Thời Gian Bay Từ Barcelona đến Hà Nội

Thời gian bay từ Barcelona đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. SQ387

    11:40

    BCN

    13.3h

    06:55

    SIN

    S---T--
  2. SQ194

    15:05

    SIN

    3.5h

    17:35

    HAN

    SMTWTFS
  3. SQ377

    10:35

    BCN

    15.1h

    07:40

    SIN

    --TW--S
  4. SQ194

    15:05

    SIN

    3.5h

    17:35

    HAN

    SMTWTFS
  5. QR138

    09:15

    BCN

    6.2h

    16:25

    DOH

    SMTWTFS
  6. QR844

    19:15

    DOH

    7.6h

    07:50

    KUL

    SMTWTFS
  7. OD571

    11:10

    KUL

    3.3h

    13:30

    HAN

    SMTWTFS
  8. QR138

    09:15

    BCN

    6.2h

    16:25

    DOH

    SMTWTFS
  9. QR844

    19:15

    DOH

    7.6h

    07:50

    KUL

    SMTWTFS
  10. VJ906

    12:30

    KUL

    3.2h

    14:40

    HAN

    SMTWTFS
  11. QR142

    22:50

    BCN

    6.2h

    06:00

    DOH

    SMTWTFS
  12. QR4790

    08:40

    DOH

    3.8h

    15:00

    DEL

    SMTWTFS
  13. VJ972

    02:25

    DEL

    4.1h

    08:00

    HAN

    -MTWTFS
  14. SV228

    16:30

    BCN

    5.3h

    22:50

    JED

    SM-W-F-
  15. SV882

    01:05

    JED

    9.3h

    15:25

    CAN

    SMTWT-S
  16. VJ7527

    03:05

    CAN

    1.9h

    04:00

    HAN

    SMTWTFS
  17. VY6330

    07:30

    BCN

    1.7h

    09:10

    MXP

    SMTWTFS
  18. HU428

    12:35

    MXP

    10.4h

    05:00

    CKG

    -M--T--
  19. PN6423

    18:45

    CKG

    2.3h

    20:05

    HAN

    -M-W-F-
  20. VY8104

    14:00

    BCN

    2.9h

    17:55

    ATH

    -M-WTFS
  21. TR721

    15:50

    ATH

    11.0h

    07:50

    SIN

    S-T-T-S
  22. TR300

    09:30

    SIN

    3.4h

    11:55

    HAN

    S-TWTF-
  23. EY114

    22:35

    BCN

    6.4h

    07:00

    AUH

    -M--T-S
  24. EY416

    08:35

    AUH

    7.3h

    19:50

    KUL

    SMTWTFS
  25. MH752

    09:40

    KUL

    3.5h

    12:10

    HAN

    SMTWTFS
  26. VY6100

    05:35

    BCN

    1.8h

    07:25

    FCO

    SMTWTFS
  27. 3U3896

    12:35

    FCO

    10.9h

    05:30

    TFU

    --TWTFS
  28. 3U3905

    21:00

    TFU

    2.3h

    22:20

    HAN

    SMTWTFS
  29. FR6341

    06:00

    BCN

    1.9h

    07:55

    FCO

    SMTWTFS
  30. 3U3896

    12:35

    FCO

    10.9h

    05:30

    TFU

    --TWTFS
  31. 3U3905

    21:00

    TFU

    2.3h

    22:20

    HAN

    SMTWTFS
  32. VY6150

    22:40

    BCN

    1.3h

    23:00

    ALG

    SM-WT--
  33. QR1380

    15:35

    ALG

    6.5h

    00:05

    DOH

    SMTWTFS
  34. QR976

    02:45

    DOH

    7.3h

    14:00

    HAN

    SMTWTFS
  35. VY8102

    14:25

    BCN

    2.9h

    18:20

    ATH

    SMTWTFS
  36. TR721

    15:50

    ATH

    11.0h

    07:50

    SIN

    S-T-T-S
  37. TR300

    09:30

    SIN

    3.4h

    11:55

    HAN

    S-TWTF-
  38. EY112

    10:45

    BCN

    6.4h

    19:10

    AUH

    SMTWTFS
  39. EY218

    22:10

    AUH

    3.6h

    03:15

    DEL

    SMTWTFS
  40. VJ972

    02:25

    DEL

    4.1h

    08:00

    HAN

    -MTWTFS
  41. QR138

    09:15

    BCN

    6.2h

    16:25

    DOH

    SMTWTFS
  42. QR4790

    08:40

    DOH

    3.8h

    15:00

    DEL

    SMTWTFS
  43. VJ972

    02:25

    DEL

    4.1h

    08:00

    HAN

    -MTWTFS
  44. QR138

    09:15

    BCN

    6.2h

    16:25

    DOH

    SMTWTFS
  45. QR578

    19:35

    DOH

    3.8h

    01:55

    DEL

    SMTWTFS
  46. VJ972

    02:25

    DEL

    4.1h

    08:00

    HAN

    -MTWTFS
  47. VY8106

    15:15

    BCN

    2.9h

    19:10

    ATH

    -MTWTF-
  48. TR721

    15:50

    ATH

    11.0h

    07:50

    SIN

    S-T-T-S
  49. TR300

    09:30

    SIN

    3.4h

    11:55

    HAN

    S-TWTF-
  50. FR3180

    10:40

    BCN

    1.9h

    12:35

    FCO

    SMTWTFS
  51. 3U3896

    12:35

    FCO

    10.9h

    05:30

    TFU

    --TWTFS
  52. 3U3905

    21:00

    TFU

    2.3h

    22:20

    HAN

    SMTWTFS
  53. SV228

    16:30

    BCN

    5.3h

    22:50

    JED

    SM-W-F-
  54. SV834

    01:55

    JED

    9.0h

    15:55

    KUL

    S-T-T-S
  55. AK512

    12:40

    KUL

    3.3h

    15:00

    HAN

    SMTWTFS
  56. VY6102

    22:25

    BCN

    1.8h

    00:15

    FCO

    SMTWTFS
  57. 3U3896

    12:35

    FCO

    10.9h

    05:30

    TFU

    --TWTFS
  58. 3U3905

    21:00

    TFU

    2.3h

    22:20

    HAN

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Barcelona đến Hà Nội và Lịch Bay

Cheapest Flight Price12.043.441₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Barcelona đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Hà Nội

Thời Gian Bay Từ Barcelona đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Qatar Airways
10.0
Shenzhen Airlines
8.6
Turkish Airlines
8.3

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Barcelona đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Barcelona (BCN) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Barcelona đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Barcelona (BCN) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 26.172.041₫.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Barcelona đến Hà Nội