preload-https://ak-d.tripcdn.com/images/0100l12000adm7it2A2A7_D_66_35_R5.jpgpreload-https://ak-d.tripcdn.com/images/0100l12000adm7it2A2A7_D_1920_418_R5.jpg

Thời Gian Bay Từ Barcelona đến Hà Nội

Thời gian bay từ Barcelona đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. AZ075

    06:25

    BCN

    1.8h

    08:10

    FCO

    SMTWTFS
  2. 3U3896

    11:20

    FCO

    11.2h

    05:30

    TFU

    -M-WTFS
  3. 3U3905

    20:40

    TFU

    2.3h

    22:00

    HAN

    SMTWTFS
  4. VY7830

    07:00

    BCN

    2.5h

    08:30

    LGW

    SMTWTFS
  5. ZH888

    21:10

    LHR

    12.1h

    17:15

    SZX

    S-T-TFS
  6. ZH107

    00:10

    SZX

    2.1h

    01:15

    HAN

    SMTWTFS
  7. VY6100

    07:10

    BCN

    1.8h

    09:00

    FCO

    SMTWT-S
  8. 3U3896

    11:20

    FCO

    11.2h

    05:30

    TFU

    -M-WTFS
  9. 3U3905

    20:40

    TFU

    2.3h

    22:00

    HAN

    SMTWTFS
  10. VY6100

    07:10

    BCN

    1.8h

    09:00

    FCO

    SMTWT-S
  11. CZ662

    11:30

    FCO

    12.2h

    06:40

    CAN

    -M-W-F-
  12. CZ3049

    09:45

    CAN

    2.0h

    10:45

    HAN

    SMTWTFS
  13. VY6330

    07:30

    BCN

    1.7h

    09:10

    MXP

    SMTWTFS
  14. CA950

    12:30

    MXP

    10.3h

    05:45

    PEK

    SMTWTFS
  15. CA741

    08:50

    PEK

    4.1h

    11:55

    HAN

    SMTWTFS
  16. VY7822

    07:40

    BCN

    2.5h

    09:10

    LGW

    SMTWTFS
  17. ZH888

    21:10

    LHR

    12.1h

    17:15

    SZX

    S-T-TFS
  18. ZH107

    00:10

    SZX

    2.1h

    01:15

    HAN

    SMTWTFS
  19. W46316

    08:35

    BCN

    1.8h

    10:20

    MXP

    S--WT-S
  20. CA950

    12:30

    MXP

    10.3h

    05:45

    PEK

    SMTWTFS
  21. CA741

    08:50

    PEK

    4.1h

    11:55

    HAN

    SMTWTFS
  22. LH1125

    09:50

    BCN

    2.3h

    12:05

    FRA

    SMTWTFS
  23. CA432

    13:45

    FRA

    9.8h

    06:30

    TFU

    -M--T-S
  24. 3U3905

    20:40

    TFU

    2.3h

    22:00

    HAN

    SMTWTFS
  25. BA473

    10:00

    BCN

    2.5h

    11:30

    LHR

    S---TFS
  26. ZH888

    21:10

    LHR

    12.1h

    17:15

    SZX

    S-T-TFS
  27. ZH107

    00:10

    SZX

    2.1h

    01:15

    HAN

    SMTWTFS
  28. U28056

    10:40

    BCN

    2.4h

    12:05

    LGW

    S---TFS
  29. ZH888

    21:10

    LHR

    12.1h

    17:15

    SZX

    S-T-TFS
  30. ZH107

    00:10

    SZX

    2.1h

    01:15

    HAN

    SMTWTFS
  31. CA840

    11:05

    BCN

    12.2h

    06:15

    PVG

    S--W-F-
  32. 3U8962

    11:55

    PVG

    3.7h

    15:35

    CTU

    SMTWTFS
  33. 3U3905

    20:40

    TFU

    2.3h

    22:00

    HAN

    SMTWTFS
  34. VY7476

    11:05

    BCN

    1.3h

    12:25

    ALG

    -MTWTF-
  35. QR1380

    15:45

    ALG

    6.0h

    23:45

    DOH

    SMTWTFS
  36. QR984

    10:00

    DOH

    6.3h

    20:20

    HAN

    SMTWTFS
  37. ZH866

    11:35

    BCN

    13.1h

    07:40

    SZX

    S-T-T--
  38. ZH9405

    09:50

    SZX

    2.6h

    12:25

    CTU

    SMTWTFS
  39. 3U3905

    20:40

    TFU

    2.3h

    22:00

    HAN

    SMTWTFS
  40. ZH866

    11:35

    BCN

    13.1h

    07:40

    SZX

    S-T-T--
  41. ZH9455

    12:55

    SZX

    2.4h

    15:20

    KMG

    SMTWTFS
  42. MU9637

    18:10

    KMG

    1.6h

    18:45

    HAN

    SMTWTF-
  43. U28064

    12:20

    BCN

    2.3h

    13:40

    LGW

    ----TFS
  44. ZH888

    21:10

    LHR

    12.1h

    17:15

    SZX

    S-T-TFS
  45. ZH107

    00:10

    SZX

    2.1h

    01:15

    HAN

    SMTWTFS
  46. VY7826

    12:30

    BCN

    2.3h

    13:50

    LGW

    SMTWT--
  47. ZH888

    21:10

    LHR

    12.1h

    17:15

    SZX

    S-T-TFS
  48. ZH107

    00:10

    SZX

    2.1h

    01:15

    HAN

    SMTWTFS
  49. BA485

    15:35

    BCN

    2.4h

    17:00

    LHR

    S-TWTF-
  50. ZH888

    21:10

    LHR

    12.1h

    17:15

    SZX

    S-T-TFS
  51. ZH107

    00:10

    SZX

    2.1h

    01:15

    HAN

    SMTWTFS
  52. VY7478

    20:15

    BCN

    1.3h

    21:30

    ALG

    S--WT--
  53. QR1380

    15:45

    ALG

    6.0h

    23:45

    DOH

    SMTWTFS
  54. QR976

    02:00

    DOH

    6.3h

    12:20

    HAN

    SMTWTFS
  55. TW408

    20:30

    BCN

    12.3h

    16:50

    ICN

    S-T-TF-
  56. VJ963

    06:25

    ICN

    5.1h

    09:30

    HAN

    SMTWTFS
  57. EY114

    21:30

    BCN

    6.2h

    06:40

    AUH

    -M--T-S
  58. EY204

    14:55

    AUH

    3.2h

    19:35

    BOM

    SMTWTFS
  59. VJ910

    01:55

    BOM

    4.5h

    07:55

    HAN

    -M-W-F-
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Barcelona đến Hà Nội và Lịch Bay

Direct Flight Price13.033.408₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Barcelona đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Thời Gian Bay Từ Barcelona đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Qatar Airways
10.0
Shenzhen Airlines
8.6
Turkish Airlines
8.3

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Barcelona đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Barcelona (BCN) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Barcelona đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Barcelona (BCN) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 26.582.678₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Hà Nội bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Nội Bài đến trung tâm là khoảng 21 km, khoảng 40 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Barcelona đến Hà Nội