Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Seattle

Thời gian bay từ Hà Nội đến Seattle là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. PR596

    02:40

    HAN

    3.0h

    06:40

    MNL

    SM-WTF-
  2. PR124

    22:40

    MNL

    11.7h

    19:20

    SEA

    --T-T-S
  3. VN205

    05:00

    HAN

    2.2h

    07:10

    SGN

    SMTWTFS
  4. OZ732

    12:10

    SGN

    5.2h

    19:20

    ICN

    SMTWTFS
  5. OZ272

    18:15

    ICN

    9.7h

    10:55

    SEA

    SMTWTFS
  6. VJ121

    06:00

    HAN

    2.1h

    08:05

    SGN

    SMTWTFS
  7. OZ732

    12:10

    SGN

    5.2h

    19:20

    ICN

    SMTWTFS
  8. OZ272

    18:15

    ICN

    9.7h

    10:55

    SEA

    SMTWTFS
  9. VN243

    06:00

    HAN

    2.3h

    08:15

    SGN

    SMTWTFS
  10. OZ736

    00:10

    SGN

    5.1h

    07:15

    ICN

    SMTWTFS
  11. OZ272

    18:15

    ICN

    9.7h

    10:55

    SEA

    SMTWTFS
  12. VJ1161

    06:30

    HAN

    2.2h

    08:40

    SGN

    --T----
  13. OZ736

    00:10

    SGN

    5.1h

    07:15

    ICN

    SMTWTFS
  14. OZ272

    18:15

    ICN

    9.7h

    10:55

    SEA

    SMTWTFS
  15. VJ1161

    06:30

    HAN

    2.2h

    08:40

    SGN

    --T----
  16. OZ732

    12:10

    SGN

    5.2h

    19:20

    ICN

    SMTWTFS
  17. OZ272

    18:15

    ICN

    9.7h

    10:55

    SEA

    SMTWTFS
  18. VN245

    08:00

    HAN

    2.3h

    10:15

    SGN

    SMTWTFS
  19. OZ732

    12:10

    SGN

    5.2h

    19:20

    ICN

    SMTWTFS
  20. OZ272

    18:15

    ICN

    9.7h

    10:55

    SEA

    SMTWTFS
  21. VU751

    08:45

    HAN

    2.3h

    11:00

    SGN

    SMTWTFS
  22. OZ736

    00:10

    SGN

    5.1h

    07:15

    ICN

    SMTWTFS
  23. OZ272

    18:15

    ICN

    9.7h

    10:55

    SEA

    SMTWTFS
  24. VN611

    09:20

    HAN

    2.0h

    11:20

    BKK

    SMTWTFS
  25. PR731

    13:40

    BKK

    3.4h

    18:05

    MNL

    SMTWTFS
  26. PR124

    22:40

    MNL

    11.7h

    19:20

    SEA

    --T-T-S
  27. CI792

    11:35

    HAN

    2.6h

    15:10

    TPE

    SMTWTFS
  28. CI022

    23:35

    TPE

    10.7h

    18:15

    SEA

    SM-W-FS
  29. JX716

    11:40

    HAN

    2.7h

    15:20

    TPE

    SM-WT-S
  30. JX032

    20:10

    TPE

    11.0h

    16:10

    SEA

    --T-T-S
  31. KE442

    12:20

    HAN

    4.1h

    18:25

    ICN

    SMTWTFS
  32. KE041

    16:10

    ICN

    9.8h

    09:00

    SEA

    SMTWTFS
  33. MF870

    15:40

    HAN

    1.8h

    18:25

    XMN

    SMTWTFS
  34. MF829

    22:55

    XMN

    12.1h

    19:00

    LAX

    -M-W--S
  35. DL2586

    07:00

    LAX

    3.1h

    10:06

    SEA

    SMTWTFS
  36. MF870

    15:40

    HAN

    1.8h

    18:25

    XMN

    SMTWTFS
  37. MF829

    22:55

    XMN

    12.1h

    19:00

    LAX

    -M-W--S
  38. DL2645

    20:25

    LAX

    2.9h

    23:18

    SEA

    S--WT-S
  39. VN619

    15:55

    HAN

    2.0h

    17:55

    BKK

    SMTWTFS
  40. PR733

    23:15

    BKK

    3.5h

    03:45

    MNL

    SMTWTFS
  41. PR124

    22:40

    MNL

    11.7h

    19:20

    SEA

    --T-T-S
  42. CI794

    17:35

    HAN

    2.7h

    21:15

    TPE

    SMTWTFS
  43. CI022

    23:35

    TPE

    10.7h

    18:15

    SEA

    SM-W-FS
  44. JX718

    17:50

    HAN

    2.8h

    21:40

    TPE

    --TW-F-
  45. JX032

    20:10

    TPE

    11.0h

    16:10

    SEA

    --T-T-S
  46. VN261

    19:20

    HAN

    2.2h

    21:30

    SGN

    SMTWTFS
  47. OZ736

    00:10

    SGN

    5.1h

    07:15

    ICN

    SMTWTFS
  48. OZ272

    18:15

    ICN

    9.7h

    10:55

    SEA

    SMTWTFS
  49. VJ163

    23:15

    HAN

    2.2h

    01:25

    SGN

    SMTWTFS
  50. OZ732

    12:10

    SGN

    5.2h

    19:20

    ICN

    SMTWTFS
  51. OZ272

    18:15

    ICN

    9.7h

    10:55

    SEA

    SMTWTFS
  52. KE454

    23:30

    HAN

    3.9h

    05:25

    ICN

    SMTWTFS
  53. KE041

    16:10

    ICN

    9.8h

    09:00

    SEA

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Seattle và Lịch Bay

Direct Flight Price14.127.781₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Hà Nội đến Seattle

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Seattle theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Korean Air
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Seattle

  • Khi nào vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Seattle (SEA) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Hà Nội đến Seattle dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Seattle (SEA) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 28.147.450₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Seattle bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Tacoma đến trung tâm là khoảng 17 km, khoảng 30 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Lake Union Sea Plane Base đến trung tâm là khoảng 2 km, khoảng 20 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Seattle (SEA)?

>>
Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Seattle