preload-https://dimg04.c-ctrip.com/images/0wj401200085d8na02938_D_66_35_R5.jpgpreload-https://dimg04.c-ctrip.com/images/0wj401200085d8na02938_D_1920_418_R5.jpg

Thời Gian Bay Từ Hợp Phì đến Nha Trang

Thời gian bay từ Hợp Phì đến Nha Trang là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. MU6431

    07:30

    HFE

    1.7h

    09:10

    TAO

    SMTWTFS
  2. MU559

    13:10

    TAO

    1.4h

    15:35

    ICN

    SMTWTFS
  3. 7C4909

    22:50

    ICN

    5.2h

    02:00

    CXR

    SMTWTFS
  4. MU6431

    07:30

    HFE

    1.7h

    09:10

    TAO

    SMTWTFS
  5. MU559

    13:10

    TAO

    1.4h

    15:35

    ICN

    SMTWTFS
  6. RS529

    20:50

    ICN

    5.3h

    00:10

    CXR

    --TW-FS
  7. MU6582

    07:30

    HFE

    1.2h

    08:40

    PVG

    SMTWTFS
  8. MU5061

    10:20

    PVG

    2.2h

    13:30

    ICN

    --T-T-S
  9. RS527

    19:50

    ICN

    5.1h

    22:55

    CXR

    SMTWTFS
  10. CZ3816

    08:05

    HFE

    1.9h

    10:00

    CAN

    SMTWTFS
  11. CZ6049

    13:40

    CAN

    2.5h

    15:10

    CXR

    SMTWTFS
  12. MU5870

    11:30

    HFE

    2.7h

    14:10

    KMG

    SMTWTFS
  13. MU9605

    16:00

    KMG

    1.6h

    16:35

    HAN

    -M-W-FS
  14. VJ771

    05:45

    HAN

    1.8h

    07:35

    CXR

    SMTW-FS
  15. 3U6922

    11:35

    HFE

    2.3h

    13:50

    TFU

    SMTWTFS
  16. 3U3903

    19:35

    TFU

    3.8h

    22:20

    SGN

    SMTWT-S
  17. VJ1600

    05:30

    SGN

    1.0h

    06:30

    CXR

    ---W---
  18. MU5365

    14:25

    HFE

    1.2h

    15:35

    TAO

    SM-W-F-
  19. FM3075

    18:15

    TAO

    1.4h

    20:40

    ICN

    SMTWTFS
  20. VJ839

    01:50

    ICN

    4.8h

    04:40

    CXR

    SMTWTFS
  21. CZ3874

    16:20

    HFE

    2.2h

    18:30

    CAN

    SMTWTFS
  22. CZ6049

    13:40

    CAN

    2.5h

    15:10

    CXR

    SMTWTFS
  23. CZ6586

    17:35

    HFE

    2.3h

    19:50

    CAN

    SMTWTFS
  24. CZ6049

    13:40

    CAN

    2.5h

    15:10

    CXR

    SMTWTFS
  25. ZH9896

    18:25

    HFE

    2.6h

    21:00

    SZX

    SMTWTFS
  26. ZH8017

    23:40

    SZX

    2.7h

    01:20

    SGN

    SMTWTFS
  27. VJ604

    14:25

    SGN

    1.0h

    15:25

    CXR

    SMTWTFS
  28. ZH9896

    18:25

    HFE

    2.6h

    21:00

    SZX

    SMTWTFS
  29. ZH8017

    23:40

    SZX

    2.7h

    01:20

    SGN

    SMTWTFS
  30. VJ602

    11:55

    SGN

    1.2h

    13:05

    CXR

    SMTWTFS
  31. ZH9896

    18:25

    HFE

    2.6h

    21:00

    SZX

    SMTWTFS
  32. ZH8017

    23:40

    SZX

    2.7h

    01:20

    SGN

    SMTWTFS
  33. VJ1600

    05:30

    SGN

    1.0h

    06:30

    CXR

    ---W---
  34. MF8160

    21:00

    HFE

    1.7h

    22:40

    XMN

    SMTWTFS
  35. MF893

    14:50

    XMN

    3.3h

    17:05

    SGN

    SMTWTFS
  36. VJ1612

    20:00

    SGN

    1.0h

    21:00

    CXR

    --TWT-S
  37. MF8160

    21:00

    HFE

    1.7h

    22:40

    XMN

    SMTWTFS
  38. MF893

    14:50

    XMN

    3.3h

    17:05

    SGN

    SMTWTFS
  39. VN1350

    18:10

    SGN

    1.2h

    19:20

    CXR

    SMTWTFS
  40. MF8160

    21:00

    HFE

    1.7h

    22:40

    XMN

    SMTWTFS
  41. MF893

    14:50

    XMN

    3.3h

    17:05

    SGN

    SMTWTFS
  42. VN1346

    14:15

    SGN

    1.2h

    15:25

    CXR

    SMTWTFS
  43. CZ3818

    22:05

    HFE

    2.3h

    00:25

    CAN

    SMTWTFS
  44. CZ3049

    09:45

    CAN

    2.0h

    10:45

    HAN

    SMTWTFS
  45. VJ781

    15:25

    HAN

    1.8h

    17:15

    CXR

    SMTWTFS
  46. CZ3818

    22:05

    HFE

    2.3h

    00:25

    CAN

    SMTWTFS
  47. CZ6049

    13:40

    CAN

    2.5h

    15:10

    CXR

    SMTWTFS
  48. ZH8610

    23:30

    HFE

    2.2h

    01:40

    SZX

    SMTWTFS
  49. ZH8013

    08:15

    SZX

    2.1h

    09:20

    HAN

    SMTWTFS
  50. VJ781

    15:25

    HAN

    1.8h

    17:15

    CXR

    SMTWTFS
  51. ZH8610

    23:30

    HFE

    2.2h

    01:40

    SZX

    SMTWTFS
  52. ZH8013

    08:15

    SZX

    2.1h

    09:20

    HAN

    SMTWTFS
  53. VJ785

    14:55

    HAN

    1.8h

    16:45

    CXR

    S-T-T-S
  54. ZH8610

    23:30

    HFE

    2.2h

    01:40

    SZX

    SMTWTFS
  55. ZH8013

    08:15

    SZX

    2.1h

    09:20

    HAN

    SMTWTFS
  56. VJ775

    11:55

    HAN

    1.8h

    13:45

    CXR

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Hợp Phì đến Nha Trang và Lịch Bay

Flight Time3 giờ 48 phút
Direct Flight Price3.473.222₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Hợp Phì đến Nha Trang

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Hợp Phì đến Nha Trang

  • Khi nào vé máy bay từ Hợp Phì (HFE) đến Nha Trang (NHA) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Hợp Phì đến Nha Trang dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Hợp Phì (HFE) đến Nha Trang (NHA) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 16.864.857₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Nha Trang bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Cam Ranh đến trung tâm là khoảng 26 km, khoảng 40 phút đi taxi.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Hợp Phì (HFE) đến Nha Trang (NHA) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Hợp Phì (HFE) đến Nha Trang (NHA): VietJet Air.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Nha Trang (NHA)?

    Có 1 sân bay gần Nha Trang (NHA): Sân bay Cam Ranh.
>>
Thời Gian Bay Từ Hợp Phì đến Nha Trang