> > > > > >
chuyến bay Sân bay quốc tế Harare đến Sân bay quốc tế Xương Bắc

Tìm kiếm các chuyến bay từ Harare đi Nam Xương, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay quốc tế Harare Đi Sân bay quốc tế Xương Bắc

Xem các hãng hàng không nào bay từ Harare đi Nam Xương. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay quốc tế Harare đi Sân bay quốc tế Xương Bắc: Lịch bay từ Sân bay quốc tế Harare đi Sân bay quốc tế Xương Bắc

Tham khảo lịch bay từ Harare đi Nam Xương và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. ET892

    02:20

    HRE

    4g 35ph

    Bay thẳng

    07:55

    ADD

    S M T - T F S
    Tìm kiếm
  2. ET602

    10:30

    ADD

    4g 15ph

    Bay thẳng

    15:45

    DXB

    S M T W T F S
  3. MU794

    23:15

    DXB

    8g 10ph

    Bay thẳng

    11:25

    TAO

    - M - - - - -
  4. MU6967

    18:00

    TAO

    1g 55ph

    Bay thẳng

    19:55

    KHN

    S M T W T F S
  5. ET892

    02:20

    HRE

    4g 35ph

    Bay thẳng

    07:55

    ADD

    S M T - T F S
    Tìm kiếm
  6. ET602

    10:30

    ADD

    4g 15ph

    Bay thẳng

    15:45

    DXB

    S M T W T F S
  7. MU706

    23:00

    DXB

    8g 15ph

    Bay thẳng

    11:15

    XIY

    S - T - T - -
  8. MU5266

    17:45

    XIY

    2g 25ph

    Bay thẳng

    20:10

    KHN

    - M - W - F -
  9. EK714

    18:50

    HRE

    9g 40ph

    Bay thẳng

    06:30

    DXB

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  10. MU706

    23:00

    DXB

    8g 15ph

    Bay thẳng

    11:15

    XIY

    S - T - T - -
  11. MU5266

    17:45

    XIY

    2g 25ph

    Bay thẳng

    20:10

    KHN

    - M - W - F -
  12. QR1456

    12:35

    HRE

    1g 10ph

    Bay thẳng

    13:45

    LUN

    - - T - T - S
    Tìm kiếm
  13. QR1456

    15:25

    LUN

    7g 10ph

    Bay thẳng

    23:35

    DOH

    - - T - T - S
  14. QR1022

    09:20

    DOH

    1g 20ph

    Bay thẳng

    11:40

    DXB

    S M T W T F S
  15. MU756

    20:30

    DXB

    6g 30ph

    Bay thẳng

    07:00

    KMG

    - M - W - F -
  16. MU5470

    11:30

    KMG

    2g 30ph

    Bay thẳng

    14:00

    KHN

    S M T W T F S
  17. EK714

    18:50

    HRE

    9g 40ph

    Bay thẳng

    06:30

    DXB

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  18. HU736

    13:00

    DXB

    8g

    Bay thẳng

    01:00

    HAK

    - M - - T - -
  19. HU7069

    19:25

    HAK

    2g 10ph

    Bay thẳng

    21:35

    KHN

    S M T W T F S
  20. ET872

    15:05

    HRE

    4g 10ph

    Bay thẳng

    20:15

    ADD

    S M - - T F S
    Tìm kiếm
  21. ET600

    21:45

    ADD

    4g 10ph

    Bay thẳng

    02:55

    DXB

    S M T W T F S
  22. MU794

    23:15

    DXB

    8g 10ph

    Bay thẳng

    11:25

    TAO

    - M - - - - -
  23. MU6967

    18:00

    TAO

    1g 55ph

    Bay thẳng

    19:55

    KHN

    S M T W T F S
  24. ET872

    15:05

    HRE

    4g 10ph

    Bay thẳng

    20:15

    ADD

    S M - - T F S
    Tìm kiếm
  25. ET612

    22:50

    ADD

    4g 20ph

    Bay thẳng

    04:10

    DXB

    S M T W T F S
  26. MU706

    23:00

    DXB

    8g 15ph

    Bay thẳng

    11:15

    XIY

    S - T - T - -
  27. MU5266

    17:45

    XIY

    2g 25ph

    Bay thẳng

    20:10

    KHN

    - M - W - F -
  28. EK714

    18:50

    HRE

    9g 40ph

    Bay thẳng

    06:30

    DXB

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  29. MU756

    20:30

    DXB

    6g 30ph

    Bay thẳng

    07:00

    KMG

    - M - W - F -
  30. MU5618

    23:25

    KMG

    2g 15ph

    Bay thẳng

    01:40

    KHN

    S M T W T F S
  31. EK714

    18:50

    HRE

    9g 40ph

    Bay thẳng

    06:30

    DXB

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  32. MU7644

    00:30

    DXB

    2g 15ph

    Bay thẳng

    06:45

    KMG

    - - T - - - -
  33. MU5618

    23:25

    KMG

    2g 15ph

    Bay thẳng

    01:40

    KHN

    S M T W T F S
  34. QR1452

    18:35

    HRE

    1g 10ph

    Bay thẳng

    19:45

    LUN

    - M - - - F -
    Tìm kiếm
  35. QR1452

    21:25

    LUN

    7g 10ph

    Bay thẳng

    05:35

    DOH

    - M - - - F -
  36. QR1006

    07:55

    DOH

    1g 20ph

    Bay thẳng

    10:15

    DXB

    S M T W T F S
  37. MU7644

    00:30

    DXB

    2g 15ph

    Bay thẳng

    06:45

    KMG

    - - T - - - -
  38. MU5618

    23:25

    KMG

    2g 15ph

    Bay thẳng

    01:40

    KHN

    S M T W T F S

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay quốc tế Harare đến Sân bay quốc tế Xương Bắc

Khoảng cách bay10.486,24 km
Giá vé một chiều rẻ nhất29.964 PHP
Giá vé khứ hồi rẻ nhất58.857 PHP

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay quốc tế Harare đi Sân bay quốc tế Xương Bắc

  • Di chuyển từ sân bay vào trung tâm thành phố Nam Xương bằng phương tiện gì?

    • Khoảng cách từ Sân bay quốc tế Xương Bắc đến trung tâm là khoảng 20 km, khoảng 40 phút đi taxi.
  • Sân bay gần Sân bay quốc tế Xương Bắc (KHN) nhất là Sân bay Lushan. Khoảng cách là khoảng 69 km.