> > > > > >
chuyến bay Sân bay Quốc tế Giao Đông - Thanh Đảo đến Sân bay quốc tế Luân Đôn

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Quốc tế Giao Đông - Thanh Đảo đi Sân bay quốc tế Luân Đôn

Tìm kiếm các chuyến bay từ Thanh Đảo đi Luân-Đôn, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Khứ hồi
  • Một chiều

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Quốc tế Giao Đông - Thanh Đảo Đi Sân bay quốc tế Luân Đôn

Xem các hãng hàng không nào bay từ Thanh Đảo đi Luân-Đôn. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay Quốc tế Giao Đông - Thanh Đảo đi Sân bay quốc tế Luân Đôn: Lịch bay từ Sân bay Quốc tế Giao Đông - Thanh Đảo đi Sân bay quốc tế Luân Đôn

Tham khảo lịch bay từ Thanh Đảo đi Luân-Đôn và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. MU5079

    10:00

    TAO

    3g

    Bay thẳng

    14:00

    NRT

    - - T - - F S
    Tìm kiếm
  2. NH6812

    17:25

    NRT

    12g 5ph

    Bay thẳng

    16:30

    YYZ

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  3. AC8263

    20:40

    YYZ

    49ph

    Bay thẳng

    21:29

    YXU

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  4. KE844

    14:55

    TAO

    1g 35ph

    Bay thẳng

    17:30

    ICN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  5. WS087

    20:45

    ICN

    10g 25ph

    Bay thẳng

    16:10

    YYC

    S M - W T F S
    Tìm kiếm
  6. WS736

    23:35

    YYC

    3g 39ph

    Bay thẳng

    05:14

    YXU

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  7. SC4615

    13:30

    TAO

    1g 15ph

    Bay thẳng

    15:45

    ICN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  8. WS087

    20:45

    ICN

    10g 25ph

    Bay thẳng

    16:10

    YYC

    S M - W T F S
    Tìm kiếm
  9. WS736

    23:35

    YYC

    3g 39ph

    Bay thẳng

    05:14

    YXU

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  10. FM3083

    13:10

    TAO

    1g 25ph

    Bay thẳng

    15:35

    ICN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  11. WS087

    20:45

    ICN

    10g 25ph

    Bay thẳng

    16:10

    YYC

    S M - W T F S
    Tìm kiếm
  12. WS736

    23:35

    YYC

    3g 39ph

    Bay thẳng

    05:14

    YXU

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  13. MU5021

    10:35

    TAO

    1g 40ph

    Bay thẳng

    13:15

    ICN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  14. WS087

    20:45

    ICN

    10g 25ph

    Bay thẳng

    16:10

    YYC

    S M - W T F S
    Tìm kiếm
  15. WS736

    23:35

    YYC

    3g 39ph

    Bay thẳng

    05:14

    YXU

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  16. 7C8402

    09:50

    TAO

    1g 30ph

    Bay thẳng

    12:20

    ICN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  17. WS087

    20:45

    ICN

    10g 25ph

    Bay thẳng

    16:10

    YYC

    S M - W T F S
    Tìm kiếm
  18. WS736

    23:35

    YYC

    3g 39ph

    Bay thẳng

    05:14

    YXU

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  19. KE846

    09:45

    TAO

    1g 40ph

    Bay thẳng

    12:25

    ICN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  20. WS087

    20:45

    ICN

    10g 25ph

    Bay thẳng

    16:10

    YYC

    S M - W T F S
    Tìm kiếm
  21. WS736

    23:35

    YYC

    3g 39ph

    Bay thẳng

    05:14

    YXU

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  22. CA1572

    21:05

    TAO

    1g 35ph

    Bay thẳng

    22:40

    PEK

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  23. CA997

    14:30

    PEK

    10g 30ph

    Bay thẳng

    10:00

    YVR

    S - - - T F -
    Tìm kiếm
  24. F8878

    13:40

    YVR

    4g 20ph

    Bay thẳng

    21:00

    YXU

    S - T - T - -
    Tìm kiếm
  25. CX951

    14:45

    TAO

    3g 30ph

    Bay thẳng

    18:15

    HKG

    S - T W T F S
    Tìm kiếm
  26. CX888

    00:45

    HKG

    12g 5ph

    Bay thẳng

    21:50

    YVR

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  27. F8878

    13:40

    YVR

    4g 20ph

    Bay thẳng

    21:00

    YXU

    S - T - T - -
    Tìm kiếm
  28. MF8536

    12:50

    TAO

    2g 35ph

    Bay thẳng

    15:25

    XMN

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  29. MF805

    22:35

    XMN

    11g 5ph

    Bay thẳng

    18:40

    YVR

    S - - W - - -
    Tìm kiếm
  30. F8878

    13:40

    YVR

    4g 20ph

    Bay thẳng

    21:00

    YXU

    S - T - T - -
    Tìm kiếm

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Quốc tế Giao Đông - Thanh Đảo đến Sân bay quốc tế Luân Đôn

Khoảng cách bay 10.943,68 km

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay Quốc tế Giao Đông - Thanh Đảo đi Sân bay quốc tế Luân Đôn

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Luân-Đôn bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Luân Đôn đến trung tâm là khoảng 8 km, khoảng 20 phút đi taxi.
  • Sân bay nào gần Sân bay quốc tế Luân Đôn (YXU) nhất?

    Sân bay gần Sân bay quốc tế Luân Đôn (YXU) nhất là Sân bay Chris Hadfield. Khoảng cách là khoảng 94 km.