

    11:00

    BKK

    SMTWTFS
  47. VU136

    20:50

    BKK

    2.0h

    22:50

    HAN

    SMTWTFS
  48. VF042

    12:55

    MUC

    2.8h

    16:40

    SAW

    SMTWTFS
  49. TG901

    16:30

    IST

    9.2h

    05:40

    BKK

    SMTWTFS
  50. TG560

    07:45

    BKK

    1.8h

    09:35

    HAN

    SMTWTFS
  51. WY124

    22:15

    MUC

    6.6h

    06:50

    MCT

    SMTWTFS
  52. WY245

    08:50

    MCT

    3.3h

    13:35

    DEL

    SMTWTFS
  53. VJ972

    00:05

    DEL

    4.0h

    05:35

    HAN

    -MTWTFS
  54. EY128

    22:35

    MUC

    5.9h

    06:30

    AUH

    S-T--FS
  55. EY400

    14:30

    AUH

    6.4h

    23:55

    BKK

    SMTWTFS
  56. VU136

    20:50

    BKK

    2.0h

    22:50

    HAN

    SMTWTFS
  57. EY128

    22:35

    MUC

    5.9h

    06:30

    AUH

    S-T--FS
  58. EY214

    10:30

    AUH

    3.8h

    15:45

    DEL

    SMTWTFS
  59. VJ972

    00:05

    DEL

    4.0h

    05:35

    HAN

    -MTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Munich đến Hà Nội và Lịch Bay

Flight Time10 giờ 47 phút
Direct Flight Price45.103.909₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Munich đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Munich đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Qatar Airways
10.0
EVA Air
8.9
Air China
8.6

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Munich đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Munich (MUC) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Munich đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Munich (MUC) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 30.723.709₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Hà Nội bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Nội Bài đến trung tâm là khoảng 21 km, khoảng 40 phút đi taxi.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Munich (MUC) đến Hà Nội (HAN) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Munich (MUC) đến Hà Nội (HAN): Vietnam Airlines.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Munich đến Hà Nội