>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Gatwick đi Sân bay quốc tế Bukhara

Tìm kiếm các chuyến bay từ Luân Đôn đi Bukhara, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Gatwick Đi Sân bay quốc tế Bukhara

Xem các hãng hàng không nào bay từ Luân Đôn đi Bukhara. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Wizz Air UK
Từ 322.830 ₩
Turkish Airlines
Từ 482.830 ₩
Sunexpress
Từ 521.132 ₩
Freebird Airlines
Từ 546.415 ₩
easyJet
Từ 593.585 ₩
Wizz Air Malta
Từ 663.774 ₩
Azerbaijan Airlines
Từ 739.245 ₩
Airbaltic
Từ 818.491 ₩
Uzbekistan Airways
Từ 843.396 ₩
Emirates
Từ 1.123.208 ₩
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không
Lịch bay từ Sân bay Gatwick đi Sân bay quốc tế Bukhara: Lịch bay từ Sân bay Gatwick đi Sân bay quốc tế Bukhara

Tham khảo lịch bay từ Luân Đôn đi Bukhara và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. TK1964

    13:45

    LGW

    4.0h

    19:45

    IST

    S-TWTFS
  2. HY286

    13:55

    IST

    4.2h

    20:05

    BHK

    ---W--S
  3. TK1964

    13:45

    LGW

    4.0h

    19:45

    IST

    S-TWTFS
  4. TK266

    07:00

    IST

    4.3h

    13:15

    BHK

    -M--T--
  5. W95773

    14:10

    LGW

    4.1h

    20:15

    IST

    ---W--S
  6. TK266

    07:00

    IST

    4.3h

    13:15

    BHK

    -M--T--
  7. TK1966

    16:00

    LGW

    4.0h

    22:00

    IST

    ----T-S
  8. HY286

    13:55

    IST

    4.2h

    20:05

    BHK

    ---W--S
  9. TK1998

    17:15

    LGW

    4.1h

    23:20

    IST

    SMTWTFS
  10. HY286

    13:55

    IST

    4.2h

    20:05

    BHK

    ---W--S
  11. TK1998

    17:15

    LGW

    4.1h

    23:20

    IST

    SMTWTFS
  12. TK266

    07:00

    IST

    4.3h

    13:15

    BHK

    -M--T--
  13. W95729

    22:00

    LGW

    4.1h

    04:05

    IST

    SMTWTFS
  14. HY282

    06:00

    IST

    4.5h

    12:30

    TAS

    SMTWTFS
  15. HY021

    07:35

    TAS

    1.2h

    08:45

    BHK

    ---W--S
  16. W95729

    22:00

    LGW

    4.1h

    04:05

    IST

    SMTWTFS
  17. SU2139

    09:00

    IST

    4.4h

    13:25

    SVO

    SMTWTFS
  18. SU1876

    00:15

    SVO

    3.9h

    06:10

    BHK

    --TWTFS
  19. W95729

    22:00

    LGW

    4.1h

    04:05

    IST

    SMTWTFS
  20. HY286

    13:55

    IST

    4.2h

    20:05

    BHK

    ---W--S
  21. W95729

    22:00

    LGW

    4.1h

    04:05

    IST

    SMTWTFS
  22. TK266

    07:00

    IST

    4.3h

    13:15

    BHK

    -M--T--

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Gatwick đến Sân bay quốc tế Bukhara

Khoảng cách bay5.032,5 km
Giá vé một chiều rẻ nhất322.830 ₩
Giá vé khứ hồi rẻ nhất666.792 ₩