Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến St. Petersburg

Thời gian bay từ Hà Nội đến St. Petersburg là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. 3U3906

    09:00

    HAN

    2.3h

    12:15

    TFU

    SMTWTFS
  2. 3U3815

    16:50

    TFU

    8.7h

    20:30

    LED

    SMTWTFS
  3. TK165

    23:05

    HAN

    10.1h

    05:10

    IST

    SMTWTFS
  4. TK401

    08:10

    IST

    3.7h

    11:50

    LED

    SMTWTFS
  5. MU5076

    02:20

    HAN

    3.3h

    06:35

    PVG

    SMTWTFS
  6. MU259

    13:55

    PVG

    10.2h

    19:05

    LED

    SMTWTFS
  7. TK165

    23:05

    HAN

    10.1h

    05:10

    IST

    SMTWTFS
  8. TK403

    20:25

    IST

    3.7h

    00:05

    LED

    SMTWTFS
  9. MU6012

    15:00

    HAN

    3.3h

    19:20

    PVG

    SMTWTFS
  10. MU259

    13:55

    PVG

    10.2h

    19:05

    LED

    SMTWTFS
  11. TK165

    23:05

    HAN

    10.1h

    05:10

    IST

    SMTWTFS
  12. TK405

    01:05

    IST

    3.7h

    04:45

    LED

    SMTWTFS
  13. VJ7712

    20:45

    HAN

    3.4h

    01:10

    PKX

    SMTWTFS
  14. S75724

    06:05

    PKX

    4.8h

    09:50

    OVB

    SMTWTFS
  15. S75003

    12:10

    OVB

    4.7h

    12:50

    LED

    SMTWTFS
  16. VJ7526

    23:25

    HAN

    1.7h

    02:05

    CAN

    SMTWTFS
  17. HU7802

    07:50

    CAN

    3.1h

    10:55

    PEK

    SMTWTFS
  18. HU7965

    15:00

    PEK

    8.5h

    18:30

    LED

    --T---S
  19. EK395

    01:15

    HAN

    6.8h

    05:05

    DXB

    SMTWTFS
  20. EK2310

    10:45

    DXB

    5.8h

    15:30

    VKO

    SMTWTFS
  21. UT381

    19:10

    VKO

    1.3h

    20:30

    LED

    SMTWTFS
  22. AQ1270

    22:05

    HAN

    1.9h

    01:00

    CAN

    -M-W-F-
  23. MU5320

    07:30

    CAN

    2.1h

    09:35

    PVG

    SMTWTFS
  24. MU259

    13:55

    PVG

    10.2h

    19:05

    LED

    SMTWTFS
  25. VJ7526

    23:25

    HAN

    1.7h

    02:05

    CAN

    SMTWTFS
  26. 3U6702

    12:00

    CAN

    2.1h

    14:05

    TFU

    SMTWTFS
  27. 3U3815

    16:50

    TFU

    8.7h

    20:30

    LED

    SMTWTFS
  28. VN267

    22:00

    HAN

    2.2h

    00:10

    SGN

    SMTWTFS
  29. MU282

    02:35

    SGN

    4.3h

    07:55

    PVG

    SMTWTFS
  30. MU259

    13:55

    PVG

    10.2h

    19:05

    LED

    SMTWTFS
  31. VJ1163

    21:10

    HAN

    2.2h

    23:20

    SGN

    SMTWTFS
  32. MU282

    02:35

    SGN

    4.3h

    07:55

    PVG

    SMTWTFS
  33. MU259

    13:55

    PVG

    10.2h

    19:05

    LED

    SMTWTFS
  34. CA742

    13:25

    HAN

    3.6h

    18:00

    PEK

    SMTWTFS
  35. HY502

    00:10

    PEK

    6.3h

    03:30

    TAS

    ---W-F-
  36. HY633

    08:35

    TAS

    5.2h

    11:45

    LED

    SMTW--S
  37. EK395

    01:15

    HAN

    6.8h

    05:05

    DXB

    SMTWTFS
  38. EK133

    09:45

    DXB

    5.5h

    14:15

    DME

    SMTWTFS
  39. FV6186

    23:30

    SVO

    1.5h

    01:00

    LED

    SM-----
  40. 3U3906

    09:00

    HAN

    2.3h

    12:15

    TFU

    SMTWTFS
  41. 3U3887

    16:50

    TFU

    8.5h

    20:20

    SVO

    S-T-TFS
  42. DP6821

    08:25

    SVO

    1.4h

    09:50

    LED

    SMTWTFS
  43. CZ372

    08:15

    HAN

    1.7h

    10:55

    CAN

    SMTWTFS
  44. CZ655

    13:50

    CAN

    10.4h

    19:15

    SVO

    SMTWTFS
  45. DP6821

    08:25

    SVO

    1.4h

    09:50

    LED

    SMTWTFS
  46. QR977

    19:30

    HAN

    6.9h

    22:25

    DOH

    SMTWTFS
  47. QR339

    08:45

    DOH

    5.5h

    14:15

    SVO

    SMTWTFS
  48. DP209

    15:30

    VKO

    1.4h

    16:55

    LED

    SMTWTFS
  49. CZ8084

    14:40

    HAN

    1.8h

    17:30

    SZX

    SMTWTFS
  50. MU5360

    21:30

    SZX

    2.4h

    23:55

    SHA

    SMTWTFS
  51. MU259

    13:55

    PVG

    10.2h

    19:05

    LED

    SMTWTFS
  52. CA7982

    13:45

    HAN

    1.8h

    16:35

    CAN

    SMTWTFS
  53. HU7802

    07:50

    CAN

    3.1h

    10:55

    PEK

    SMTWTFS
  54. HU7965

    15:00

    PEK

    8.5h

    18:30

    LED

    --T---S
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến St. Petersburg và Lịch Bay

Cheapest Flight Price813 NZD

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Hà Nội đến St. Petersburg

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi St. Petersburg

Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến St. Petersburg theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Sichuan Airlines
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến St. Petersburg

  • Khi nào vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến St. Petersburg (LED) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Hà Nội đến St. Petersburg dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến St. Petersburg (LED) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 1.215 NZD.
  • Có bao nhiêu sân bay ở St. Petersburg (LED)?

    Có 1 sân bay gần St. Petersburg (LED): Sân bay Pulkovo.
>>
Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến St. Petersburg