>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay La Guardia đi Sân bay Fukuoka

Tìm kiếm các chuyến bay từ New York đi Fukuoka, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay La Guardia Đi Sân bay Fukuoka

Xem các hãng hàng không nào bay từ New York đi Fukuoka. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

American Airlines
Từ 530 US$
Air Canada
Từ 653 US$
United Airlines
Từ 738 US$
ANA
Từ 744 US$
Japan Airlines
Từ 755 US$
Delta Air Lines
Từ 778 US$
Jetblue Airways
Từ 863 US$
Spirit Airlines
Từ 882 US$
Korean Air
Từ 989 US$
ANA airlines

Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tìm Chuyến Bay Rẻ Hơn từ New York đến Fukuoka

Khám phá các chuyến bay khác từ New York đi Fukuoka để tìm ra phương án phù hợp nhất.

  • Rẻ Nhất
    American Airlines
    JFK
    11:15
    20g 50p
    1 trung chuyển
    FUK
    21:05
    Sân bay quốc tế John F. Kennedy - Sân bay Fukuoka
    T4, 10 Thg7American Airlines
    528 US$
  • American Airlines
    JFK
    11:15
    20g 50p
    1 trung chuyển
    FUK
    21:05
    Sân bay quốc tế John F. Kennedy - Sân bay Fukuoka
    T4, 10 Thg7American Airlines
    528 US$
    Tìm Thêm Chuyến Bay
Lịch bay từ Sân bay La Guardia đi Sân bay Fukuoka: Lịch bay từ Sân bay La Guardia đi Sân bay Fukuoka

Tham khảo lịch bay từ New York đi Fukuoka và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. DL342

    07:00

    LGA

    2.4h

    09:26

    ATL

    SMTWTFS
  2. DL295

    09:55

    ATL

    14.3h

    13:10

    HND

    SMTWTFS
  3. BC019

    15:05

    HND

    1.9h

    17:00

    FUK

    SMTWTFS
  4. NH7749

    08:30

    LGA

    2.6h

    10:06

    ORD

    SMTWTFS
  5. NH011

    11:50

    ORD

    13.2h

    15:00

    NRT

    SMTWTFS
  6. NH267

    18:00

    HND

    1.8h

    19:50

    FUK

    SMTWTFS
  7. NH7571

    09:25

    LGA

    2.6h

    11:01

    ORD

    SMTWTFS
  8. NH7009

    12:40

    ORD

    13.3h

    15:55

    HND

    SMTWTFS
  9. NH267

    18:00

    HND

    1.8h

    19:50

    FUK

    SMTWTFS
  10. UA623

    09:25

    LGA

    2.6h

    11:01

    ORD

    SMTWTFS
  11. UA881

    12:40

    ORD

    13.3h

    15:55

    HND

    SMTWTFS
  12. JL329

    17:55

    HND

    1.9h

    19:50

    FUK

    SMTWTFS
  13. NH7571

    09:25

    LGA

    2.6h

    11:01

    ORD

    SMTWTFS
  14. NH011

    11:50

    ORD

    13.2h

    15:00

    NRT

    SMTWTFS
  15. NH267

    18:00

    HND

    1.8h

    19:50

    FUK

    SMTWTFS
  16. JL7659

    09:54

    LGA

    2.6h

    11:30

    ORD

    SMTWTFS
  17. JL009

    12:05

    ORD

    13.3h

    15:20

    HND

    SMTWTFS
  18. JL327

    16:55

    HND

    1.8h

    18:45

    FUK

    SMTWTFS
  19. AC8543

    10:10

    LGA

    1.6h

    11:46

    YYZ

    ---WTFS
  20. AC001

    13:15

    YYZ

    13.4h

    15:40

    HND

    SMTWTFS
  21. AC6271

    17:00

    HND

    1.9h

    18:55

    FUK

    SMTWTFS
  22. AC731

    10:30

    LGA

    1.5h

    11:58

    YUL

    SMTWTFS
  23. AC005

    12:50

    YUL

    13.7h

    15:30

    NRT

    SMTWTFS
  24. GK535

    19:00

    NRT

    2.1h

    21:05

    FUK

    SMTWTFS
  25. AC731

    10:30

    LGA

    1.5h

    11:58

    YUL

    SMTWTFS
  26. AC005

    12:50

    YUL

    13.7h

    15:30

    NRT

    SMTWTFS
  27. MM529

    18:40

    NRT

    2.3h

    20:55

    FUK

    SMTWTFS
  28. AC731

    10:30

    LGA

    1.5h

    11:58

    YUL

    SMTWTFS
  29. AC005

    12:50

    YUL

    13.7h

    15:30

    NRT

    SMTWTFS
  30. GK519

    17:55

    NRT

    2.3h

    20:10

    FUK

    SMTWTFS

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay La Guardia đến Sân bay Fukuoka

Khoảng cách bay11.392,02 km

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay La Guardia đi Sân bay Fukuoka

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Fukuoka bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay Fukuoka đến trung tâm là khoảng 4 km, khoảng 20 phút đi taxi.
  • Sân bay nào gần Sân bay Fukuoka (FUK) nhất?

    Sân bay gần Sân bay Fukuoka (FUK) nhất là Sân bay Saga. Khoảng cách là khoảng 50 km.