Thời Gian Bay Từ Barcelona đến Hà Nội

Thời gian bay từ Barcelona đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. ZH866

    12:30

    BCN

    13.5h

    08:00

    SZX

    S-T-T--
  2. ZH103

    13:05

    SZX

    2.0h

    14:05

    HAN

    SMTWTFS
  3. SQ387

    11:40

    BCN

    13.3h

    06:55

    SIN

    S---T--
  4. SQ194

    15:05

    SIN

    3.5h

    17:35

    HAN

    SMTWTFS
  5. SQ377

    10:35

    BCN

    15.1h

    07:40

    SIN

    --TW--S
  6. SQ194

    15:05

    SIN

    3.5h

    17:35

    HAN

    SMTWTFS
  7. ZH866

    12:30

    BCN

    13.5h

    08:00

    SZX

    S-T-T--
  8. ZH107

    23:55

    SZX

    2.3h

    01:10

    HAN

    SMTWTFS
  9. QR138

    09:15

    BCN

    6.2h

    16:25

    DOH

    SMTWTFS
  10. QR844

    19:15

    DOH

    7.6h

    07:50

    KUL

    SMTWTFS
  11. OD571

    13:25

    KUL

    3.3h

    15:45

    HAN

    SMTWTFS
  12. EY112

    10:45

    BCN

    6.4h

    19:10

    AUH

    SMTWTFS
  13. EY418

    20:50

    AUH

    7.3h

    08:10

    KUL

    SMTWTFS
  14. VJ906

    12:30

    KUL

    3.2h

    14:40

    HAN

    SMTWTFS
  15. QR138

    09:15

    BCN

    6.2h

    16:25

    DOH

    SMTWTFS
  16. QR844

    19:15

    DOH

    7.6h

    07:50

    KUL

    SMTWTFS
  17. VJ906

    12:30

    KUL

    3.2h

    14:40

    HAN

    SMTWTFS
  18. IB6202

    09:15

    BCN

    6.2h

    16:25

    DOH

    SMTWTFS
  19. IB6262

    19:15

    DOH

    7.6h

    07:50

    KUL

    SMTWTFS
  20. VJ906

    12:30

    KUL

    3.2h

    14:40

    HAN

    SMTWTFS
  21. EY114

    22:35

    BCN

    6.4h

    07:00

    AUH

    -M--T-S
  22. EY202

    07:50

    AUH

    3.3h

    12:40

    BOM

    SMTWTFS
  23. VJ910

    01:30

    BOM

    5.0h

    08:00

    HAN

    -M-W-FS
  24. VY8104

    07:50

    BCN

    3.0h

    11:50

    ATH

    -M-WTFS
  25. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    SMTWT-S
  26. TR300

    09:30

    SIN

    3.4h

    11:55

    HAN

    S-TWTF-
  27. A3743

    22:00

    BCN

    2.8h

    01:50

    ATH

    ---W-F-
  28. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    SMTWT-S
  29. TR300

    09:30

    SIN

    3.4h

    11:55

    HAN

    S-TWTF-
  30. VY6100

    06:30

    BCN

    1.8h

    08:20

    FCO

    SMTWTFS
  31. 3U3896

    12:35

    FCO

    10.9h

    05:30

    TFU

    -MTWTFS
  32. 3U3905

    21:40

    TFU

    2.4h

    23:05

    HAN

    SMTWTFS
  33. QR142

    22:50

    BCN

    6.2h

    06:00

    DOH

    SMTWTFS
  34. QR844

    19:15

    DOH

    7.6h

    07:50

    KUL

    SMTWTFS
  35. VJ906

    12:30

    KUL

    3.2h

    14:40

    HAN

    SMTWTFS
  36. EY114

    22:35

    BCN

    6.4h

    07:00

    AUH

    -M--T-S
  37. EY416

    08:35

    AUH

    7.3h

    19:50

    KUL

    SMTWTFS
  38. VJ906

    12:30

    KUL

    3.2h

    14:40

    HAN

    SMTWTFS
  39. FR8394

    17:15

    BCN

    2.7h

    19:55

    BUD

    ---W--S
  40. CA720

    12:20

    BUD

    9.8h

    04:10

    PEK

    S--WT-S
  41. CA741

    08:50

    PEK

    4.1h

    11:55

    HAN

    SMTWTFS
  42. EY112

    10:45

    BCN

    6.4h

    19:10

    AUH

    SMTWTFS
  43. EY212

    02:45

    AUH

    3.6h

    07:50

    DEL

    SMTWTFS
  44. VJ972

    00:05

    DEL

    4.1h

    05:40

    HAN

    S-T-T-S
  45. EY112

    10:45

    BCN

    6.4h

    19:10

    AUH

    SMTWTFS
  46. EY216

    14:25

    AUH

    3.6h

    19:30

    DEL

    SMTWTFS
  47. VJ972

    00:05

    DEL

    4.1h

    05:40

    HAN

    S-T-T-S
  48. QR138

    09:15

    BCN

    6.2h

    16:25

    DOH

    SMTWTFS
  49. QR578

    19:35

    DOH

    3.8h

    01:55

    DEL

    SMTWTFS
  50. VJ972

    00:05

    DEL

    4.1h

    05:40

    HAN

    S-T-T-S
  51. VY8106

    18:20

    BCN

    2.8h

    22:10

    ATH

    S-TW-FS
  52. TR721

    09:55

    ATH

    11.3h

    02:10

    SIN

    SMTWT-S
  53. TR300

    09:30

    SIN

    3.4h

    11:55

    HAN

    S-TWTF-
  54. QR146

    16:35

    BCN

    6.2h

    23:45

    DOH

    SMTWTFS
  55. QR852

    02:35

    DOH

    7.6h

    15:10

    KUL

    SMTWTFS
  56. AK512

    12:40

    KUL

    3.3h

    15:00

    HAN

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Barcelona đến Hà Nội và Lịch Bay

Cheapest Flight Price12.165.100₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Barcelona đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Hà Nội

Thời Gian Bay Từ Barcelona đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Qatar Airways
10.0
Shenzhen Airlines
8.6
Turkish Airlines
8.3

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Barcelona đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Barcelona (BCN) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Barcelona đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Barcelona (BCN) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 26.443.843₫.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Barcelona đến Hà Nội