>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đi Sân bay quốc tế Luqa

Tìm kiếm các chuyến bay từ Thượng Hải đi Malta, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều Đi Sân bay quốc tế Luqa

Xem các hãng hàng không nào bay từ Thượng Hải đi Malta. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Juneyao Airlines
Từ 9.359.554₫
China Southern Airlines
Từ 10.432.222₫
Air China
Từ 14.165.527₫
Asiana Airlines
Từ 19.858.380₫
Hong Kong Airlines
Từ 20.265.012₫
Cathay Pacific
Từ 35.261.331₫
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ Thượng Hải đến Malta

Khám phá các chuyến bay khác từ Thượng Hải đi Malta để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    Hainan Airlines
    PVG
    23:05
    43g 55p
    2 trung chuyển
    MLA
    13:00
    Sân bay quốc tế Phố Đông - Sân bay quốc tế Luqa
    CN, 16 Thg6Hainan Airlines
    7.575.280₫
  • Hainan Airlines
    PVG
    23:05
    43g 55p
    2 trung chuyển
    MLA
    13:00
    Sân bay quốc tế Phố Đông - Sân bay quốc tế Luqa
    CN, 16 Thg6Hainan Airlines
    7.575.280₫
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đi Sân bay quốc tế Luqa: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đi Sân bay quốc tế Luqa

Tham khảo lịch bay từ Thượng Hải đi Malta và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. CA1564

    07:55

    SHA

    2.3h

    10:10

    PEK

    SMTWTFS
  2. CA939

    13:45

    PEK

    11.2h

    18:55

    FCO

    SMTWTFS
  3. KM615

    21:00

    FCO

    1.5h

    22:30

    MLA

    SMTWTFS
  4. CZ3596

    08:50

    SHA

    2.3h

    11:05

    CAN

    SMTWTFS
  5. CZ303

    13:30

    CAN

    12.7h

    19:10

    LHR

    SMTWTF-
  6. U28761

    06:15

    LGW

    3.2h

    10:25

    MLA

    SMTWTFS
  7. CZ3596

    08:50

    SHA

    2.3h

    11:05

    CAN

    SMTWTFS
  8. CZ303

    13:30

    CAN

    12.7h

    19:10

    LHR

    SMTWTF-
  9. KM103

    20:30

    LHR

    3.3h

    00:50

    MLA

    SMTWTFS
  10. CA1590

    08:55

    SHA

    2.3h

    11:10

    PEK

    SMTWTFS
  11. CA939

    13:45

    PEK

    11.2h

    18:55

    FCO

    SMTWTFS
  12. AZ884

    16:45

    FCO

    1.4h

    18:10

    MLA

    ------S
  13. CA1590

    08:55

    SHA

    2.3h

    11:10

    PEK

    SMTWTFS
  14. CA939

    13:45

    PEK

    11.2h

    18:55

    FCO

    SMTWTFS
  15. KM615

    21:00

    FCO

    1.5h

    22:30

    MLA

    SMTWTFS
  16. HO1887

    17:25

    SHA

    2.2h

    19:35

    SZX

    SMTWTFS
  17. HU437

    01:45

    SZX

    12.8h

    08:30

    FCO

    -M-W--S
  18. KM617

    15:25

    FCO

    1.5h

    16:55

    MLA

    ------S
  19. CZ8886

    19:45

    SHA

    2.3h

    22:00

    PKX

    SMTWTFS
  20. CZ679

    00:30

    PKX

    11.0h

    06:30

    IST

    -M-W-FS
  21. TK1371

    18:00

    IST

    2.6h

    18:35

    MLA

    SMTWTFS
  22. CZ3504

    20:00

    SHA

    2.4h

    22:25

    CAN

    SMTWTFS
  23. CZ661

    00:30

    CAN

    12.8h

    07:15

    FCO

    -M-W-F-
  24. KM613

    09:50

    FCO

    1.5h

    11:20

    MLA

    SMTWTFS
  25. CA1510

    21:30

    SHA

    2.3h

    23:45

    PEK

    SMTWTFS
  26. CA949

    01:30

    PEK

    11.0h

    06:30

    MXP

    SMTWTFS
  27. KM625

    15:35

    LIN

    2.0h

    17:35

    MLA

    SMTWTF-
  28. CA1566

    22:30

    SHA

    2.4h

    00:55

    PEK

    SMTWTFS
  29. CA939

    13:45

    PEK

    11.2h

    18:55

    FCO

    SMTWTFS
  30. KM615

    21:00

    FCO

    1.5h

    22:30

    MLA

    SMTWTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Hồng Kiều đến Sân bay quốc tế Luqa

Khoảng cách bay9.363,87 km
Giá vé một chiều rẻ nhất9.359.554₫
Giá vé khứ hồi rẻ nhất18.130.192₫