Thời Gian Bay Từ Munich đến Hà Nội

Thời gian bay từ Munich đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. TK1638

    07:15

    MUC

    2.9h

    11:10

    IST

    SMTWTFS
  2. 3U3828

    15:40

    IST

    8.7h

    05:20

    TFU

    S-T-T-S
  3. 3U3905

    20:40

    TFU

    2.3h

    22:00

    HAN

    SMTWTFS
  4. QR060

    08:40

    MUC

    5.5h

    16:10

    DOH

    SMTWTFS
  5. QR534

    20:40

    DOH

    3.0h

    02:10

    AMD

    SMTWTFS
  6. VJ1926

    00:50

    AMD

    4.6h

    06:55

    HAN

    SMTWTFS
  7. GF086

    11:40

    MUC

    5.7h

    19:20

    BAH

    S-T-T-S
  8. GF134

    14:20

    BAH

    3.9h

    20:45

    DEL

    SMTWTFS
  9. VJ972

    00:35

    DEL

    4.0h

    06:05

    HAN

    --T-T-S
  10. GF086

    11:40

    MUC

    5.7h

    19:20

    BAH

    S-T-T-S
  11. GF152

    22:45

    BAH

    6.5h

    09:15

    BKK

    SMTWTFS
  12. FD644

    18:30

    DMK

    1.8h

    20:15

    HAN

    SMTWTFS
  13. GF086

    11:40

    MUC

    5.7h

    19:20

    BAH

    S-T-T-S
  14. GF152

    22:45

    BAH

    6.5h

    09:15

    BKK

    SMTWTFS
  15. VU136

    20:10

    BKK

    1.8h

    22:00

    HAN

    SMTWTFS
  16. BR072

    12:00

    MUC

    12.6h

    06:35

    TPE

    SM-W-F-
  17. BR397

    09:15

    TPE

    3.3h

    11:35

    HAN

    SMTWTFS
  18. LH1752

    12:05

    MUC

    2.5h

    15:35

    ATH

    SMTWTFS
  19. TR721

    11:30

    ATH

    11.3h

    03:45

    SIN

    S-T-T--
  20. TR300

    06:15

    SIN

    3.5h

    08:45

    HAN

    S-TWTF-
  21. SQ327

    12:05

    MUC

    11.9h

    07:00

    SIN

    SMTWTFS
  22. SQ184

    13:30

    SIN

    2.2h

    14:40

    SGN

    SMTWTFS
  23. VJ168

    22:50

    SGN

    2.2h

    01:00

    HAN

    SMTWTFS
  24. SQ327

    12:05

    MUC

    11.9h

    07:00

    SIN

    SMTWTFS
  25. SQ186

    17:15

    SIN

    2.2h

    18:25

    SGN

    SMTWTFS
  26. VJ1128

    06:00

    SGN

    2.2h

    08:10

    HAN

    SMTWTFS
  27. SQ327

    12:05

    MUC

    11.9h

    07:00

    SIN

    SMTWTFS
  28. SQ184

    13:30

    SIN

    2.2h

    14:40

    SGN

    SMTWTFS
  29. VJ1132

    09:40

    SGN

    2.2h

    11:50

    HAN

    SMTWTFS
  30. SQ327

    12:05

    MUC

    11.9h

    07:00

    SIN

    SMTWTFS
  31. SQ186

    17:15

    SIN

    2.2h

    18:25

    SGN

    SMTWTFS
  32. VJ1132

    09:40

    SGN

    2.2h

    11:50

    HAN

    SMTWTFS
  33. SQ327

    12:05

    MUC

    11.9h

    07:00

    SIN

    SMTWTFS
  34. SQ184

    13:30

    SIN

    2.2h

    14:40

    SGN

    SMTWTFS
  35. VJ1154

    19:50

    SGN

    2.2h

    22:00

    HAN

    SMTWTFS
  36. SQ327

    12:05

    MUC

    11.9h

    07:00

    SIN

    SMTWTFS
  37. SQ710

    12:50

    SIN

    2.5h

    14:20

    BKK

    SMTWTFS
  38. VJ904

    18:45

    BKK

    1.7h

    20:25

    HAN

    SMTWTFS
  39. SQ327

    12:05

    MUC

    11.9h

    07:00

    SIN

    SMTWTFS
  40. SQ708

    09:30

    SIN

    2.5h

    11:00

    BKK

    SMTWTFS
  41. VU136

    20:10

    BKK

    1.8h

    22:00

    HAN

    SMTWTFS
  42. SQ327

    12:05

    MUC

    11.9h

    07:00

    SIN

    SMTWTFS
  43. SQ192

    09:00

    SIN

    3.5h

    11:30

    HAN

    SMTWTFS
  44. GQ871

    13:00

    MUC

    2.6h

    16:35

    ATH

    SMTWTFS
  45. TR721

    11:30

    ATH

    11.3h

    03:45

    SIN

    S-T-T--
  46. TR300

    06:15

    SIN

    3.5h

    08:45

    HAN

    S-TWTF-
  47. A3807

    18:25

    MUC

    2.5h

    21:55

    ATH

    SMTWTFS
  48. TR721

    11:30

    ATH

    11.3h

    03:45

    SIN

    S-T-T--
  49. TR300

    06:15

    SIN

    3.5h

    08:45

    HAN

    S-TWTF-
  50. LH1756

    19:30

    MUC

    2.5h

    23:00

    ATH

    -MTWTFS
  51. TR721

    11:30

    ATH

    11.3h

    03:45

    SIN

    S-T-T--
  52. TR300

    06:15

    SIN

    3.5h

    08:45

    HAN

    S-TWTF-
  53. WY124

    22:15

    MUC

    6.8h

    07:00

    MCT

    S-TWTF-
  54. WY817

    21:45

    MCT

    6.1h

    06:50

    BKK

    -MTW-FS
  55. TG564

    17:50

    BKK

    1.8h

    19:40

    HAN

    SMTWTFS
  56. EY128

    22:30

    MUC

    5.9h

    06:25

    AUH

    S-T--F-
  57. EY214

    08:55

    AUH

    3.6h

    14:00

    DEL

    SMTWTFS
  58. VJ972

    00:35

    DEL

    4.0h

    06:05

    HAN

    --T-T-S
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Munich đến Hà Nội và Lịch Bay

Flight Time10 giờ 35 phút
Cheapest Flight Price1.565 US$

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Munich đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Munich đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Qatar Airways
10.0
EVA Air
8.9
Air China
8.6

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Munich đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Munich (MUC) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Munich đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Munich (MUC) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 1.166 US$.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Hà Nội bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Nội Bài đến trung tâm là khoảng 21 km, khoảng 40 phút đi taxi.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Munich (MUC) đến Hà Nội (HAN) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Munich (MUC) đến Hà Nội (HAN): Vietnam Airlines.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Munich đến Hà Nội