> > > > > >
chuyến bay Sân bay quốc tế Mariscal Sucre đến Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Mariscal Sucre đi Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo

Tìm kiếm các chuyến bay từ Quito đi São Paulo, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Mariscal Sucre Đi Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo

Xem các hãng hàng không nào bay từ Quito đi São Paulo. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Mariscal Sucre đi Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Mariscal Sucre đi Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo

Tham khảo lịch bay từ Quito đi São Paulo và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. LA1427

    20:15

    UIO

    2g 5ph

    Bay thẳng

    22:20

    LIM

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  2. LA2422

    23:50

    LIM

    4g 35ph

    Bay thẳng

    06:25

    POA

    - - T - T F S
  3. LA3151

    06:15

    POA

    1g 40ph

    Bay thẳng

    07:55

    CGH

    S M T W T F S
  4. LA1427

    20:15

    UIO

    2g 5ph

    Bay thẳng

    22:20

    LIM

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  5. LA2462

    00:05

    LIM

    4g 35ph

    Bay thẳng

    06:40

    CWB

    S - - W - F -
  6. LA3061

    08:15

    CWB

    1g

    Bay thẳng

    09:15

    CGH

    S M T W T F S
  7. LA1427

    20:15

    UIO

    2g 5ph

    Bay thẳng

    22:20

    LIM

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  8. LA2422

    23:50

    LIM

    4g 35ph

    Bay thẳng

    06:25

    POA

    - - T - T F S
  9. LA3153

    09:00

    POA

    1g 40ph

    Bay thẳng

    10:40

    CGH

    S M T W T F S
  10. LA1427

    20:15

    UIO

    2g 5ph

    Bay thẳng

    22:20

    LIM

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  11. LA2462

    00:05

    LIM

    4g 35ph

    Bay thẳng

    06:40

    CWB

    S - - W - F -
  12. LA3759

    11:05

    CWB

    1g 5ph

    Bay thẳng

    12:10

    CGH

    - - - - - F -
  13. AV8341

    18:15

    UIO

    1g 35ph

    Bay thẳng

    19:50

    BOG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  14. AV6442

    23:33

    BOG

    6g 5ph

    Bay thẳng

    07:38

    BSB

    S - T - T - S
  15. G31435

    08:45

    BSB

    1g 50ph

    Bay thẳng

    10:35

    CGH

    S M T W T - S
  16. LA1427

    20:15

    UIO

    2g 5ph

    Bay thẳng

    22:20

    LIM

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  17. LA2462

    00:05

    LIM

    4g 35ph

    Bay thẳng

    06:40

    CWB

    S - - W - F -
  18. LA3063

    11:20

    CWB

    1g

    Bay thẳng

    12:20

    CGH

    S M T W T - S
  19. AV8341

    18:15

    UIO

    1g 35ph

    Bay thẳng

    19:50

    BOG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  20. AV6442

    23:33

    BOG

    6g 5ph

    Bay thẳng

    07:38

    BSB

    S - T - T - S
  21. G31445

    09:30

    BSB

    1g 50ph

    Bay thẳng

    11:20

    CGH

    S M T W T - S
  22. LA1427

    20:15

    UIO

    2g 5ph

    Bay thẳng

    22:20

    LIM

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  23. LA2402

    00:30

    LIM

    4g 30ph

    Bay thẳng

    07:00

    BSB

    S M T W T F S
  24. LA3011

    11:40

    BSB

    1g 50ph

    Bay thẳng

    13:30

    CGH

    S M T W T - -
  25. AV8341

    18:15

    UIO

    1g 35ph

    Bay thẳng

    19:50

    BOG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  26. AV6442

    23:33

    BOG

    6g 5ph

    Bay thẳng

    07:38

    BSB

    S - T - T - S
  27. AD6001

    09:40

    BSB

    1g 50ph

    Bay thẳng

    11:30

    CGH

    S M T W T - -
  28. LA1427

    20:15

    UIO

    2g 5ph

    Bay thẳng

    22:20

    LIM

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  29. LA2402

    00:30

    LIM

    4g 30ph

    Bay thẳng

    07:00

    BSB

    S M T W T F S
  30. LA3017

    12:40

    BSB

    1g 50ph

    Bay thẳng

    14:30

    CGH

    S M T W T - S

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Mariscal Sucre đến Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo

Khoảng cách bay 4.308,53 km
Giá vé một chiều rẻ nhất 5.648.811₫
Giá vé khứ hồi rẻ nhất 10.017.614₫

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Mariscal Sucre đi Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố São Paulo bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế São Paulo/Guarulhos đến trung tâm là khoảng 20 km, khoảng 40 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo đến trung tâm là khoảng 8 km, khoảng 20 phút đi taxi.
  • Sân bay nào gần Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo (CGH) nhất?

    Sân bay gần Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo (CGH) nhất là Cmt.Rolim Adolfo Amaro Airport. Khoảng cách là khoảng 57 km.