preload-https://dimg04.c-ctrip.com/images/0wj401200085d8na02938_D_66_35_R5.jpgpreload-https://dimg04.c-ctrip.com/images/0wj401200085d8na02938_D_1920_418_R5.jpg

Thời Gian Bay Từ Kuala Lumpur đến Frankfurt

Thời gian bay từ Kuala Lumpur đến Frankfurt là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. AK890

    06:35

    KUL

    2.3h

    07:50

    DMK

    SMTWTFS
  2. MU542

    13:35

    BKK

    4.3h

    18:55

    PVG

    SMTWTFS
  3. MU219

    00:05

    PVG

    12.0h

    06:05

    FRA

    SMTWTFS
  4. AK890

    06:35

    KUL

    2.3h

    07:50

    DMK

    SMTWTFS
  5. MU8614

    11:50

    BKK

    4.6h

    17:25

    PVG

    SMTWTFS
  6. MU219

    00:05

    PVG

    12.0h

    06:05

    FRA

    SMTWTFS
  7. OD524

    07:00

    KUL

    2.3h

    08:15

    DMK

    --TWT--
  8. MU542

    13:35

    BKK

    4.3h

    18:55

    PVG

    SMTWTFS
  9. MU219

    00:05

    PVG

    12.0h

    06:05

    FRA

    SMTWTFS
  10. MU8592

    07:05

    KUL

    5.7h

    12:45

    PVG

    SMTWTFS
  11. MU219

    00:05

    PVG

    12.0h

    06:05

    FRA

    SMTWTFS
  12. AK703

    07:20

    KUL

    1.2h

    08:30

    SIN

    SMTWTFS
  13. MU568

    16:35

    SIN

    5.5h

    22:05

    PVG

    SMTWTFS
  14. MU219

    00:05

    PVG

    12.0h

    06:05

    FRA

    SMTWTFS
  15. WY822

    09:30

    KUL

    6.5h

    12:00

    MCT

    ---W--S
  16. WY117

    13:30

    MCT

    6.8h

    18:15

    FRA

    S-TWTF-
  17. EY419

    09:45

    KUL

    6.8h

    12:35

    AUH

    SMTWTFS
  18. EY121

    02:30

    AUH

    6.8h

    07:15

    FRA

    SMTWTFS
  19. EY419

    09:45

    KUL

    6.8h

    12:35

    AUH

    SMTWTFS
  20. EY123

    14:15

    AUH

    6.7h

    18:55

    FRA

    S-T-T-S
  21. FD312

    10:40

    KUL

    2.3h

    11:55

    DMK

    SMTWTFS
  22. MU8644

    16:50

    BKK

    4.6h

    22:25

    PVG

    SMTWTFS
  23. MU219

    00:05

    PVG

    12.0h

    06:05

    FRA

    SMTWTFS
  24. AK882

    11:25

    KUL

    2.3h

    12:40

    DMK

    SMTWTFS
  25. MU8644

    16:50

    BKK

    4.6h

    22:25

    PVG

    SMTWTFS
  26. MU219

    00:05

    PVG

    12.0h

    06:05

    FRA

    SMTWTFS
  27. CZ350

    13:25

    KUL

    4.2h

    17:35

    CAN

    SMTWTFS
  28. CZ331

    00:05

    CAN

    12.1h

    06:10

    FRA

    -M---F-
  29. UL315

    15:00

    KUL

    3.6h

    16:05

    CMB

    SMTWTFS
  30. UL501

    03:25

    CMB

    13.8h

    13:40

    FRA

    --T-T-S
  31. CZ8302

    18:00

    KUL

    4.5h

    22:30

    CAN

    SMTWTFS
  32. CZ331

    00:05

    CAN

    12.1h

    06:10

    FRA

    -M---F-
  33. AK896

    19:35

    KUL

    2.3h

    20:50

    DMK

    SMTWTFS
  34. MU8614

    11:50

    BKK

    4.6h

    17:25

    PVG

    SMTWTFS
  35. MU219

    00:05

    PVG

    12.0h

    06:05

    FRA

    SMTWTFS
  36. AK896

    19:35

    KUL

    2.3h

    20:50

    DMK

    SMTWTFS
  37. MU8644

    16:50

    BKK

    4.6h

    22:25

    PVG

    SMTWTFS
  38. MU219

    00:05

    PVG

    12.0h

    06:05

    FRA

    SMTWTFS
  39. AK896

    19:35

    KUL

    2.3h

    20:50

    DMK

    SMTWTFS
  40. MU542

    13:35

    BKK

    4.3h

    18:55

    PVG

    SMTWTFS
  41. MU219

    00:05

    PVG

    12.0h

    06:05

    FRA

    SMTWTFS
  42. MU8652

    19:55

    KUL

    5.7h

    01:35

    PVG

    SMTWTFS
  43. MU219

    00:05

    PVG

    12.0h

    06:05

    FRA

    SMTWTFS
  44. AK822

    20:40

    KUL

    1.4h

    21:05

    HKT

    SMTWTFS
  45. MU8618

    00:05

    HKT

    5.4h

    06:30

    PVG

    SMTWTFS
  46. MU219

    00:05

    PVG

    12.0h

    06:05

    FRA

    SMTWTFS
  47. WY824

    21:35

    KUL

    6.5h

    00:05

    MCT

    -M-W---
  48. WY117

    13:30

    MCT

    6.8h

    18:15

    FRA

    S-TWTF-
  49. EY417

    21:35

    KUL

    6.8h

    00:25

    AUH

    SMTWTFS
  50. EY121

    02:30

    AUH

    6.8h

    07:15

    FRA

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Kuala Lumpur đến Frankfurt và Lịch Bay

Flight Time13 giờ 45 phút
Direct Flight Price9.079.436₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Kuala Lumpur đến Frankfurt

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Kuala Lumpur đến Frankfurt

  • Khi nào vé máy bay từ Kuala Lumpur (KUL) đến Frankfurt (FRA) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Kuala Lumpur đến Frankfurt dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Kuala Lumpur (KUL) đến Frankfurt (FRA) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 22.655.930₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Frankfurt bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Frankfurt đến trung tâm là khoảng 11 km, khoảng 30 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Frankfurt (FRA)?

    Có 2 sân bay gần Frankfurt (FRA): Sân bay FrankfurtSân bay Hahn.
>>
Thời Gian Bay Từ Kuala Lumpur đến Frankfurt