Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Diwopu Ürümqi đi Sân bay Blagnac

Tìm kiếm các chuyến bay từ Ô Lỗ Mộc Tề đi Toulouse, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Khứ hồi
  • Một chiều

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Diwopu Ürümqi Đi Sân bay Blagnac

Xem các hãng hàng không nào bay từ Ô Lỗ Mộc Tề đi Toulouse. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Diwopu Ürümqi đi Sân bay Blagnac: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Diwopu Ürümqi đi Sân bay Blagnac

Tham khảo lịch bay từ Ô Lỗ Mộc Tề đi Toulouse và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. CA781

    20:05

    URC

    5g 35ph

    Bay thẳng

    21:40

    TBS

    - - T - T - S
    Tìm kiếm
  2. TK387

    02:50

    TBS

    2g 35ph

    Bay thẳng

    04:25

    IST

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  3. TK1803

    08:10

    IST

    3g 45ph

    Bay thẳng

    10:55

    TLS

    S - T - - F S
    Tìm kiếm
  4. CZ6039

    20:15

    URC

    5g 5ph

    Bay thẳng

    21:20

    TBS

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  5. TK387

    02:50

    TBS

    2g 35ph

    Bay thẳng

    04:25

    IST

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  6. TK1803

    08:10

    IST

    3g 45ph

    Bay thẳng

    10:55

    TLS

    S - T - - F S
    Tìm kiếm
  7. HO1256

    18:55

    URC

    5g

    Bay thẳng

    23:55

    SHA

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  8. HO1657

    01:10

    PVG

    11g 25ph

    Bay thẳng

    07:35

    ATH

    - M - W - F S
    Tìm kiếm
  9. A3698

    15:15

    ATH

    3g 15ph

    Bay thẳng

    17:30

    TLS

    - M - W - F -
    Tìm kiếm
  10. CZ6039

    20:15

    URC

    5g 5ph

    Bay thẳng

    21:20

    TBS

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  11. KL3109

    06:45

    TBS

    4g 55ph

    Bay thẳng

    08:40

    AMS

    S - T - - F -
    Tìm kiếm
  12. KL1453

    13:35

    AMS

    1g 50ph

    Bay thẳng

    15:25

    TLS

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  13. KC688

    12:40

    URC

    1g 50ph

    Bay thẳng

    11:30

    ALA

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  14. KC911

    16:50

    ALA

    6g 5ph

    Bay thẳng

    20:55

    IST

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  15. TK1803

    08:10

    IST

    3g 45ph

    Bay thẳng

    10:55

    TLS

    S - T - - F S
    Tìm kiếm
  16. CA1296

    10:15

    URC

    3g 40ph

    Bay thẳng

    13:55

    PEK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  17. CA855

    16:30

    PEK

    11g

    Bay thẳng

    20:30

    LHR

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  18. FR281

    08:35

    STN

    1g 50ph

    Bay thẳng

    11:25

    TLS

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  19. CA1294

    21:25

    URC

    3g 50ph

    Bay thẳng

    01:15

    PEK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  20. CA907

    02:00

    PEK

    12g

    Bay thẳng

    08:00

    MAD

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  21. IB1195

    19:40

    MAD

    1g 20ph

    Bay thẳng

    21:00

    TLS

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  22. CZ6039

    20:15

    URC

    5g 5ph

    Bay thẳng

    21:20

    TBS

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  23. AF3031

    11:20

    TBS

    5g 20ph

    Bay thẳng

    14:40

    CDG

    - M - - T - S
    Tìm kiếm
  24. AF6126

    21:10

    ORY

    1g 15ph

    Bay thẳng

    22:25

    TLS

    S M T W T - -
    Tìm kiếm
  25. HU7146

    13:55

    URC

    4g 5ph

    Bay thẳng

    18:00

    PEK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  26. HU407

    02:40

    PEK

    10g 50ph

    Bay thẳng

    05:30

    EDI

    S - - - T F -
    Tìm kiếm
  27. FR1064

    19:05

    EDI

    2g 25ph

    Bay thẳng

    22:30

    TLS

    S M - W - F -
    Tìm kiếm
  28. CX997

    10:15

    URC

    5g 5ph

    Bay thẳng

    15:20

    HKG

    S - - W - F S
    Tìm kiếm
  29. CX233

    00:50

    HKG

    13g 5ph

    Bay thẳng

    07:55

    MXP

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  30. U23819

    16:20

    MXP

    1g 30ph

    Bay thẳng

    17:50

    TLS

    S - - - T - -
    Tìm kiếm

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Diwopu Ürümqi đến Sân bay Blagnac

Khoảng cách bay 6.576,2 km

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Diwopu Ürümqi đi Sân bay Blagnac

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Toulouse bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Blagnac đến trung tâm là khoảng 7 km, khoảng 20 phút đi taxi.
  • Sân bay nào gần Sân bay Blagnac (TLS) nhất?

    Sân bay gần Sân bay Blagnac (TLS) nhất là Sân bay Mazamet. Khoảng cách là khoảng 74 km.