preload-https://ak-d.tripcdn.com/images/0100l12000adm7it2A2A7_D_66_35_R5.jpgpreload-https://ak-d.tripcdn.com/images/0100l12000adm7it2A2A7_D_1920_418_R5.jpg

Thời Gian Bay Từ Calgary đến Hà Nội

Thời gian bay từ Calgary đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. AS2057

    07:00

    YYC

    1.8h

    07:47

    SEA

    SMTWTFS
  2. JL067

    13:30

    SEA

    10.2h

    15:40

    NRT

    SMTWTFS
  3. JL751

    18:15

    NRT

    5.6h

    21:50

    HAN

    SMTWTFS
  4. AC203

    07:00

    YYC

    1.6h

    07:35

    YVR

    SMTWTFS
  5. JL017

    14:05

    YVR

    10.4h

    16:30

    NRT

    SMTWTFS
  6. JL751

    18:15

    NRT

    5.6h

    21:50

    HAN

    SMTWTFS
  7. KE6149

    07:00

    YYC

    1.8h

    07:46

    SEA

    SMTWTFS
  8. KE042

    13:00

    SEA

    11.7h

    16:40

    ICN

    SMTWTFS
  9. KE455

    18:45

    ICN

    4.8h

    21:35

    HAN

    SMTWTFS
  10. AS2057

    07:00

    YYC

    1.8h

    07:47

    SEA

    SMTWTFS
  11. KE5020

    12:35

    SEA

    11.9h

    16:30

    ICN

    SMTWTFS
  12. KE455

    18:45

    ICN

    4.8h

    21:35

    HAN

    SMTWTFS
  13. KE6149

    07:00

    YYC

    1.8h

    07:46

    SEA

    SMTWTFS
  14. KE5020

    12:35

    SEA

    11.9h

    16:30

    ICN

    SMTWTFS
  15. KE5689

    18:05

    ICN

    4.4h

    20:30

    HAN

    SMTWTFS
  16. AC205

    08:10

    YYC

    1.6h

    08:46

    YVR

    SMTWTFS
  17. AC063

    13:15

    YVR

    11.6h

    16:50

    ICN

    SMTWTFS
  18. OZ733

    19:30

    ICN

    4.5h

    22:00

    HAN

    SMTWTFS
  19. JL5465

    11:25

    YYC

    1.8h

    12:14

    SEA

    SMTWTFS
  20. JL067

    13:30

    SEA

    10.2h

    15:40

    NRT

    SMTWTFS
  21. JL751

    18:15

    NRT

    5.6h

    21:50

    HAN

    SMTWTFS
  22. KE6546

    12:00

    YYC

    1.6h

    12:37

    YVR

    SMTWTFS
  23. KE072

    14:40

    YVR

    11.2h

    17:50

    ICN

    SMTWTFS
  24. KE455

    18:45

    ICN

    4.8h

    21:35

    HAN

    SMTWTFS
  25. AC213

    12:15

    YYC

    1.6h

    12:50

    YVR

    -M-W---
  26. JL017

    14:05

    YVR

    10.4h

    16:30

    NRT

    SMTWTFS
  27. JL751

    18:15

    NRT

    5.6h

    21:50

    HAN

    SMTWTFS
  28. WS1514

    14:55

    YYC

    3.4h

    17:16

    LAX

    SMTWTFS
  29. OZ203

    23:00

    LAX

    13.0h

    04:00

    ICN

    SMTWTFS
  30. OZ729

    09:15

    ICN

    4.8h

    12:05

    HAN

    SMTWTFS
  31. WS1514

    14:55

    YYC

    3.4h

    17:16

    LAX

    SMTWTFS
  32. KE012

    23:50

    LAX

    13.2h

    05:00

    ICN

    SMTWTFS
  33. KE441

    08:10

    ICN

    4.8h

    10:55

    HAN

    SMTWTFS
  34. WS080

    15:10

    YYC

    10.3h

    16:25

    NRT

    SMTWTFS
  35. VJ933

    09:30

    NRT

    5.6h

    13:05

    HAN

    SMTW-FS
  36. WS1522

    15:15

    YYC

    3.0h

    17:18

    SFO

    SMTWT-S
  37. BR027

    01:15

    SFO

    13.5h

    05:45

    TPE

    SMTWTFS
  38. BR385

    14:40

    TPE

    3.2h

    16:50

    HAN

    SMTWTFS
  39. UA211

    15:45

    YYC

    2.9h

    17:38

    SFO

    SMTWTFS
  40. OZ211

    23:30

    SFO

    12.5h

    04:00

    ICN

    SMTWTFS
  41. OZ729

    09:15

    ICN

    4.8h

    12:05

    HAN

    SMTWTFS
  42. UA211

    15:45

    YYC

    2.9h

    17:38

    SFO

    SMTWTFS
  43. UA001

    22:40

    SFO

    16.6h

    06:15

    SIN

    SMTWTFS
  44. SQ192

    09:05

    SIN

    3.3h

    11:25

    HAN

    SMTWTFS
  45. UA211

    15:45

    YYC

    2.9h

    17:38

    SFO

    SMTWTFS
  46. CI003

    01:05

    SFO

    12.7h

    04:45

    TPE

    SMTWTFS
  47. CI791

    08:25

    TPE

    3.2h

    10:35

    HAN

    SMTWTFS
  48. WS086

    16:50

    YYC

    11.8h

    19:40

    ICN

    --T-T-S
  49. VJ963

    06:25

    ICN

    4.5h

    08:55

    HAN

    SMTWTFS
  50. WS1520

    19:20

    YYC

    2.9h

    21:16

    SFO

    SMTWTFS
  51. JX011

    00:50

    SFO

    13.4h

    05:15

    TPE

    SMTWTFS
  52. JX717

    14:40

    TPE

    3.1h

    16:45

    HAN

    --TW-F-
  53. WS1520

    19:20

    YYC

    2.9h

    21:16

    SFO

    SMTWTFS
  54. BR017

    00:50

    SFO

    13.4h

    05:15

    TPE

    SMTWTFS
  55. BR397

    09:00

    TPE

    3.1h

    11:05

    HAN

    SMTWTFS
  56. WS1520

    19:20

    YYC

    2.9h

    21:16

    SFO

    SMTWTFS
  57. JX011

    00:50

    SFO

    13.4h

    05:15

    TPE

    SMTWTFS
  58. JX715

    08:10

    TPE

    3.0h

    10:10

    HAN

    SM--T-S
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Calgary đến Hà Nội và Lịch Bay

Direct Flight Price22.875.885₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Calgary đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Calgary đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Calgary (YYC) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Calgary đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Calgary (YYC) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 40.966.814₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Hà Nội bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Nội Bài đến trung tâm là khoảng 21 km, khoảng 40 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Calgary đến Hà Nội