Thời Gian Bay Từ Bamako đến Hà Nội

Thời gian bay từ Bamako đến Hà Nội là bao lâu?

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. TK551

    02:10

    BKO

    6.4h

    11:35

    IST

    S--W-FS
  2. TK164

    02:05

    IST

    9.3h

    15:25

    HAN

    SMTWTFS
  3. ET908

    11:00

    BKO

    7.0h

    21:00

    ADD

    SMTWTFS
  4. ET628

    23:55

    ADD

    9.3h

    13:15

    BKK

    S-T-TF-
  5. FD644

    18:25

    DMK

    1.9h

    20:20

    HAN

    SMTWTFS
  6. ET908

    11:00

    BKO

    7.0h

    21:00

    ADD

    SMTWTFS
  7. ET608

    22:40

    ADD

    9.3h

    12:00

    BKK

    -M-W--S
  8. VJ904

    19:15

    BKK

    1.7h

    20:55

    HAN

    SMTWTFS
  9. ET908

    11:00

    BKO

    7.0h

    21:00

    ADD

    SMTWTFS
  10. ET628

    23:55

    ADD

    9.3h

    13:15

    BKK

    S-T-TF-
  11. VN618

    19:05

    BKK

    1.9h

    21:00

    HAN

    SMTWTFS
  12. AT522

    02:05

    BKO

    3.3h

    06:20

    CMN

    SMTWTFS
  13. EK752

    14:45

    CMN

    7.5h

    01:15

    DXB

    SMTWTFS
  14. EK394

    03:30

    DXB

    6.8h

    13:15

    HAN

    SMTWTFS
  15. QR4579

    02:05

    BKO

    5.6h

    08:40

    CMN

    SMTWTFS
  16. QR4566

    14:10

    CMN

    7.4h

    23:35

    DOH

    SMTWTFS
  17. QR976

    03:15

    DOH

    6.7h

    13:55

    HAN

    SMTWTFS
  18. AT522

    02:05

    BKO

    3.3h

    06:20

    CMN

    SMTWTFS
  19. AT216

    14:10

    CMN

    7.4h

    23:35

    DOH

    SMTWTFS
  20. AT5720

    02:40

    DOH

    7.3h

    13:55

    HAN

    SMTWTFS
  21. ET908

    11:00

    BKO

    7.0h

    21:00

    ADD

    SMTWTFS
  22. ET606

    23:45

    ADD

    10.2h

    14:55

    CAN

    SMTWTFS
  23. CZ371

    22:10

    CAN

    2.1h

    23:15

    HAN

    SMTWTFS
  24. ET908

    11:00

    BKO

    7.0h

    21:00

    ADD

    SMTWTFS
  25. ET684

    23:30

    ADD

    11.3h

    15:45

    PVG

    SMTWTFS
  26. HO1329

    22:15

    PVG

    3.8h

    01:00

    HAN

    SMTWTFS
  27. AT524

    19:50

    BKO

    3.3h

    00:05

    CMN

    ---W-F-
  28. EK752

    14:45

    CMN

    7.5h

    01:15

    DXB

    SMTWTFS
  29. EK394

    03:30

    DXB

    6.8h

    13:15

    HAN

    SMTWTFS
  30. ET908

    11:00

    BKO

    7.0h

    21:00

    ADD

    SMTWTFS
  31. ET684

    23:30

    ADD

    11.3h

    15:45

    PVG

    SMTWTFS
  32. VJ7239

    03:55

    PVG

    3.3h

    06:10

    HAN

    SMTWTFS
  33. AT524

    19:50

    BKO

    3.3h

    00:05

    CMN

    ---W-F-
  34. QR4566

    14:10

    CMN

    7.4h

    23:35

    DOH

    SMTWTFS
  35. QR976

    03:15

    DOH

    6.7h

    13:55

    HAN

    SMTWTFS
  36. ET908

    11:00

    BKO

    7.0h

    21:00

    ADD

    SMTWTFS
  37. ET686

    23:35

    ADD

    6.1h

    08:10

    DEL

    SMTWTFS
  38. VJ972

    13:10

    DEL

    4.0h

    18:40

    HAN

    S-T-T-S
  39. HF725

    10:40

    BKO

    1.7h

    12:20

    ABJ

    --T-T-S
  40. QR1423

    17:45

    ABJ

    8.0h

    04:45

    DOH

    --T---S
  41. QR982

    20:35

    DOH

    6.7h

    07:15

    HAN

    SMTWTFS
  42. L6312

    10:20

    BKO

    1.5h

    11:50

    ABJ

    ---W---
  43. QR1424

    08:50

    ABJ

    10.3h

    22:05

    DOH

    -M--T--
  44. QR976

    03:15

    DOH

    6.7h

    13:55

    HAN

    SMTWTFS
  45. HF713

    11:25

    BKO

    1.7h

    13:05

    ABJ

    SM-W-F-
  46. EK788

    15:50

    ABJ

    10.4h

    06:15

    DXB

    SMTWTFS
  47. EK394

    03:30

    DXB

    6.8h

    13:15

    HAN

    SMTWTFS
  48. HF713

    11:25

    BKO

    1.7h

    13:05

    ABJ

    SM-W-F-
  49. QR1424

    08:50

    ABJ

    10.3h

    22:05

    DOH

    -M--T--
  50. QR976

    03:15

    DOH

    6.7h

    13:55

    HAN

    SMTWTFS
  51. ET908

    11:00

    BKO

    7.0h

    21:00

    ADD

    SMTWTFS
  52. ET688

    15:50

    ADD

    6.8h

    01:05

    DEL

    SMTWTFS
  53. VN980

    23:50

    DEL

    4.3h

    05:35

    HAN

    S-T-T-S
  54. HF711

    18:50

    BKO

    1.7h

    20:30

    ABJ

    S---T-S
  55. EK788

    15:50

    ABJ

    10.4h

    06:15

    DXB

    SMTWTFS
  56. EK394

    03:30

    DXB

    6.8h

    13:15

    HAN

    SMTWTFS
Ẩn bớt

Thông Tin Thời Gian Bay Từ Bamako đến Hà Nội và Lịch Bay

Cheapest Flight Price23.407.950₫

Tìm Chuyến Bay Giá Rẻ Có Thời Gian Bay Tốt Nhất Từ Bamako đến Hà Nội

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Vé máy bay đi Hà Nội

Thời Gian Bay Từ Bamako đến Hà Nội theo Hãng Hàng Không Hàng Đầu

Ethiopian Airlines
10.0
Thai Airways
9.8
Turkish Airlines
8.9
VietJet Air
8.4
Vietnam Airlines
8.2

Câu hỏi thường gặp về Thời Gian Bay Từ Bamako đến Hà Nội

  • Khi nào vé máy bay từ Bamako (BKO) đến Hà Nội (HAN) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Bamako đến Hà Nội dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Bamako (BKO) đến Hà Nội (HAN) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 40.047.942₫.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Hà Nội (HAN)?

    Có 1 sân bay gần Hà Nội (HAN): Sân bay quốc tế Nội Bài.
>>
Thời Gian Bay Từ Bamako đến Hà Nội