Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Paris

Thời gian bay từ Hà Nội đến Paris là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. CZ8316

    15:45

    HAN

    1.8h

    18:30

    CAN

    SMTWTFS
  2. CZ347

    00:25

    CAN

    12.6h

    07:00

    CDG

    SMTWTFS
  3. MF870

    15:40

    HAN

    2.3h

    18:55

    XMN

    SMTWTFS
  4. MF825

    00:10

    XMN

    12.8h

    06:55

    CDG

    S--W-FS
  5. MU5076

    02:20

    HAN

    3.3h

    06:35

    PVG

    SMTWTFS
  6. MU569

    12:55

    PVG

    12.3h

    19:15

    CDG

    -M-WTFS
  7. CA742

    14:50

    HAN

    3.6h

    19:25

    PEK

    SMTWTFS
  8. CA875

    01:55

    PEK

    11.5h

    07:25

    CDG

    S-T-TFS
  9. CZ3050

    11:45

    HAN

    1.8h

    14:35

    CAN

    SMTWTFS
  10. CZ347

    00:25

    CAN

    12.6h

    07:00

    CDG

    SMTWTFS
  11. MU5076

    02:20

    HAN

    3.3h

    06:35

    PVG

    SMTWTFS
  12. MU553

    00:15

    PVG

    12.3h

    06:30

    CDG

    SMTWTFS
  13. MU6012

    15:00

    HAN

    3.3h

    19:20

    PVG

    SMTWTFS
  14. MU569

    12:55

    PVG

    12.3h

    19:15

    CDG

    -M-WTFS
  15. CA742

    14:50

    HAN

    3.6h

    19:25

    PEK

    SMTWTFS
  16. CA933

    13:25

    PEK

    11.3h

    18:40

    CDG

    SMTWTFS
  17. MU5076

    02:20

    HAN

    3.3h

    06:35

    PVG

    SMTWTFS
  18. MU213

    09:50

    PVG

    12.2h

    15:00

    LGW

    SMTWTFS
  19. VY8945

    19:40

    LGW

    1.4h

    22:05

    ORY

    SMTWT-S
  20. CA7974

    09:40

    HAN

    1.8h

    12:25

    SZX

    SMTWTFS
  21. CA3331

    20:10

    SZX

    2.7h

    22:50

    TFU

    SMTWTFS
  22. CA457

    01:40

    TFU

    11.2h

    06:50

    CDG

    S------
  23. CA742

    14:50

    HAN

    3.6h

    19:25

    PEK

    SMTWTFS
  24. CA949

    01:30

    PEK

    11.0h

    06:30

    MXP

    SMTWTFS
  25. FR8884

    11:30

    MXP

    1.6h

    13:05

    BVA

    -MTW-F-
  26. CA756

    18:50

    HAN

    3.0h

    22:50

    PVG

    SMTWTFS
  27. CA847

    01:25

    PVG

    12.5h

    06:55

    LGW

    SMTWTFS
  28. U22437

    16:20

    LTN

    1.3h

    18:40

    CDG

    SMTWT-S
  29. CA704

    13:55

    HAN

    3.0h

    17:55

    PVG

    SMTWTFS
  30. CA967

    01:30

    PVG

    12.6h

    08:05

    MXP

    SMTWTFS
  31. TO3947

    18:00

    MXP

    1.6h

    19:35

    ORY

    SMT-T-S
  32. CA704

    13:55

    HAN

    3.0h

    17:55

    PVG

    SMTWTFS
  33. CA847

    01:25

    PVG

    12.5h

    06:55

    LGW

    SMTWTFS
  34. VY8947

    20:10

    LGW

    1.4h

    22:35

    ORY

    SM-WTF-
  35. CA742

    14:50

    HAN

    3.6h

    19:25

    PEK

    SMTWTFS
  36. CA949

    01:30

    PEK

    11.0h

    06:30

    MXP

    SMTWTFS
  37. U23823

    18:40

    MXP

    1.6h

    20:15

    ORY

    SMTWT-S
  38. CA704

    13:55

    HAN

    3.0h

    17:55

    PVG

    SMTWTFS
  39. CA847

    01:25

    PVG

    12.5h

    06:55

    LGW

    SMTWTFS
  40. U25711

    17:40

    SEN

    1.3h

    19:55

    CDG

    ---W---
  41. CA704

    13:55

    HAN

    3.0h

    17:55

    PVG

    SMTWTFS
  42. CA967

    01:30

    PVG

    12.6h

    08:05

    MXP

    SMTWTFS
  43. U23823

    18:40

    MXP

    1.6h

    20:15

    ORY

    SMTWT-S
  44. CA704

    13:55

    HAN

    3.0h

    17:55

    PVG

    SMTWTFS
  45. CA847

    01:25

    PVG

    12.5h

    06:55

    LGW

    SMTWTFS
  46. U22439

    19:00

    LTN

    1.3h

    21:20

    CDG

    SMTWTFS
  47. CA756

    18:50

    HAN

    3.0h

    22:50

    PVG

    SMTWTFS
  48. CA839

    00:40

    PVG

    13.3h

    08:00

    BCN

    -M-W-F-
  49. TO4801

    06:10

    BCN

    2.0h

    08:10

    ORY

    SMTWTFS
  50. MU5076

    02:20

    HAN

    3.3h

    06:35

    PVG

    SMTWTFS
  51. MU551

    12:55

    PVG

    12.8h

    18:40

    LHR

    SMTWTFS
  52. U22437

    16:20

    LTN

    1.3h

    18:40

    CDG

    SMTWT-S
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Paris và Lịch Bay

Flight Time13 giờ 10 phút
Latest Flight21:50⇒06:05
Cheapest Flight Price9.059.226₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Hà Nội đến Paris

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Paris

Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Paris theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

China Eastern Airlines
10.0
EVA Air
8.3
China Southern Airlines
8.3
Air China
8.1

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Paris

  • Khi nào vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Paris (PAR) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Hà Nội đến Paris dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Paris (PAR) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 24.843.727₫.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Hà Nội (HAN) đến Paris (PAR) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Hà Nội (HAN) đến Paris (PAR): Air Cambodia, ITA Airways, Air FranceVietnam Airlines.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Paris (PAR)?

>>
Thời Gian Bay Từ Hà Nội đến Paris