Thời Gian Bay Từ Kuala Lumpur đến Thành phố Vinh

Thời gian bay từ Kuala Lumpur đến Thành phố Vinh là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. AK522

    14:40

    KUL

    2.2h

    Bay thẳng

    15:50

    SGN

    SM-WTFS
  2. VJ238

    19:35

    SGN

    1.8h

    Bay thẳng

    21:20

    VII

    SMTWTFS
  3. H14035

    13:35

    KUL

    1.8h

    Bay thẳng

    14:20

    SGN

    SMTWTFS
  4. H17212

    18:45

    SGN

    1.7h

    Bay thẳng

    20:25

    VII

    S-T-T-S
  5. MH758

    14:30

    KUL

    2.2h

    Bay thẳng

    15:40

    SGN

    SMTWTFS
  6. VJ238

    19:35

    SGN

    1.8h

    Bay thẳng

    21:20

    VII

    SMTWTFS
  7. VJ826

    15:35

    KUL

    1.8h

    Bay thẳng

    16:20

    SGN

    SMTWTFS
  8. VJ1226

    18:45

    SGN

    1.7h

    Bay thẳng

    20:25

    VII

    S-T-T-S
  9. MH750

    09:00

    KUL

    2.0h

    Bay thẳng

    10:00

    SGN

    SMTWTFS
  10. VJ224

    14:40

    SGN

    1.8h

    Bay thẳng

    16:25

    VII

    SMTWTFS
  11. VJ826

    15:35

    KUL

    1.8h

    Bay thẳng

    16:20

    SGN

    SMTWTFS
  12. VJ238

    19:35

    SGN

    1.8h

    Bay thẳng

    21:20

    VII

    SMTWTFS
  13. MH750

    09:00

    KUL

    2.0h

    Bay thẳng

    10:00

    SGN

    SMTWTFS
  14. VJ1210

    15:00

    SGN

    1.8h

    Bay thẳng

    16:45

    VII

    -M-W-F-
  15. AK528

    11:10

    KUL

    2.0h

    Bay thẳng

    12:10

    SGN

    SMTWTFS
  16. VJ1214

    10:30

    SGN

    1.8h

    Bay thẳng

    12:15

    VII

    SMTWTFS
  17. VJ826

    15:35

    KUL

    1.8h

    Bay thẳng

    16:20

    SGN

    SMTWTFS
  18. VN1280

    21:20

    SGN

    1.8h

    Bay thẳng

    23:05

    VII

    -M-----
  19. AK528

    11:10

    KUL

    2.0h

    Bay thẳng

    12:10

    SGN

    SMTWTFS
  20. VJ238

    19:35

    SGN

    1.8h

    Bay thẳng

    21:20

    VII

    SMTWTFS
  21. MH766

    17:35

    KUL

    2.3h

    Bay thẳng

    18:50

    SGN

    SMTWTFS
  22. VJ1220

    05:55

    SGN

    1.8h

    Bay thẳng

    07:40

    VII

    SMTWTFS
  23. VJ826

    15:35

    KUL

    1.8h

    Bay thẳng

    16:20

    SGN

    SMTWTFS
  24. VJ1220

    05:55

    SGN

    1.8h

    Bay thẳng

    07:40

    VII

    SMTWTFS
  25. MH750

    09:00

    KUL

    2.0h

    Bay thẳng

    10:00

    SGN

    SMTWTFS
  26. VJ220

    09:00

    SGN

    1.8h

    Bay thẳng

    10:45

    VII

    SMTWTFS
  27. SQ107

    11:00

    KUL

    1.3h

    Bay thẳng

    12:15

    SIN

    SMTWTFS
  28. SQ8446

    13:20

    SIN

    2.3h

    Bay thẳng

    14:35

    SGN

    SMTWTF-
  29. VJ1226

    18:45

    SGN

    1.7h

    Bay thẳng

    20:25

    VII

    S-T-T-S
  30. TR457

    09:35

    KUL

    1.2h

    Bay thẳng

    10:45

    SIN

    SMTWTF-
  31. TR322

    13:20

    SIN

    2.3h

    Bay thẳng

    14:35

    SGN

    SMTWTF-
  32. VJ1214

    10:30

    SGN

    1.8h

    Bay thẳng

    12:15

    VII

    SMTWTFS
  33. SQ103

    08:55

    KUL

    1.2h

    Bay thẳng

    10:05

    SIN

    SMTWTFS
  34. SQ8446

    13:20

    SIN

    2.3h

    Bay thẳng

    14:35

    SGN

    SMTWTF-
  35. VJ1214

    10:30

    SGN

    1.8h

    Bay thẳng

    12:15

    VII

    SMTWTFS
  36. 3K684

    08:50

    KUL

    1.2h

    Bay thẳng

    10:00

    SIN

    SMT-TFS
  37. VN650

    13:10

    SIN

    2.3h

    Bay thẳng

    14:25

    SGN

    SMTWTFS
  38. VJ238

    19:35

    SGN

    1.8h

    Bay thẳng

    21:20

    VII

    SMTWTFS
  39. TR457

    09:35

    KUL

    1.2h

    Bay thẳng

    10:45

    SIN

    SMTWTF-
  40. TR322

    13:20

    SIN

    2.3h

    Bay thẳng

    14:35

    SGN

    SMTWTF-
  41. VJ1226

    18:45

    SGN

    1.7h

    Bay thẳng

    20:25

    VII

    S-T-T-S
  42. 3K684

    08:50

    KUL

    1.2h

    Bay thẳng

    10:00

    SIN

    SMT-TFS
  43. VN650

    13:10

    SIN

    2.3h

    Bay thẳng

    14:25

    SGN

    SMTWTFS
  44. VN1280

    21:20

    SGN

    1.8h

    Bay thẳng

    23:05

    VII

    -M-----
  45. TR457

    09:35

    KUL

    1.2h

    Bay thẳng

    10:45

    SIN

    SMTWTF-
  46. TR322

    13:20

    SIN

    2.3h

    Bay thẳng

    14:35

    SGN

    SMTWTF-
  47. VJ238

    19:35

    SGN

    1.8h

    Bay thẳng

    21:20

    VII

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Kuala Lumpur đến Thành phố Vinh và Lịch Bay

Cheapest Flight Price6.635 PHP

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Kuala Lumpur đến Thành phố Vinh

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Thành phố Vinh

Thời Gian Bay Từ Kuala Lumpur đến Thành phố Vinh theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Vietnam Airlines
10.0
AirAsia Berhad (Malaysia)
8.1
Malaysia Airlines
8.1

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Kuala Lumpur đến Thành phố Vinh

  • Khi nào vé máy bay từ Kuala Lumpur (KUL) đến Thành phố Vinh (VII) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Kuala Lumpur đến Thành phố Vinh dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Kuala Lumpur (KUL) đến Thành phố Vinh (VII) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 13.412 PHP.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Thành phố Vinh (VII)?

    Có 1 sân bay gần Thành phố Vinh (VII): Sân bay Thành Phố Vinh.
>>
Thời Gian Bay Từ Kuala Lumpur đến Thành phố Vinh