KRW

Ý quý khách có phải là Vé máy bay đi Busan?

Vé máy bay giá rẻ từ Busan

Câu hỏi thường gặp

  • Giá vé máy bay trung bình từ Busan đi Việt Nam?

    Giá vé máy bay trung bình từ Busan đi Việt Nam là 311.768 KRW , đây là giá có tính tham khảo và có thể thay đổi bất cứ lúc nào.
  • Tháng nào là tháng cao điểm để đi từ Busan đến Việt Nam?

    Theo dữ liệu của Trip.com, tháng cao điểm của những chuyến đi từ Busan tới Việt Nam là Tháng mười hai, và giá vé máy bay trung bình đi từ Busan tới Việt Nam trong Tháng mười hai là 263.655 KRW .
  • Tháng nào là tháng thấp điểm để đi từ Busan đến Việt Nam?

    Theo dữ liệu của Trip.com, tháng thấp điểm của các chuyến đi từ Busan đến Việt Nam là Tháng hai, và giá vé máy bay trung bình từ Busan đi Việt Nam trong Tháng hai là 452.865 KRW . Thông thường quý khách có thể mua bé máy bay rẻ nhất xuất phát từ Busan đi Việt Nam trong Tháng hai.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Busan?

    Có 1 sân bay ở Busan. Đó là Sân bay quốc tế Gimhae.
  • Hãng hàng không phổ biến nhất khởi hành từ Busan là hãng nào?

    Jeju Air, Air Busan, Jin Air là những hãng hàng không phổ biến nhất khởi hành từ Busan

Lịch bay từ Busan

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. W24991

    07:35

    PUS

    10:35

    CXR

    SMTWTFS
  2. W24869

    08:00

    PUS

    11:40

    SGN

    SMTWTFS
  3. H14186

    08:10

    PUS

    11:00

    HAN

    SMTWTFS
  4. VJ869

    08:30

    PUS

    12:10

    SGN

    SMTWTFS
  5. BX755

    09:05

    PUS

    12:00

    SGN

    ------S
  6. KE5687

    09:30

    PUS

    12:35

    SGN

    SMTWTFS
  7. KE5685

    10:35

    PUS

    13:05

    HAN

    SMTWTFS
  8. W24919

    11:00

    PUS

    14:00

    CXR

    -M-W-FS
  9. KE8451

    11:05

    PUS

    13:40

    DAD

    SMTWTFS
  10. VJ965

    12:30

    PUS

    16:00

    PQC

    ---W---
  11. KE8459

    17:00

    PUS

    20:00

    DAD

    SMTWTFS
  12. VN429

    18:20

    PUS

    20:50

    HAN

    SMTWTFS
  13. BX781

    19:30

    PUS

    22:40

    CXR

    --TW-FS
  14. ZE981

    19:55

    PUS

    23:30

    PQC

    SMTWTFS
  15. OZ9753

    20:50

    PUS

    23:50

    DAD

    SMTWTFS
  16. 7C2253

    21:00

    PUS

    23:59

    DAD

    ----T--
  17. KE5771

    21:05

    PUS

    23:55

    DAD

    SMTWTFS
  18. LJ111

    21:15

    PUS

    23:55

    DAD

    SMTWTFS
  19. TW041

    21:25

    PUS

    00:40

    CXR

    SMTWTFS
  20. BX7315

    21:55

    PUS

    01:00

    DAD

    SMTWTFS
  21. BX753

    22:05

    PUS

    00:45

    HAN

    SMTWTFS
  22. KE2093

    22:10

    PUS

    01:10

    DAD

    SMTWTFS
Ẩn bớt