> > > > >
chuyến bay Sân bay quốc tế Hồng Kiều đến Sân bay Ministro Pistarini

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đi Sân bay Ministro Pistarini

Tìm kiếm các chuyến bay từ Thượng Hải đi Buenos Aires, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều Đi Sân bay Ministro Pistarini

Xem các hãng hàng không nào bay từ Thượng Hải đi Buenos Aires. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đi Sân bay Ministro Pistarini: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đi Sân bay Ministro Pistarini

Tham khảo lịch bay từ Thượng Hải đi Buenos Aires và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. HX239

    21:00

    SHA

    2g 40ph

    Bay thẳng

    23:40

    HKG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  2. ET645

    00:25

    HKG

    10g 45ph

    Bay thẳng

    06:10

    ADD

    S - T - T - S
  3. ET506

    09:50

    ADD

    12g 30ph

    Bay thẳng

    16:20

    GRU

    S M T W T F S
  4. ET506

    17:30

    GRU

    2g 55ph

    Bay thẳng

    20:25

    EZE

    S M T W T F S
  5. CX341

    16:50

    SHA

    2g 45ph

    Bay thẳng

    19:35

    HKG

    - M - - T - -
    Tìm kiếm
  6. ET645

    00:25

    HKG

    10g 45ph

    Bay thẳng

    06:10

    ADD

    S - T - T - S
  7. ET506

    09:50

    ADD

    12g 30ph

    Bay thẳng

    16:20

    GRU

    S M T W T F S
  8. ET506

    17:30

    GRU

    2g 55ph

    Bay thẳng

    20:25

    EZE

    S M T W T F S
  9. HX249

    16:10

    SHA

    2g 35ph

    Bay thẳng

    18:45

    HKG

    - - T - - - S
    Tìm kiếm
  10. ET645

    00:25

    HKG

    10g 45ph

    Bay thẳng

    06:10

    ADD

    S - T - T - S
  11. ET506

    09:50

    ADD

    12g 30ph

    Bay thẳng

    16:20

    GRU

    S M T W T F S
  12. ET506

    17:30

    GRU

    2g 55ph

    Bay thẳng

    20:25

    EZE

    S M T W T F S
  13. HX249

    16:10

    SHA

    2g 35ph

    Bay thẳng

    18:45

    HKG

    - - T - - - S
    Tìm kiếm
  14. ET609

    22:05

    HKG

    2g 40ph

    Bay thẳng

    23:45

    BKK

    S - T - T - -
  15. ET609

    00:55

    BKK

    8g 40ph

    Bay thẳng

    05:35

    ADD

    - M - W - F -
  16. ET506

    09:50

    ADD

    12g 30ph

    Bay thẳng

    16:20

    GRU

    S M T W T F S
  17. ET506

    17:30

    GRU

    2g 55ph

    Bay thẳng

    20:25

    EZE

    S M T W T F S
  18. FM809

    15:00

    SHA

    2g 40ph

    Bay thẳng

    17:40

    HKG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  19. ET609

    22:05

    HKG

    2g 40ph

    Bay thẳng

    23:45

    BKK

    S - T - T - -
  20. ET609

    00:55

    BKK

    8g 40ph

    Bay thẳng

    05:35

    ADD

    - M - W - F -
  21. ET506

    09:50

    ADD

    12g 30ph

    Bay thẳng

    16:20

    GRU

    S M T W T F S
  22. ET506

    17:30

    GRU

    2g 55ph

    Bay thẳng

    20:25

    EZE

    S M T W T F S
  23. MU8629

    15:00

    SHA

    2g 40ph

    Bay thẳng

    17:40

    HKG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  24. ET645

    00:25

    HKG

    10g 45ph

    Bay thẳng

    06:10

    ADD

    S - T - T - S
  25. ET506

    09:50

    ADD

    12g 30ph

    Bay thẳng

    16:20

    GRU

    S M T W T F S
  26. ET506

    17:30

    GRU

    2g 55ph

    Bay thẳng

    20:25

    EZE

    S M T W T F S
  27. HX249

    16:10

    SHA

    2g 35ph

    Bay thẳng

    18:45

    HKG

    - - T - - - S
    Tìm kiếm
  28. TK071

    22:30

    HKG

    11g 40ph

    Bay thẳng

    05:10

    IST

    S M T W T F S
  29. TK015

    10:35

    IST

    17g 50ph

    Bay thẳng

    22:25

    EZE

    S M T W T F S
  30. MU511

    08:10

    SHA

    1g 50ph

    Bay thẳng

    11:00

    GMP

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  31. AC062

    19:05

    ICN

    13g 25ph

    Bay thẳng

    19:30

    YYZ

    S M T W T F S
  32. AC090

    22:15

    YYZ

    15g 15ph

    Bay thẳng

    14:30

    EZE

    - M T - T - S
  33. CX349

    13:20

    SHA

    2g 45ph

    Bay thẳng

    16:05

    HKG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  34. ET609

    22:05

    HKG

    2g 40ph

    Bay thẳng

    23:45

    BKK

    S - T - T - -
  35. ET609

    00:55

    BKK

    8g 40ph

    Bay thẳng

    05:35

    ADD

    - M - W - F -
  36. ET506

    09:50

    ADD

    12g 30ph

    Bay thẳng

    16:20

    GRU

    S M T W T F S
  37. ET506

    17:30

    GRU

    2g 55ph

    Bay thẳng

    20:25

    EZE

    S M T W T F S
  38. CX349

    13:20

    SHA

    2g 45ph

    Bay thẳng

    16:05

    HKG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  39. ET645

    00:25

    HKG

    10g 45ph

    Bay thẳng

    06:10

    ADD

    S - T - T - S
  40. ET506

    09:50

    ADD

    12g 30ph

    Bay thẳng

    16:20

    GRU

    S M T W T F S
  41. ET506

    17:30

    GRU

    2g 55ph

    Bay thẳng

    20:25

    EZE

    S M T W T F S

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Hồng Kiều đến Sân bay Ministro Pistarini

Khoảng cách bay 19.634,93 km
Giá vé một chiều rẻ nhất 18.687.902₫
Giá vé khứ hồi rẻ nhất 47.614.700₫

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Hồng Kiều đi Sân bay Ministro Pistarini

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Buenos Aires bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Jorge Newbery đến trung tâm là khoảng 5 km, khoảng 20 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay Ministro Pistarini đến trung tâm là khoảng 27 km, khoảng 40 phút đi taxi.
  • Sân bay gần Sân bay Ministro Pistarini (EZE) nhất là Sân Bay El Palomar. Khoảng cách là khoảng 24 km.