SGD

Ý quý khách có phải là Vé máy bay đi Busan?

Vé máy bay giá rẻ từ Busan

Câu hỏi thường gặp

  • Giá vé máy bay trung bình từ Busan đi Việt Nam?

    Giá vé máy bay trung bình từ Busan đi Việt Nam là 270 SGD , đây là giá có tính tham khảo và có thể thay đổi bất cứ lúc nào.
  • Tháng nào là tháng cao điểm để đi từ Busan đến Việt Nam?

    Theo dữ liệu của Trip.com, tháng cao điểm của những chuyến đi từ Busan tới Việt Nam là Tháng chín, và giá vé máy bay trung bình đi từ Busan tới Việt Nam trong Tháng chín là 122 SGD .
  • Tháng nào là tháng thấp điểm để đi từ Busan đến Việt Nam?

    Theo dữ liệu của Trip.com, tháng thấp điểm của các chuyến đi từ Busan đến Việt Nam là Tháng mười hai, và giá vé máy bay trung bình từ Busan đi Việt Nam trong Tháng mười hai là 176 SGD . Thông thường quý khách có thể mua bé máy bay rẻ nhất xuất phát từ Busan đi Việt Nam trong Tháng mười hai.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Busan?

    Có 1 sân bay ở Busan. Đó là Sân bay quốc tế Gimhae.
  • Hãng hàng không phổ biến nhất khởi hành từ Busan là hãng nào?

    Jeju Air, Air Busan, Jin Air là những hãng hàng không phổ biến nhất khởi hành từ Busan

Lịch bay từ Busan

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. H14290

    07:35

    PUS

    11:00

    PQC

    SMTWTFS
  2. VN435

    07:55

    PUS

    10:30

    CXR

    SMTWTFS
  3. H14186

    08:00

    PUS

    10:30

    HAN

    SMTWTFS
  4. BX755

    09:05

    PUS

    12:00

    SGN

    ------S
  5. VJ951

    09:10

    PUS

    11:35

    DAD

    -M-----
  6. VN423

    09:30

    PUS

    12:35

    SGN

    SMTWTFS
  7. W24991

    09:40

    PUS

    12:20

    CXR

    SMTWTFS
  8. KE5687

    10:00

    PUS

    12:50

    SGN

    SMTWTFS
  9. A12989

    10:05

    PUS

    12:30

    DAD

    S-TWTFS
  10. W24919

    10:55

    PUS

    13:35

    CXR

    --TW-FS
  11. VN429

    11:00

    PUS

    13:10

    HAN

    SMTWTFS
  12. H14370

    14:30

    PUS

    17:00

    HAN

    SM---FS
  13. VJ957

    14:40

    PUS

    17:10

    HAN

    SM---FS
  14. ZE981

    18:10

    PUS

    21:30

    PQC

    --TW-FS
  15. BX751

    19:20

    PUS

    22:20

    CXR

    SM--T--
  16. KE5055

    19:55

    PUS

    22:50

    CXR

    SMTWTFS
  17. LJ113

    20:15

    PUS

    23:05

    DAD

    SMTWTFS
  18. OZ9753

    20:50

    PUS

    23:50

    DAD

    SMTWTFS
  19. LJ111

    21:05

    PUS

    00:15

    DAD

    SMTWTFS
  20. TW041

    21:10

    PUS

    00:10

    CXR

    ----T--
  21. KE5771

    21:15

    PUS

    23:55

    DAD

    SMTWTFS
  22. BX753

    22:05

    PUS

    00:45

    HAN

    SMTWTFS
Ẩn bớt