Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Hà Nội đi Sân bay Miyako

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Hà Nội Đi Sân bay Miyako

VietJet Air
Từ 5.176.110₫
HK Express
Từ 5.514.213₫
EVA Air
Từ 8.619.878₫
Thai AirAsia Co.
Từ 9.257.742₫
China Airlines
Từ 9.292.598₫
Juneyao Airlines
Từ 9.473.849₫
Vietnam Airlines
Từ 9.560.989₫
STARLUX Airlines
Từ 10.836.717₫
Cathay Pacific
Từ 11.174.820₫
China Eastern Airlines
Từ 11.436.240₫

Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tại Hà Nội có 1 sân bay. Hãy khám phá ngay những tuyến hàng đầu!

Lịch bay từ Hà Nội đi Sân bay Miyako: Lịch bay từ Hà Nội đi Sân bay Miyako
Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. NH898

    00:25

    HAN

    4.6h

    07:00

    NRT

    SMTWTFS
  2. NH087

    12:00

    HND

    3.3h

    15:15

    MMY

    SMTWTFS
  3. VN334

    01:10

    HAN

    3.9h

    07:05

    KIX

    SMTWTFS
  4. NH1749

    10:30

    KIX

    2.7h

    13:10

    MMY

    SMTWTFS
  5. VJ938

    01:40

    HAN

    4.2h

    07:50

    KIX

    SMTWTFS
  6. NH1749

    10:30

    KIX

    2.7h

    13:10

    MMY

    SMTWTFS
  7. MU5076

    02:20

    HAN

    3.3h

    06:35

    PVG

    SMTWTFS
  8. MU2085

    10:05

    PVG

    2.4h

    13:30

    OKA

    SMTWTFS
  9. NH1729

    16:50

    OKA

    0.9h

    17:45

    MMY

    SMTWTFS
  10. CI792

    11:35

    HAN

    2.6h

    15:10

    TPE

    SMTWTFS
  11. CI122

    16:30

    TPE

    1.5h

    19:00

    OKA

    SMTWTFS
  12. NU551

    07:20

    OKA

    0.9h

    08:15

    MMY

    SMTWTFS
  13. CI792

    11:35

    HAN

    2.6h

    15:10

    TPE

    SMTWTFS
  14. CI122

    16:30

    TPE

    1.5h

    19:00

    OKA

    SMTWTFS
  15. NH1721

    07:15

    OKA

    0.9h

    08:10

    MMY

    SMTWTFS
  16. BR386

    18:20

    HAN

    2.6h

    21:55

    TPE

    SMTWTFS
  17. BR112

    06:55

    TPE

    1.3h

    09:15

    OKA

    SMTWTFS
  18. NU559

    11:50

    OKA

    0.9h

    12:45

    MMY

    SMTWTFS
  19. CX742

    19:25

    HAN

    1.9h

    22:20

    HKG

    SMTW-FS
  20. CX5820

    07:25

    HKG

    2.5h

    10:55

    OKA

    SMTWTFS
  21. NH1727

    14:10

    OKA

    0.9h

    15:05

    MMY

    SMTWTFS
  22. VN265

    20:30

    HAN

    2.0h

    22:30

    SGN

    SMTWTFS
  23. VN342

    00:25

    SGN

    5.2h

    07:35

    NGO

    S-TW-FS
  24. NH329

    11:30

    NGO

    2.8h

    14:20

    MMY

    SMTWTFS
  25. OZ734

    23:50

    HAN

    3.9h

    05:45

    ICN

    SMTWTFS
  26. OZ172

    09:35

    ICN

    2.3h

    11:55

    OKA

    SMTWTFS
  27. NU563

    14:25

    OKA

    0.9h

    15:20

    MMY

    SMTWTFS

Tìm Thông Tin Chuyến Bay từ Hà Nội đến Sân bay Miyako

Giá vé bay thẳng rẻ nhất5.176.109₫
Mùa thấp điểm du lịchtháng 10
Mùa cao điểm du lịchtháng 3

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Hà Nội đi Sân bay Miyako

  • Khi nào vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Miyakojima (MMY) rẻ nhất?

    Những hãng hàng không điều chỉnh giá chuyến bay từ Hà Nội đến Miyakojima dựa trên ngày và thời gian bạn đặt vé. Bằng cách phân thích dữ liệu từ những hãng hàng không, trên Trip.com, bạn sẽ tìm thấy giá vé thấp nhất vào ngày thứ Ba, thứ Tư và thứ Bảy.
  • Giá vé máy bay từ Hà Nội (HAN) đến Miyakojima (MMY) là bao nhiêu?

    Theo dữ liệu của Trip.com, giá thấp nhất là khoảng 19.679.673₫.
  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Miyakojima bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Miyako đến trung tâm là khoảng 3 km, khoảng 20 phút đi taxi.
  • Có bao nhiêu sân bay ở Miyakojima (MMY)?

    Có 1 sân bay gần Miyakojima (MMY): Sân bay Miyako.