Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Yogyakarta đi Ontario

Tìm kiếm các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Yogyakarta đi Ontario, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Tại Ontario có 1 sân bay. Hãy khám phá ngay những tuyến hàng đầu!

Tìm hiểu về các hãng hàng không khác nhau tại Ontario, tìm các chuyến bay và phương án trung chuyển phù hợp nhất để lên kế hoạch cho hành trình của bạn.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Yogyakarta đi Ontario: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Yogyakarta đi Ontario

Tham khảo lịch bay từ Sân bay quốc tế Yogyakarta đi Ontario và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. CI9765

    06:20

    YIA

    1.4h

    07:45

    CGK

    SMTW-FS
  2. CI764

    01:30

    CGK

    5.6h

    08:05

    TPE

    S-T-T--
  3. CI024

    21:10

    TPE

    11.8h

    18:00

    ONT

    SMTWTFS
  4. CI9761

    10:00

    YIA

    1.3h

    11:15

    CGK

    S-T-T-S
  5. CI764

    01:30

    CGK

    5.6h

    08:05

    TPE

    S-T-T--
  6. CI024

    21:10

    TPE

    11.8h

    18:00

    ONT

    SMTWTFS
  7. TR201

    10:30

    YIA

    2.2h

    13:40

    SIN

    SM-----
  8. CI756

    02:00

    SIN

    4.9h

    06:55

    TPE

    SMTWTFS
  9. CI024

    21:10

    TPE

    11.8h

    18:00

    ONT

    SMTWTFS
  10. AK347

    11:45

    YIA

    2.5h

    15:15

    KUL

    -MTWTFS
  11. CI722

    14:45

    KUL

    4.8h

    19:35

    TPE

    SMTWTFS
  12. CI024

    21:10

    TPE

    11.8h

    18:00

    ONT

    SMTWTFS
  13. CI9675

    13:35

    YIA

    1.3h

    14:55

    CGK

    SMTWTFS
  14. CI764

    01:30

    CGK

    5.6h

    08:05

    TPE

    S-T-T--
  15. CI024

    21:10

    TPE

    11.8h

    18:00

    ONT

    SMTWTFS
  16. GA213

    16:50

    YIA

    1.3h

    18:10

    CGK

    SMTWTFS
  17. CI764

    01:30

    CGK

    5.6h

    08:05

    TPE

    S-T-T--
  18. CI024

    21:10

    TPE

    11.8h

    18:00

    ONT

    SMTWTFS
  19. AK349

    17:30

    YIA

    2.5h

    21:00

    KUL

    S---T--
  20. CI722

    14:45

    KUL

    4.8h

    19:35

    TPE

    SMTWTFS
  21. CI024

    21:10

    TPE

    11.8h

    18:00

    ONT

    SMTWTFS
  22. CI9791

    18:05

    YIA

    1.4h

    19:30

    CGK

    SMT--FS
  23. CI764

    01:30

    CGK

    5.6h

    08:05

    TPE

    S-T-T--
  24. CI024

    21:10

    TPE

    11.8h

    18:00

    ONT

    SMTWTFS
  25. GA203

    19:00

    YIA

    1.3h

    20:15

    CGK

    SMTWTFS
  26. CI764

    01:30

    CGK

    5.6h

    08:05

    TPE

    S-T-T--
  27. CI024

    21:10

    TPE

    11.8h

    18:00

    ONT

    SMTWTFS