preload-https://dimg04.c-ctrip.com/images/0wj401200085d8na02938_D_66_35_R5.jpgpreload-https://dimg04.c-ctrip.com/images/0wj401200085d8na02938_D_1920_418_R5.jpg

Thời Gian Bay Từ Huế đến Fukuoka

Thời gian bay từ Huế đến Fukuoka là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. VJ301

    08:30

    HUI

    1.4h

    09:55

    SGN

    SMTWTFS
  2. TW122

    22:35

    SGN

    5.5h

    06:05

    ICN

    SM-WTF-
  3. TW293

    14:45

    ICN

    1.4h

    16:10

    FUK

    SMTWTFS
  4. VJ301

    08:30

    HUI

    1.4h

    09:55

    SGN

    SMTWTFS
  5. TW122

    22:35

    SGN

    5.5h

    06:05

    ICN

    SM-WTF-
  6. TW291

    10:05

    ICN

    1.4h

    11:30

    FUK

    SMTWTFS
  7. VN1540

    09:55

    HUI

    1.3h

    11:15

    HAN

    SMTWTFS
  8. VJ958

    02:05

    HAN

    4.0h

    08:05

    FUK

    -M-W-F-
  9. VJ1564

    11:30

    HUI

    1.3h

    12:45

    HAN

    SMTWTFS
  10. VJ958

    02:05

    HAN

    4.0h

    08:05

    FUK

    -M-W-F-
  11. VJ305

    13:10

    HUI

    1.4h

    14:35

    SGN

    SMTWTFS
  12. TW122

    22:35

    SGN

    5.5h

    06:05

    ICN

    SM-WTF-
  13. TW293

    14:45

    ICN

    1.4h

    16:10

    FUK

    SMTWTFS
  14. VJ305

    13:10

    HUI

    1.4h

    14:35

    SGN

    SMTWTFS
  15. TW122

    22:35

    SGN

    5.5h

    06:05

    ICN

    SM-WTF-
  16. TW291

    10:05

    ICN

    1.4h

    11:30

    FUK

    SMTWTFS
  17. VJ566

    13:30

    HUI

    1.3h

    14:45

    HAN

    SMTWTFS
  18. VJ958

    02:05

    HAN

    4.0h

    08:05

    FUK

    -M-W-F-
  19. VN1373

    13:35

    HUI

    1.5h

    15:05

    SGN

    SMTWTFS
  20. TW124

    00:10

    SGN

    5.4h

    07:35

    ICN

    S--W---
  21. TW293

    14:45

    ICN

    1.4h

    16:10

    FUK

    SMTWTFS
  22. VN1373

    13:35

    HUI

    1.5h

    15:05

    SGN

    SMTWTFS
  23. TW122

    22:35

    SGN

    5.5h

    06:05

    ICN

    SM-WTF-
  24. TW291

    10:05

    ICN

    1.4h

    11:30

    FUK

    SMTWTFS
  25. VJ307

    17:35

    HUI

    1.4h

    19:00

    SGN

    SMTWTFS
  26. TW122

    22:35

    SGN

    5.5h

    06:05

    ICN

    SM-WTF-
  27. TW291

    10:05

    ICN

    1.4h

    11:30

    FUK

    SMTWTFS
  28. VN1375

    17:45

    HUI

    1.5h

    19:15

    SGN

    SMTWTFS
  29. TW122

    22:35

    SGN

    5.5h

    06:05

    ICN

    SM-WTF-
  30. TW293

    14:45

    ICN

    1.4h

    16:10

    FUK

    SMTWTFS
  31. VN1375

    17:45

    HUI

    1.5h

    19:15

    SGN

    SMTWTFS
  32. TW124

    00:10

    SGN

    5.4h

    07:35

    ICN

    S--W---
  33. TW291

    10:05

    ICN

    1.4h

    11:30

    FUK

    SMTWTFS
  34. VN1544

    18:30

    HUI

    1.3h

    19:50

    HAN

    SMTWTFS
  35. VJ958

    02:05

    HAN

    4.0h

    08:05

    FUK

    -M-W-F-
  36. VJ1313

    21:05

    HUI

    1.4h

    22:30

    SGN

    SMTWTFS
  37. VJ156

    19:40

    SGN

    2.2h

    21:50

    HAN

    SMTWTFS
  38. VJ958

    02:05

    HAN

    4.0h

    08:05

    FUK

    -M-W-F-
  39. VJ1313

    21:05

    HUI

    1.4h

    22:30

    SGN

    SMTWTFS
  40. VJ120

    06:00

    SGN

    2.2h

    08:10

    HAN

    SMTWTFS
  41. VJ958

    02:05

    HAN

    4.0h

    08:05

    FUK

    -M-W-F-
  42. VJ1313

    21:05

    HUI

    1.4h

    22:30

    SGN

    SMTWTFS
  43. VJ182

    04:55

    SGN

    2.3h

    07:10

    HAN

    SMTWTFS
  44. VJ958

    02:05

    HAN

    4.0h

    08:05

    FUK

    -M-W-F-
  45. VJ1313

    21:05

    HUI

    1.4h

    22:30

    SGN

    SMTWTFS
  46. VJ122

    07:00

    SGN

    2.2h

    09:10

    HAN

    SMTWTFS
  47. VJ958

    02:05

    HAN

    4.0h

    08:05

    FUK

    -M-W-F-
  48. VN1546

    21:25

    HUI

    1.3h

    22:45

    HAN

    ----T--
  49. VJ958

    02:05

    HAN

    4.0h

    08:05

    FUK

    -M-W-F-
  50. VJ311

    21:35

    HUI

    1.4h

    23:00

    SGN

    SMTWTFS
  51. VJ182

    04:55

    SGN

    2.3h

    07:10

    HAN

    SMTWTFS
  52. VJ958

    02:05

    HAN

    4.0h

    08:05

    FUK

    -M-W-F-
  53. VN1377

    21:50

    HUI

    1.5h

    23:20

    SGN

    SMTWTFS
  54. VJ120

    06:00

    SGN

    2.2h

    08:10

    HAN

    SMTWTFS
  55. VJ958

    02:05

    HAN

    4.0h

    08:05

    FUK

    -M-W-F-
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Huế đến Fukuoka và Lịch Bay

Direct Flight Price4.219.769₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Huế đến Fukuoka

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Huế đến Fukuoka theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Vietnam Airlines
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Huế đến Fukuoka

  • Khi nào vé máy bay từ Huế (HUI) đến Fukuoka (FUK) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Huế đến Fukuoka dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Huế (HUI) đến Fukuoka (FUK) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 6.662.045₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Fukuoka bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Fukuoka đến trung tâm là khoảng 4 km, khoảng 20 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Fukuoka (FUK)?

    Có 1 sân bay gần Fukuoka (FUK): Sân bay Fukuoka.
>>
Thời Gian Bay Từ Huế đến Fukuoka