Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Thành phố Panama

Thời gian bay từ Hà Nội đến Thành phố Panama là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. PR596

    01:45

    HAN

    2.8h

    05:30

    MNL

    SM-WTF-
  2. PR112

    11:25

    MNL

    14.6h

    10:00

    LAX

    SMTWTFS
  3. CM402

    11:13

    LAX

    6.4h

    20:35

    PTY

    SM-W-F-
  4. VJ960

    02:30

    HAN

    3.9h

    08:25

    ICN

    SMTWTFS
  5. OZ222

    10:50

    ICN

    14.0h

    10:50

    JFK

    SMTWTFS
  6. OZ9446

    14:36

    JFK

    5.7h

    20:15

    PTY

    SMTWTFS
  7. VN414

    10:40

    HAN

    3.8h

    16:30

    ICN

    SMTWTFS
  8. DL7833

    19:40

    ICN

    11.0h

    13:40

    LAX

    SMTWTFS
  9. CM362

    21:05

    LAX

    6.6h

    06:42

    PTY

    SMTWTFS
  10. KE442

    12:20

    HAN

    4.1h

    18:25

    ICN

    SMTWTFS
  11. KE011

    19:40

    ICN

    11.0h

    13:40

    LAX

    SMTWTFS
  12. CM473

    00:55

    LAX

    6.6h

    10:32

    PTY

    SMTWTFS
  13. BR398

    12:35

    HAN

    2.6h

    16:10

    TPE

    SMTWTFS
  14. BR016

    23:55

    TPE

    11.7h

    20:35

    LAX

    SMTWTFS
  15. BR3173

    02:21

    LAX

    6.2h

    10:35

    PTY

    SMTWTFS
  16. SQ191

    12:35

    HAN

    3.7h

    17:15

    SIN

    SMTWTFS
  17. SQ038

    20:45

    SIN

    15.2h

    19:55

    LAX

    SMTWTFS
  18. CM306

    00:44

    LAX

    6.6h

    10:21

    PTY

    SMTWTFS
  19. BR398

    12:35

    HAN

    2.6h

    16:10

    TPE

    SMTWTFS
  20. BR012

    19:40

    TPE

    11.7h

    16:20

    LAX

    SMTWTFS
  21. BR3175

    22:08

    LAX

    6.5h

    06:37

    PTY

    SMTWTFS
  22. OZ730

    14:30

    HAN

    4.2h

    20:40

    ICN

    SMTWTFS
  23. OZ204

    20:40

    ICN

    12.3h

    16:00

    LAX

    SMTWTFS
  24. CM473

    00:55

    LAX

    6.6h

    10:32

    PTY

    SMTWTFS
  25. OZ730

    14:30

    HAN

    4.2h

    20:40

    ICN

    SMTWTFS
  26. OZ204

    20:40

    ICN

    12.3h

    16:00

    LAX

    SMTWTFS
  27. CM306

    00:44

    LAX

    6.6h

    10:21

    PTY

    SMTWTFS
  28. OZ730

    14:30

    HAN

    4.2h

    20:40

    ICN

    SMTWTFS
  29. OZ204

    20:40

    ICN

    12.3h

    16:00

    LAX

    SMTWTFS
  30. CM362

    21:05

    LAX

    6.6h

    06:42

    PTY

    SMTWTFS
  31. MF870

    15:40

    HAN

    2.0h

    18:40

    XMN

    SMTWTFS
  32. MF829

    22:55

    XMN

    12.1h

    19:00

    LAX

    -M-W--S
  33. CM306

    00:44

    LAX

    6.6h

    10:21

    PTY

    SMTWTFS
  34. CI794

    17:35

    HAN

    2.7h

    21:15

    TPE

    SMTWTFS
  35. CI008

    23:50

    TPE

    11.8h

    19:35

    LAX

    SMTWTFS
  36. CM306

    00:44

    LAX

    6.6h

    10:21

    PTY

    SMTWTFS
  37. QR977

    18:15

    HAN

    8.2h

    22:25

    DOH

    SMTWTFS
  38. QR781

    01:20

    DOH

    16.5h

    09:50

    MIA

    SMTW-F-
  39. CM440

    11:22

    MIA

    3.2h

    14:32

    PTY

    SMTWTFS
  40. BR386

    18:20

    HAN

    2.6h

    21:55

    TPE

    SMTWTFS
  41. BR016

    23:55

    TPE

    11.7h

    20:35

    LAX

    SMTWTFS
  42. BR3173

    02:21

    LAX

    6.2h

    10:35

    PTY

    SMTWTFS
  43. JX718

    18:25

    HAN

    2.7h

    22:05

    TPE

    --TW-F-
  44. JX002

    23:40

    TPE

    11.3h

    19:00

    LAX

    SMTWTFS
  45. CM473

    00:55

    LAX

    6.6h

    10:32

    PTY

    SMTWTFS
  46. JX718

    18:25

    HAN

    2.7h

    22:05

    TPE

    --TW-F-
  47. JX002

    23:40

    TPE

    11.3h

    19:00

    LAX

    SMTWTFS
  48. CM306

    00:44

    LAX

    6.6h

    10:21

    PTY

    SMTWTFS
  49. TK165

    22:30

    HAN

    11.2h

    05:40

    IST

    SMTWTFS
  50. TK903

    13:50

    IST

    14.2h

    20:00

    PTY

    --T-T-S
  51. TK165

    22:30

    HAN

    11.2h

    05:40

    IST

    SMTWTFS
  52. TK800

    08:15

    IST

    17.2h

    17:25

    PTY

    --T-T-S
  53. TK165

    22:30

    HAN

    11.2h

    05:40

    IST

    SMTWTFS
  54. TK900

    08:15

    IST

    17.2h

    17:25

    PTY

    -M-----
  55. TK165

    22:30

    HAN

    11.2h

    05:40

    IST

    SMTWTFS
  56. TK801

    09:10

    IST

    17.2h

    18:20

    PTY

    S--W-F-
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Thành phố Panama và Lịch Bay

Direct Flight Price17.733.081 IDR

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Hà Nội đến Thành phố Panama

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Thành phố Panama theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

EVA Air
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Thành phố Panama

  • Khi nào vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Thành phố Panama (PTY) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Hà Nội đến Thành phố Panama dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Thành phố Panama (PTY) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 25.131.681 IDR.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Thành phố Panama bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Tocumen đến trung tâm là khoảng 16 km, khoảng 30 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Marcos A. Gelabert Albrook đến trung tâm là khoảng 5 km, khoảng 20 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Thành phố Panama (PTY)?

    Có 2 sân bay gần Thành phố Panama (PTY): Sân bay quốc tế Marcos A. Gelabert AlbrookSân bay quốc tế Tocumen.
>>
Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Thành phố Panama