Thời Gian Bay Từ Barcelona đến Hà Nội

Thời gian bay từ Barcelona đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. VY6100

    05:45

    BCN

    1.8h

    07:35

    FCO

    SMTW-FS
  2. 3U3896

    11:20

    FCO

    11.2h

    05:30

    TFU

    -MTWTFS
  3. 3U3905

    20:55

    TFU

    2.4h

    22:20

    HAN

    SMTWTFS
  4. VY8980

    07:30

    BCN

    2.3h

    09:45

    BRU

    SMTWTFS
  5. HO1660

    11:15

    BRU

    10.8h

    05:05

    PVG

    S-T-T-S
  6. HO1329

    23:05

    PVG

    3.8h

    01:50

    HAN

    SMTWTFS
  7. VY6330

    07:30

    BCN

    1.7h

    09:10

    MXP

    SMT-TF-
  8. HU428

    12:35

    MXP

    10.4h

    05:00

    CKG

    -M--T--
  9. PN6423

    18:45

    CKG

    2.3h

    20:05

    HAN

    -M-W-F-
  10. IB6202

    09:15

    BCN

    6.2h

    16:25

    DOH

    SMTWTFS
  11. QR534

    20:00

    DOH

    3.3h

    01:50

    AMD

    SMTWTFS
  12. VJ1926

    00:25

    AMD

    4.3h

    06:10

    HAN

    SMTWTFS
  13. QR138

    09:15

    BCN

    6.2h

    16:25

    DOH

    SMTWTFS
  14. QR534

    20:00

    DOH

    3.3h

    01:50

    AMD

    SMTWTFS
  15. VJ1926

    00:25

    AMD

    4.3h

    06:10

    HAN

    SMTWTFS
  16. QR138

    09:15

    BCN

    6.2h

    16:25

    DOH

    SMTWTFS
  17. QR578

    19:35

    DOH

    3.8h

    01:55

    DEL

    SMTWTFS
  18. VJ972

    00:05

    DEL

    4.1h

    05:40

    HAN

    SMTWTFS
  19. QR138

    09:15

    BCN

    6.2h

    16:25

    DOH

    SMTWTFS
  20. QR4790

    08:40

    DOH

    3.8h

    15:00

    DEL

    SMTWTFS
  21. VJ972

    00:05

    DEL

    4.1h

    05:40

    HAN

    SMTWTFS
  22. QR138

    09:15

    BCN

    6.2h

    16:25

    DOH

    SMTWTFS
  23. QR844

    19:15

    DOH

    7.6h

    07:50

    KUL

    SMTWTFS
  24. VJ906

    12:30

    KUL

    3.2h

    14:40

    HAN

    SMTWTFS
  25. QR138

    09:15

    BCN

    6.2h

    16:25

    DOH

    SMTWTFS
  26. QR844

    19:15

    DOH

    7.6h

    07:50

    KUL

    SMTWTFS
  27. OD571

    11:10

    KUL

    3.3h

    13:30

    HAN

    SMTWTFS
  28. SQ377

    10:35

    BCN

    15.1h

    07:40

    SIN

    --TW--S
  29. SQ194

    15:05

    SIN

    3.5h

    17:35

    HAN

    SMTWTFS
  30. EY112

    10:45

    BCN

    6.4h

    19:10

    AUH

    SMTWTFS
  31. EY214

    08:55

    AUH

    3.6h

    14:00

    DEL

    SMTWTFS
  32. VJ972

    00:05

    DEL

    4.1h

    05:40

    HAN

    SMTWTFS
  33. EY112

    10:45

    BCN

    6.4h

    19:10

    AUH

    SMTWTFS
  34. EY218

    22:10

    AUH

    3.6h

    03:15

    DEL

    SMTWTFS
  35. VJ972

    00:05

    DEL

    4.1h

    05:40

    HAN

    SMTWTFS
  36. VY8104

    14:10

    BCN

    2.9h

    18:05

    ATH

    -M--T-S
  37. TR721

    11:30

    ATH

    11.3h

    03:45

    SIN

    S-T-T-S
  38. TR300

    06:15

    SIN

    3.5h

    08:45

    HAN

    S-TWTFS
  39. FR6341

    16:25

    BCN

    1.8h

    18:15

    FCO

    SMTWTFS
  40. 3U3896

    11:20

    FCO

    11.2h

    05:30

    TFU

    -MTWTFS
  41. 3U3905

    20:55

    TFU

    2.4h

    22:20

    HAN

    SMTWTFS
  42. SV228

    16:25

    BCN

    5.3h

    22:45

    JED

    -M-W-F-
  43. SV882

    23:05

    JED

    9.4h

    13:30

    CAN

    S-T-T--
  44. VJ7527

    03:05

    CAN

    1.9h

    04:00

    HAN

    SMTWTFS
  45. IB6204

    16:35

    BCN

    6.2h

    23:45

    DOH

    SMTWTFS
  46. QR570

    02:25

    DOH

    3.8h

    08:45

    DEL

    SMTWTFS
  47. VJ972

    00:05

    DEL

    4.1h

    05:40

    HAN

    SMTWTFS
  48. VY8102

    16:55

    BCN

    2.9h

    20:50

    ATH

    SMT--F-
  49. TR721

    11:30

    ATH

    11.3h

    03:45

    SIN

    S-T-T-S
  50. TR300

    06:15

    SIN

    3.5h

    08:45

    HAN

    S-TWTFS
  51. EY114

    22:35

    BCN

    6.4h

    07:00

    AUH

    -M--T-S
  52. EY202

    07:50

    AUH

    3.3h

    12:40

    BOM

    SMTWTFS
  53. VJ910

    00:40

    BOM

    5.0h

    07:10

    HAN

    -M-W-F-
  54. EY114

    22:35

    BCN

    6.4h

    07:00

    AUH

    -M--T-S
  55. EY204

    14:40

    AUH

    3.3h

    19:30

    BOM

    SMTWTFS
  56. VJ910

    00:40

    BOM

    5.0h

    07:10

    HAN

    -M-W-F-
  57. QR142

    22:50

    BCN

    6.2h

    06:00

    DOH

    SMTWTFS
  58. QR4790

    08:40

    DOH

    3.8h

    15:00

    DEL

    SMTWTFS
  59. VJ972

    00:05

    DEL

    4.1h

    05:40

    HAN

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Barcelona đến Hà Nội và Lịch Bay

Cheapest Flight Price11.934.308₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Barcelona đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Barcelona đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Qatar Airways
10.0
Shenzhen Airlines
8.6
Turkish Airlines
8.3

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Barcelona đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Barcelona (BCN) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Barcelona đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Barcelona (BCN) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 25.942.159₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Hà Nội bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Nội Bài đến trung tâm là khoảng 21 km, khoảng 40 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Barcelona đến Hà Nội