Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Vaclav Havel đi Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo

Tìm kiếm các chuyến bay từ Prague đi São Paulo, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Khứ hồi
  • Một chiều

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Vaclav Havel Đi Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo

Xem các hãng hàng không nào bay từ Prague đi São Paulo. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay Vaclav Havel đi Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo: Lịch bay từ Sân bay Vaclav Havel đi Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo

Tham khảo lịch bay từ Prague đi São Paulo và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. AF1583

    06:30

    PRG

    1g 55ph

    Bay thẳng

    08:25

    CDG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  2. AF476

    10:20

    CDG

    10g 20ph

    Bay thẳng

    15:40

    SSA

    S - T - - F -
    Tìm kiếm
  3. AF1973

    17:10

    SSA

    2g 35ph

    Bay thẳng

    19:45

    CGH

    - - - - - F -
    Tìm kiếm
  4. AF1583

    06:30

    PRG

    1g 55ph

    Bay thẳng

    08:25

    CDG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  5. AF476

    10:20

    CDG

    10g 20ph

    Bay thẳng

    15:40

    SSA

    S - T - - F -
    Tìm kiếm
  6. LA4541

    17:20

    SSA

    2g 45ph

    Bay thẳng

    20:05

    CGH

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  7. AF1583

    06:30

    PRG

    1g 55ph

    Bay thẳng

    08:25

    CDG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  8. AF476

    10:20

    CDG

    10g 20ph

    Bay thẳng

    15:40

    SSA

    S - T - - F -
    Tìm kiếm
  9. AF1907

    19:40

    SSA

    2g 35ph

    Bay thẳng

    22:15

    CGH

    S - T - - - -
    Tìm kiếm
  10. TP1241

    13:40

    PRG

    3g 40ph

    Bay thẳng

    16:20

    LIS

    - - T W T F -
    Tìm kiếm
  11. TP029

    17:20

    LIS

    8g 35ph

    Bay thẳng

    21:55

    SSA

    S M T W - F S
    Tìm kiếm
  12. LA3623

    04:05

    SSA

    2g 40ph

    Bay thẳng

    06:45

    CGH

    S M T W T F -
    Tìm kiếm
  13. TP1241

    13:40

    PRG

    3g 40ph

    Bay thẳng

    16:20

    LIS

    - - T W T F -
    Tìm kiếm
  14. TP029

    17:20

    LIS

    8g 35ph

    Bay thẳng

    21:55

    SSA

    S M T W - F S
    Tìm kiếm
  15. LA4635

    05:00

    SSA

    2g 35ph

    Bay thẳng

    07:35

    CGH

    S M T W T F -
    Tìm kiếm
  16. KL1352

    08:50

    PRG

    1g 35ph

    Bay thẳng

    10:25

    AMS

    S M T - - F S
    Tìm kiếm
  17. KL705

    12:50

    AMS

    11g 55ph

    Bay thẳng

    19:45

    GIG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  18. LA3901

    06:05

    SDU

    1g 10ph

    Bay thẳng

    07:15

    CGH

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  19. U27682

    12:20

    PRG

    3g 45ph

    Bay thẳng

    15:05

    LIS

    S - T - T - S
    Tìm kiếm
  20. TP075

    23:30

    LIS

    9g 55ph

    Bay thẳng

    05:25

    GIG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  21. G31083

    09:00

    GIG

    1g 15ph

    Bay thẳng

    10:15

    CGH

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  22. UX3852

    10:05

    PRG

    3g

    Bay thẳng

    13:05

    MAD

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  23. UX083

    16:20

    MAD

    8g 55ph

    Bay thẳng

    20:15

    SSA

    S M - - T F -
    Tìm kiếm
  24. LA4635

    05:00

    SSA

    2g 35ph

    Bay thẳng

    07:35

    CGH

    S M T W T F -
    Tìm kiếm
  25. AF1083

    20:25

    PRG

    1g 50ph

    Bay thẳng

    22:15

    CDG

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  26. AF476

    10:20

    CDG

    10g 20ph

    Bay thẳng

    15:40

    SSA

    S - T - - F -
    Tìm kiếm
  27. AF1973

    17:10

    SSA

    2g 35ph

    Bay thẳng

    19:45

    CGH

    - - - - - F -
    Tìm kiếm
  28. U27788

    19:50

    PRG

    3g 25ph

    Bay thẳng

    22:15

    OPO

    - - T - - F S
    Tìm kiếm
  29. AD8005

    08:30

    OPO

    8g 5ph

    Bay thẳng

    12:35

    REC

    - - - - - - S
    Tìm kiếm
  30. AD4277

    17:40

    REC

    3g 20ph

    Bay thẳng

    21:00

    CGH

    S M T W T F S
    Tìm kiếm

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Vaclav Havel đến Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo

Khoảng cách bay 10.158,81 km

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay Vaclav Havel đi Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố São Paulo bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế São Paulo/Guarulhos đến trung tâm là khoảng 20 km, khoảng 40 phút đi taxi.
    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo đến trung tâm là khoảng 8 km, khoảng 20 phút đi taxi.
  • Sân bay nào gần Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo (CGH) nhất?

    Sân bay gần Sân bay quốc tế Congonhas-São Paulo (CGH) nhất là Cmt.Rolim Adolfo Amaro Airport. Khoảng cách là khoảng 57 km.