preload-https://dimg04.c-ctrip.com/images/0wj401200085d8na02938_D_66_35_R5.jpgpreload-https://dimg04.c-ctrip.com/images/0wj401200085d8na02938_D_1920_418_R5.jpg

Thời Gian Bay Từ Frankfurt đến Montreal

Thời gian bay từ Frankfurt đến Montreal là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. TP575

    06:05

    FRA

    3.2h

    08:15

    LIS

    SMTWTFS
  2. TS481

    11:35

    LIS

    8.1h

    14:40

    YYZ

    SM-WT-S
  3. TS421

    16:40

    YYZ

    1.3h

    18:00

    YUL

    -M-----
  4. IB8713

    06:30

    FRA

    2.8h

    09:20

    MAD

    SMTWTFS
  5. TS385

    14:25

    MAD

    7.9h

    16:20

    YUL

    S-T--F-
  6. BA901

    06:40

    FRA

    1.8h

    07:25

    LHR

    SMTWTFS
  7. TS729

    11:35

    LGW

    7.7h

    14:15

    YUL

    SMT-T-S
  8. KL1814

    07:00

    FRA

    1.2h

    08:10

    AMS

    -MTWTFS
  9. KL1449

    09:05

    AMS

    1.8h

    10:55

    TLS

    SMTWTFS
  10. TS583

    15:55

    TLS

    8.0h

    17:55

    YUL

    SM--T--
  11. KL1814

    07:00

    FRA

    1.2h

    08:10

    AMS

    -MTWTFS
  12. KL1503

    09:30

    AMS

    2.6h

    12:05

    MAD

    SMTWTFS
  13. TS385

    14:25

    MAD

    7.9h

    16:20

    YUL

    S-T--F-
  14. KL1814

    07:00

    FRA

    1.2h

    08:10

    AMS

    -MTWTFS
  15. TS325

    13:10

    AMS

    7.6h

    14:45

    YUL

    ----T-S
  16. LH976

    07:05

    FRA

    2.2h

    08:15

    DUB

    -MTWTFS
  17. TS231

    13:15

    DUB

    7.6h

    15:50

    YYZ

    SMT-T-S
  18. TS521

    19:30

    YYZ

    1.3h

    20:50

    YUL

    -M-----
  19. AF1019

    07:05

    FRA

    1.6h

    08:40

    CDG

    SMTWTFS
  20. S4513

    14:05

    CDG

    4.0h

    16:05

    PDL

    SM-W-F-
  21. S4329

    18:15

    PDL

    5.8h

    20:05

    YUL

    SM-W-F-
  22. AF1019

    07:05

    FRA

    1.6h

    08:40

    CDG

    SMTWTFS
  23. AF7404

    11:25

    CDG

    1.3h

    12:45

    TLS

    SMTWTF-
  24. TS583

    15:55

    TLS

    8.0h

    17:55

    YUL

    SM--T--
  25. AF1019

    07:05

    FRA

    1.6h

    08:40

    CDG

    SMTWTFS
  26. AF1426

    09:40

    CDG

    1.7h

    11:20

    VCE

    SMTWTFS
  27. TS409

    13:10

    VCE

    8.7h

    15:50

    YUL

    S------
  28. LH230

    07:30

    FRA

    1.8h

    09:20

    FCO

    SM-WTFS
  29. TS403

    12:15

    FCO

    9.1h

    15:20

    YUL

    SM-W-F-
  30. LH1094

    07:40

    FRA

    1.8h

    09:25

    TLS

    SMTWTFS
  31. TS583

    15:55

    TLS

    8.0h

    17:55

    YUL

    SM--T--
  32. LH1028

    08:35

    FRA

    1.3h

    09:50

    CDG

    SMTWTFS
  33. TP433

    14:40

    ORY

    2.5h

    16:10

    LIS

    SMTWTFS
  34. TP253

    18:25

    LIS

    7.8h

    21:10

    YUL

    S-T-T-S
  35. AF1519

    09:40

    FRA

    1.5h

    11:10

    CDG

    SMTWT--
  36. TP433

    14:40

    ORY

    2.5h

    16:10

    LIS

    SMTWTFS
  37. TP253

    18:25

    LIS

    7.8h

    21:10

    YUL

    S-T-T-S
  38. AF1519

    09:40

    FRA

    1.5h

    11:10

    CDG

    SMTWT--
  39. AF9418

    12:45

    CDG

    1.3h

    14:05

    TLS

    SMTW--S
  40. TS583

    15:55

    TLS

    8.0h

    17:55

    YUL

    SM--T--
  41. KL1816

    10:15

    FRA

    1.3h

    11:30

    AMS

    SMTWTFS
  42. TS325

    13:10

    AMS

    7.6h

    14:45

    YUL

    ----T-S
  43. UX1502

    10:55

    FRA

    2.7h

    13:35

    MAD

    SMTWTFS
  44. TP1015

    16:20

    MAD

    1.3h

    16:40

    LIS

    SMTWTFS
  45. TP253

    18:25

    LIS

    7.8h

    21:10

    YUL

    S-T-T-S
  46. DE1424

    11:10

    FRA

    3.0h

    14:10

    AGP

    S-TWTFS
  47. TS253

    09:30

    AGP

    8.0h

    11:30

    YUL

    --T-T-S
  48. LH1096

    12:20

    FRA

    1.8h

    14:05

    TLS

    SMTWTF-
  49. TS583

    15:55

    TLS

    8.0h

    17:55

    YUL

    SM--T--
  50. TP571

    13:30

    FRA

    3.2h

    15:40

    LIS

    SMTWTFS
  51. TP253

    18:25

    LIS

    7.8h

    21:10

    YUL

    S-T-T-S
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Frankfurt đến Montreal và Lịch Bay

Flight Time8 giờ 1 phút
Earliest Flight 09:45⇒13:15
Direct Flight Price29.830 HK$

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Frankfurt đến Montreal

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Frankfurt đến Montreal

  • Khi nào vé máy bay từ Frankfurt (FRA) đến Montreal (YMQ) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Frankfurt đến Montreal dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Frankfurt (FRA) đến Montreal (YMQ) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 9.956 HK$.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Montreal bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau đến trung tâm là khoảng 15 km, khoảng 30 phút đi taxi.
  • Chuyến bay sớm nhất từ Frankfurt đến Montreal sẽ cất cánh vào lúc nào?

    Chuyến bay sớm nhất cất cánh từ Frankfurt (FRA) vào 09:45 và sẽ hạ cánh ở Montreal (YUL) vào 13:15.
  • Những hãng hàng không nào bay từ Frankfurt (FRA) đến Montreal (YMQ) là phổ biến nhất?

    Những hãng hàng không có chuyến bay từ Frankfurt (FRA) đến Montreal (YMQ): Croatia Airlines, Aegean Airlines, United Airlines, Thai Airways, Austrian Airlines, Singapore Airlines, Air Canada, Brussels Airlines, LufthansaEgypt Air.
  • Hãng hàng không có chuyến bay thẳng từ Frankfurt (FRA) đến Montreal (YMQ) nào là phổ biến nhất?

    Air Canada vận hành 5 chuyến bay thẳng từ Frankfurt (FRA) đến Montreal (YMQ).
  • Có bao nhiêu sân bay ở Montreal (YMQ)?

>>
Thời Gian Bay Từ Frankfurt đến Montreal