Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Sam Ratulangi đi Ontario

Tìm kiếm các chuyến bay từ Sân bay Sam Ratulangi đi Ontario, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Tại Ontario có 1 sân bay. Hãy khám phá ngay những tuyến hàng đầu!

Tìm hiểu về các hãng hàng không khác nhau tại Ontario, tìm các chuyến bay và phương án trung chuyển phù hợp nhất để lên kế hoạch cho hành trình của bạn.

Lịch bay từ Sân bay Sam Ratulangi đi Ontario: Lịch bay từ Sân bay Sam Ratulangi đi Ontario

Tham khảo lịch bay từ Sân bay Sam Ratulangi đi Ontario và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. JT2891

    06:00

    MDC

    10.4h

    15:25

    CGK

    SMTWTFS
  2. CI764

    01:30

    CGK

    5.6h

    08:05

    TPE

    S-T-T--
  3. CI024

    21:40

    TPE

    11.2h

    16:50

    ONT

    SMTWTFS
  4. QG301

    06:35

    MDC

    3.3h

    08:55

    CGK

    SMTWTFS
  5. CI764

    01:30

    CGK

    5.6h

    08:05

    TPE

    S-T-T--
  6. CI024

    21:40

    TPE

    11.2h

    16:50

    ONT

    SMTWTFS
  7. ID6271

    06:50

    MDC

    3.2h

    09:00

    CGK

    SMTWTFS
  8. CI764

    01:30

    CGK

    5.6h

    08:05

    TPE

    S-T-T--
  9. CI024

    21:40

    TPE

    11.2h

    16:50

    ONT

    SMTWTFS
  10. GA607

    07:10

    MDC

    3.3h

    09:25

    CGK

    SMTW-F-
  11. CI764

    01:30

    CGK

    5.6h

    08:05

    TPE

    S-T-T--
  12. CI024

    21:40

    TPE

    11.2h

    16:50

    ONT

    SMTWTFS
  13. ID6281

    13:10

    MDC

    3.3h

    15:25

    CGK

    SMTWTFS
  14. CI764

    01:30

    CGK

    5.6h

    08:05

    TPE

    S-T-T--
  15. CI024

    21:40

    TPE

    11.2h

    16:50

    ONT

    SMTWTFS
  16. TR217

    14:00

    MDC

    3.5h

    17:30

    SIN

    --TWTF-
  17. CI756

    02:00

    SIN

    4.9h

    06:55

    TPE

    SMTWTFS
  18. CI024

    21:40

    TPE

    11.2h

    16:50

    ONT

    SMTWTFS
  19. TR217

    14:00

    MDC

    3.5h

    17:30

    SIN

    --TWTF-
  20. CI754

    13:45

    SIN

    4.8h

    18:35

    TPE

    SMTWTFS
  21. CI024

    21:40

    TPE

    11.2h

    16:50

    ONT

    SMTWTFS
  22. GA603

    18:10

    MDC

    3.3h

    20:30

    CGK

    S--WT-S
  23. CI764

    01:30

    CGK

    5.6h

    08:05

    TPE

    S-T-T--
  24. CI024

    21:40

    TPE

    11.2h

    16:50

    ONT

    SMTWTFS
  25. 8B167

    21:05

    MDC

    3.9h

    01:00

    CAN

    SMTWTFS
  26. CI522

    17:30

    CAN

    2.2h

    19:40

    TPE

    SM-WTF-
  27. CI024

    21:40

    TPE

    11.2h

    16:50

    ONT

    SMTWTFS