Thời Gian Bay Từ Milan đến Hà Nội

Thời gian bay từ Milan đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. G9696

    03:10

    BGY

    5.9h

    12:05

    SHJ

    -MT-T-S
  2. G9821

    22:05

    SHJ

    6.3h

    07:20

    BKK

    SMTWTFS
  3. FD644

    18:30

    DMK

    1.8h

    20:15

    HAN

    SMTWTFS
  4. G9696

    03:10

    BGY

    5.9h

    12:05

    SHJ

    -MT-T-S
  5. G9821

    22:05

    SHJ

    6.3h

    07:20

    BKK

    SMTWTFS
  6. VU136

    14:50

    BKK

    2.0h

    16:50

    HAN

    SMTWTFS
  7. G9696

    03:10

    BGY

    5.9h

    12:05

    SHJ

    -MT-T-S
  8. G9800

    21:45

    SHJ

    6.9h

    08:40

    KUL

    -M-WTF-
  9. VJ906

    12:55

    KUL

    3.3h

    15:15

    HAN

    SMTWTFS
  10. G9696

    03:10

    BGY

    5.9h

    12:05

    SHJ

    -MT-T-S
  11. G9802

    15:00

    SHJ

    6.9h

    01:55

    KUL

    S-T---S
  12. AK512

    12:10

    KUL

    3.2h

    14:20

    HAN

    SMTWTFS
  13. G9696

    03:10

    BGY

    5.9h

    12:05

    SHJ

    -MT-T-S
  14. G9800

    21:45

    SHJ

    6.9h

    08:40

    KUL

    -M-WTF-
  15. OD571

    11:10

    KUL

    3.3h

    13:30

    HAN

    SMTWTFS
  16. AZ2013

    06:30

    LIN

    1.2h

    07:40

    FCO

    SM--TFS
  17. HU438

    09:55

    FCO

    12.1h

    05:00

    SZX

    -M-W--S
  18. CZ8469

    13:55

    SZX

    2.3h

    15:10

    HAN

    SMTWTFS
  19. AZ2021

    08:00

    LIN

    1.2h

    09:10

    FCO

    SMTWTFS
  20. 3U3896

    12:05

    FCO

    10.6h

    05:40

    TFU

    -M-W-FS
  21. 3U3905

    20:40

    TFU

    2.3h

    22:00

    HAN

    SMTWTFS
  22. HU7974

    10:35

    MXP

    11.4h

    05:00

    SZX

    S-T--F-
  23. HU7725

    12:45

    SZX

    2.7h

    15:25

    PVG

    SMTWTFS
  24. HO1329

    23:10

    PVG

    3.7h

    01:50

    HAN

    SMTWTFS
  25. HU7974

    10:35

    MXP

    11.4h

    05:00

    SZX

    S-T--F-
  26. HU7175

    09:20

    SZX

    2.5h

    11:50

    TFU

    SMTWTFS
  27. 3U3905

    20:40

    TFU

    2.3h

    22:00

    HAN

    SMTWTFS
  28. HU428

    10:55

    MXP

    11.1h

    05:00

    CKG

    -M--T--
  29. HU7342

    08:30

    CKG

    1.9h

    10:25

    CAN

    SMTWTFS
  30. CZ8177

    15:40

    CAN

    2.1h

    16:45

    HAN

    SMTWTFS
  31. G9794

    12:00

    BGY

    5.9h

    20:55

    SHJ

    --T-T-S
  32. G9465

    13:00

    SHJ

    3.2h

    17:40

    DEL

    SMTWTFS
  33. VJ972

    02:10

    DEL

    4.0h

    07:40

    HAN

    --T-TFS
  34. TG941

    13:05

    MXP

    10.8h

    05:55

    BKK

    SMTWTFS
  35. TG564

    17:30

    BKK

    1.8h

    19:20

    HAN

    SMTWTFS
  36. TG941

    13:05

    MXP

    10.8h

    05:55

    BKK

    SMTWTFS
  37. TG560

    07:45

    BKK

    1.8h

    09:35

    HAN

    SMTWTFS
  38. MU5014

    20:15

    MXP

    10.5h

    13:45

    XIY

    -M-W--S
  39. MU2264

    21:15

    XIY

    2.4h

    23:40

    KMG

    SMTWTFS
  40. MU9605

    14:20

    KMG

    1.4h

    14:45

    HAN

    SMTWTFS
  41. MU5014

    20:15

    MXP

    10.5h

    13:45

    XIY

    -M-W--S
  42. MU2361

    18:25

    XIY

    2.6h

    21:00

    KMG

    SMTWTFS
  43. MU9605

    14:20

    KMG

    1.4h

    14:45

    HAN

    SMTWTFS
  44. MU5014

    20:15

    MXP

    10.5h

    13:45

    XIY

    -M-W--S
  45. MU5724

    17:50

    XIY

    2.5h

    20:20

    KMG

    SMTWTFS
  46. MU9605

    14:20

    KMG

    1.4h

    14:45

    HAN

    SMTWTFS
  47. AZ2125

    21:00

    LIN

    1.2h

    22:10

    FCO

    SM-----
  48. HU438

    09:55

    FCO

    12.1h

    05:00

    SZX

    -M-W--S
  49. ZH101

    07:30

    SZX

    2.2h

    08:40

    HAN

    SMTWTFS
  50. HO1668

    21:30

    MXP

    10.3h

    14:50

    CGO

    S---T--
  51. HO1176

    09:05

    CGO

    1.7h

    10:45

    PVG

    -M-W-F-
  52. HO1329

    23:10

    PVG

    3.7h

    01:50

    HAN

    SMTWTFS
  53. EY080

    21:45

    MXP

    6.1h

    06:50

    AUH

    SMTWTFS
  54. EY214

    09:55

    AUH

    3.4h

    14:50

    DEL

    SMTWTFS
  55. VJ972

    02:10

    DEL

    4.0h

    07:40

    HAN

    --T-TFS
  56. EY080

    21:45

    MXP

    6.1h

    06:50

    AUH

    SMTWTFS
  57. EY216

    14:25

    AUH

    3.4h

    19:20

    DEL

    SMTWTFS
  58. VJ972

    02:10

    DEL

    4.0h

    07:40

    HAN

    --T-TFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Milan đến Hà Nội và Lịch Bay

Flight Time10 giờ 30 phút
Direct Flight Price10.434.145₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Milan đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Milan đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Qatar Airways
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Milan đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Milan (MIL) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Milan đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Milan (MIL) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 26.809.230₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Hà Nội bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Nội Bài đến trung tâm là khoảng 21 km, khoảng 40 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Milan đến Hà Nội