preload-https://dimg04.c-ctrip.com/images/0wj401200085d8na02938_D_66_35_R5.jpgpreload-https://dimg04.c-ctrip.com/images/0wj401200085d8na02938_D_1920_418_R5.jpg

Thời Gian Bay Từ Hong Kong đến Montreal

Thời gian bay từ Hong Kong đến Montreal là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. CX880

    00:30

    HKG

    12.3h

    21:49

    LAX

    SMTWTFS
  2. PD664

    14:00

    LAX

    4.8h

    21:49

    YYZ

    SMTWTFS
  3. PD135

    23:15

    YYZ

    1.3h

    00:31

    YUL

    SMTWTFS
  4. KE180

    01:50

    HKG

    3.7h

    06:30

    ICN

    SMTWTFS
  5. KE5035

    18:40

    ICN

    14.0h

    19:40

    ATL

    SMTWTFS
  6. DL2416

    21:05

    ATL

    2.7h

    23:45

    YUL

    SMTWTFS
  7. KE180

    01:50

    HKG

    3.7h

    06:30

    ICN

    SMTWTFS
  8. KE081

    10:00

    ICN

    14.3h

    11:20

    JFK

    SMTWTFS
  9. KE7380

    14:00

    JFK

    1.8h

    15:49

    YUL

    SMTWTFS
  10. HX112

    08:35

    HKG

    2.3h

    10:55

    HGH

    SMTWTF-
  11. JD605

    00:35

    HGH

    13.9h

    08:30

    MAD

    S-T-T--
  12. TS385

    14:25

    MAD

    7.9h

    16:20

    YUL

    S------
  13. HX608

    09:15

    HKG

    4.7h

    14:55

    NRT

    SMTWTFS
  14. WS081

    18:30

    NRT

    9.2h

    12:44

    YYC

    SMTWTFS
  15. WS214

    18:15

    YYC

    4.3h

    00:30

    YUL

    SMTW---
  16. UO848

    09:15

    HKG

    4.5h

    14:45

    NRT

    SMTWTFS
  17. WS081

    18:30

    NRT

    9.2h

    12:44

    YYC

    SMTWTFS
  18. WS214

    18:15

    YYC

    4.3h

    00:30

    YUL

    SMTW---
  19. HB320

    09:20

    HKG

    4.7h

    15:00

    NRT

    SMTWTFS
  20. WS081

    18:30

    NRT

    9.2h

    12:44

    YYC

    SMTWTFS
  21. WS214

    18:15

    YYC

    4.3h

    00:30

    YUL

    SMTW---
  22. UO870

    10:35

    HKG

    4.5h

    16:05

    NRT

    SMTWTFS
  23. WS081

    18:30

    NRT

    9.2h

    12:44

    YYC

    SMTWTFS
  24. WS214

    18:15

    YYC

    4.3h

    00:30

    YUL

    SMTW---
  25. BI636

    14:55

    HKG

    3.0h

    17:55

    BWN

    --TWT-S
  26. BI097

    19:15

    BWN

    17.7h

    05:55

    LHR

    -M-W-F-
  27. TS729

    11:35

    LGW

    7.7h

    14:15

    YUL

    S---T--
  28. HX324

    17:20

    HKG

    3.4h

    20:45

    PEK

    SMTWTFS
  29. HU491

    02:00

    PEK

    10.8h

    05:45

    BRU

    SMTWTFS
  30. TS155

    09:30

    BRU

    7.8h

    11:15

    YUL

    ----T--
  31. HX282

    17:45

    HKG

    2.0h

    19:45

    TPE

    SMTWTFS
  32. BR192

    07:20

    TSA

    3.3h

    11:35

    HND

    SMTWTFS
  33. AC006

    17:25

    NRT

    12.5h

    16:55

    YUL

    SMTWTFS
  34. 3U3960

    18:40

    HKG

    2.5h

    21:10

    TFU

    SMTWTFS
  35. 3U3895

    01:50

    TFU

    11.6h

    07:25

    FCO

    -M-WTFS
  36. TS403

    12:15

    FCO

    9.1h

    15:20

    YUL

    -M-W---
  37. QR817

    19:40

    HKG

    8.3h

    22:55

    DOH

    SMTWTFS
  38. QR137

    01:50

    DOH

    6.8h

    07:40

    BCN

    SMTWTFS
  39. TS261

    15:00

    BCN

    8.4h

    17:25

    YUL

    -M----S
  40. QR817

    19:40

    HKG

    8.3h

    22:55

    DOH

    SMTWTFS
  41. IB6700

    00:50

    DOH

    7.6h

    07:25

    MAD

    SMTWTFS
  42. TS385

    14:25

    MAD

    7.9h

    16:20

    YUL

    S------
  43. QR817

    19:40

    HKG

    8.3h

    22:55

    DOH

    SMTWTFS
  44. QR6952

    00:50

    DOH

    7.6h

    07:25

    MAD

    SMTWTFS
  45. TS385

    14:25

    MAD

    7.9h

    16:20

    YUL

    S------
  46. QR817

    19:40

    HKG

    8.3h

    22:55

    DOH

    SMTWTFS
  47. QR115

    02:35

    DOH

    5.8h

    07:25

    FCO

    SMTWTFS
  48. TS403

    12:15

    FCO

    9.1h

    15:20

    YUL

    -M-W---
  49. HX304

    20:20

    HKG

    3.4h

    23:45

    PEK

    SMTWTFS
  50. HU491

    02:00

    PEK

    10.8h

    05:45

    BRU

    SMTWTFS
  51. TS155

    09:30

    BRU

    7.8h

    11:15

    YUL

    ----T--
  52. MU506

    20:30

    HKG

    2.7h

    23:11

    PVG

    SMTWTFS
  53. MU201

    00:55

    PVG

    12.8h

    06:40

    LGW

    SMTWTFS
  54. TS729

    11:35

    LGW

    7.7h

    14:15

    YUL

    S---T--
  55. AY100

    20:35

    HKG

    14.2h

    05:45

    HEL

    SMTWTFS
  56. AY1761

    07:20

    HEL

    3.4h

    09:45

    FCO

    SMTWTFS
  57. TS403

    12:15

    FCO

    9.1h

    15:20

    YUL

    -M-W---
  58. TK071

    22:30

    HKG

    11.8h

    05:15

    IST

    SM-WTFS
  59. TK1857

    07:05

    IST

    3.4h

    09:30

    MAD

    SMTWTFS
  60. TS385

    14:25

    MAD

    7.9h

    16:20

    YUL

    S------
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Hong Kong đến Montreal và Lịch Bay

Direct Flight Price22.844.344₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Hong Kong đến Montreal

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Hong Kong đến Montreal theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

EVA Air
10.0
Cathay Pacific
9.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Hong Kong đến Montreal

  • Khi nào vé máy bay từ Hồng Kông (HKG) đến Montreal (YMQ) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Hồng Kông đến Montreal dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Hồng Kông (HKG) đến Montreal (YMQ) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 46.548.996₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Montreal bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau đến trung tâm là khoảng 15 km, khoảng 30 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Montreal (YMQ)?

>>
Thời Gian Bay Từ Hong Kong đến Montreal