Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Seattle

Thời gian bay từ Hà Nội đến Seattle là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. BR386

    18:00

    HAN

    2.9h

    Bay thẳng

    21:55

    TPE

    SMTWTFS
  2. BR024

    23:00

    TPE

    11.2h

    Bay thẳng

    19:10

    SEA

    SM-WTF-
  3. CI794

    17:50

    HAN

    2.8h

    Bay thẳng

    21:40

    TPE

    SMTWTFS
  4. CI022

    23:35

    TPE

    10.6h

    Bay thẳng

    18:10

    SEA

    SM-W-FS
  5. BR386

    18:00

    HAN

    2.9h

    Bay thẳng

    21:55

    TPE

    SMTWTFS
  6. BR026

    23:40

    TPE

    11.2h

    Bay thẳng

    19:50

    SEA

    SMTWTFS
  7. JX716

    11:10

    HAN

    2.8h

    Bay thẳng

    15:00

    TPE

    SM--T-S
  8. JX032

    20:10

    TPE

    11.4h

    Bay thẳng

    16:35

    SEA

    SMTWTFS
  9. BR398

    12:05

    HAN

    2.8h

    Bay thẳng

    15:55

    TPE

    SMTWTFS
  10. BR026

    23:40

    TPE

    11.2h

    Bay thẳng

    19:50

    SEA

    SMTWTFS
  11. CI792

    11:35

    HAN

    2.6h

    Bay thẳng

    15:10

    TPE

    SMTWTFS
  12. CI022

    23:35

    TPE

    10.6h

    Bay thẳng

    18:10

    SEA

    SM-W-FS
  13. UA7921

    23:35

    HAN

    5.2h

    Bay thẳng

    06:45

    NRT

    SMTWTFS
  14. UA7930

    21:15

    HND

    9.2h

    Bay thẳng

    14:25

    SEA

    SMTWTFS
  15. NH898

    23:35

    HAN

    5.2h

    Bay thẳng

    06:45

    NRT

    SMTWTFS
  16. NH118

    21:15

    HND

    9.2h

    Bay thẳng

    14:25

    SEA

    SMTWTFS
  17. PR596

    02:50

    HAN

    3.3h

    Bay thẳng

    07:10

    MNL

    SMTWTFS
  18. PR124

    22:40

    MNL

    11.9h

    Bay thẳng

    19:35

    SEA

    --T-T-S
  19. JX718

    17:50

    HAN

    2.8h

    Bay thẳng

    21:40

    TPE

    --TW-F-
  20. JX032

    20:10

    TPE

    11.4h

    Bay thẳng

    16:35

    SEA

    SMTWTFS
  21. UO551

    09:35

    HAN

    2.1h

    Bay thẳng

    12:40

    HKG

    SMTWTFS
  22. NH860

    14:35

    HKG

    4.4h

    Bay thẳng

    20:00

    HND

    SMTWTFS
  23. NH118

    21:15

    HND

    9.2h

    Bay thẳng

    14:25

    SEA

    SMTWTFS
  24. CX740

    10:55

    HAN

    2.1h

    Bay thẳng

    14:00

    HKG

    -M-WT-S
  25. CI920

    20:10

    HKG

    1.9h

    Bay thẳng

    22:05

    TPE

    SMTWTFS
  26. CI022

    23:35

    TPE

    10.6h

    Bay thẳng

    18:10

    SEA

    SM-W-FS
  27. VN611

    08:50

    HAN

    2.0h

    Bay thẳng

    10:50

    BKK

    SMTWTFS
  28. PR731

    13:30

    BKK

    3.5h

    Bay thẳng

    18:00

    MNL

    SMTWTFS
  29. PR124

    22:40

    MNL

    11.9h

    Bay thẳng

    19:35

    SEA

    --T-T-S
  30. VJ1199

    06:00

    HAN

    2.2h

    Bay thẳng

    08:10

    SGN

    SMTWTFS
  31. JX712

    11:30

    SGN

    3.5h

    Bay thẳng

    16:00

    TPE

    SMTWTFS
  32. JX032

    20:10

    TPE

    11.4h

    Bay thẳng

    16:35

    SEA

    SMTWTFS
  33. TR301

    12:55

    HAN

    3.3h

    Bay thẳng

    17:15

    SIN

    SMTWTFS
  34. UA028

    20:40

    SIN

    15.7h

    Bay thẳng

    21:20

    SFO

    SMTWTFS
  35. UA2400

    22:55

    SFO

    2.1h

    Bay thẳng

    00:59

    SEA

    SMTWTFS
  36. VJ181

    05:30

    HAN

    2.2h

    Bay thẳng

    07:40

    SGN

    SMTWTFS
  37. PR598

    15:35

    SGN

    2.8h

    Bay thẳng

    19:25

    MNL

    --T-T-S
  38. PR124

    22:40

    MNL

    11.9h

    Bay thẳng

    19:35

    SEA

    --T-T-S
  39. VJ915

    09:35

    HAN

    3.3h

    Bay thẳng

    13:55

    SIN

    SMTWTFS
  40. UA028

    20:40

    SIN

    15.7h

    Bay thẳng

    21:20

    SFO

    SMTWTFS
  41. UA2400

    22:55

    SFO

    2.1h

    Bay thẳng

    00:59

    SEA

    SMTWTFS
  42. VJ173

    23:45

    HAN

    2.2h

    Bay thẳng

    01:55

    SGN

    SMTWTFS
  43. PR598

    15:35

    SGN

    2.8h

    Bay thẳng

    19:25

    MNL

    --T-T-S
  44. PR124

    22:40

    MNL

    11.9h

    Bay thẳng

    19:35

    SEA

    --T-T-S
  45. CX742

    19:05

    HAN

    2.1h

    Bay thẳng

    22:10

    HKG

    SMTW-FS
  46. JX234

    11:20

    HKG

    2.0h

    Bay thẳng

    13:20

    TPE

    SMTWTFS
  47. JX032

    20:10

    TPE

    11.4h

    Bay thẳng

    16:35

    SEA

    SMTWTFS
  48. 5J745

    08:25

    HAN

    3.7h

    Bay thẳng

    13:05

    MNL

    SMTWTFS
  49. KE624

    23:30

    MNL

    4.1h

    Bay thẳng

    04:35

    ICN

    SMTWTFS
  50. KE041

    16:40

    ICN

    10.2h

    Bay thẳng

    10:50

    SEA

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Seattle và Lịch Bay

Cheapest Flight Price33.406 PHP

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Hà Nội đến Seattle

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Seattle

Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Seattle theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Korean Air
10.0

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Seattle

  • Khi nào vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Seattle (SEA) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Hà Nội đến Seattle dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Seattle (SEA) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 65.994 PHP.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Seattle (SEA)?

>>
Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Seattle