Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Helsinki Vantaa đi Sân bay Sumburgh

Tìm kiếm các chuyến bay từ Helsinki đi Đảo Shetland, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Khứ hồi
  • Một chiều

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Helsinki Vantaa Đi Sân bay Sumburgh

Xem các hãng hàng không nào bay từ Helsinki đi Đảo Shetland. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Lịch bay từ Sân bay Helsinki Vantaa đi Sân bay Sumburgh: Lịch bay từ Sân bay Helsinki Vantaa đi Sân bay Sumburgh

Tham khảo lịch bay từ Helsinki đi Đảo Shetland và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. DY1191

    16:40

    HEL

    1g 30ph

    Bay thẳng

    17:10

    OSL

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  2. DY1354

    10:40

    OSL

    1g 50ph

    Bay thẳng

    11:30

    EDI

    S M T W T F S
  3. LM357

    16:30

    EDI

    1g 10ph

    Bay thẳng

    17:40

    KOI

    - - - - T - -
  4. LM357

    18:05

    KOI

    40ph

    Bay thẳng

    18:45

    LSI

    - - - - T - -
  5. D83153

    09:50

    HEL

    1g 40ph

    Bay thẳng

    10:30

    CPH

    - - - - - - S
    Tìm kiếm
  6. D83502

    13:40

    CPH

    1g 50ph

    Bay thẳng

    14:30

    EDI

    S M T - T F S
  7. LM357

    16:30

    EDI

    1g 10ph

    Bay thẳng

    17:40

    KOI

    - - - - T - -
  8. LM357

    18:05

    KOI

    40ph

    Bay thẳng

    18:45

    LSI

    - - - - T - -
  9. BA6031

    08:00

    HEL

    3g 10ph

    Bay thẳng

    09:10

    LHR

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  10. BA1446

    13:15

    LHR

    1g 25ph

    Bay thẳng

    14:40

    EDI

    S M T - T F S
  11. LM357

    16:30

    EDI

    1g 10ph

    Bay thẳng

    17:40

    KOI

    - - - - T - -
  12. LM357

    18:05

    KOI

    40ph

    Bay thẳng

    18:45

    LSI

    - - - - T - -
  13. KL1248

    07:00

    HEL

    2g 35ph

    Bay thẳng

    08:35

    AMS

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  14. KL925

    10:00

    AMS

    1g 25ph

    Bay thẳng

    10:25

    EDI

    S M T - - F S
  15. LM357

    16:30

    EDI

    1g 10ph

    Bay thẳng

    17:40

    KOI

    - - - - T - -
  16. LM357

    18:05

    KOI

    40ph

    Bay thẳng

    18:45

    LSI

    - - - - T - -
  17. AY1371

    06:50

    HEL

    2g 50ph

    Bay thẳng

    07:40

    EDI

    S - T W T - -
    Tìm kiếm
  18. LM357

    16:30

    EDI

    1g 10ph

    Bay thẳng

    17:40

    KOI

    - - - - T - -
  19. LM357

    18:05

    KOI

    40ph

    Bay thẳng

    18:45

    LSI

    - - - - T - -
  20. LH855

    06:10

    HEL

    2g 40ph

    Bay thẳng

    07:50

    FRA

    S M T - T F S
    Tìm kiếm
  21. LH962

    16:20

    FRA

    1g 55ph

    Bay thẳng

    17:15

    EDI

    S M T W T F S
  22. LM357

    16:30

    EDI

    1g 10ph

    Bay thẳng

    17:40

    KOI

    - - - - T - -
  23. LM357

    18:05

    KOI

    40ph

    Bay thẳng

    18:45

    LSI

    - - - - T - -
  24. KL1254

    18:25

    HEL

    2g 30ph

    Bay thẳng

    19:55

    AMS

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  25. KL933

    22:40

    AMS

    1g 30ph

    Bay thẳng

    23:10

    EDI

    S M T W T F S
  26. LM353

    11:20

    EDI

    1g 25ph

    Bay thẳng

    12:45

    LSI

    S M T W T F -
  27. LH851

    17:40

    HEL

    2g 40ph

    Bay thẳng

    19:20

    FRA

    - M T W T F S
    Tìm kiếm
  28. LH974

    21:50

    FRA

    2g

    Bay thẳng

    22:50

    GLA

    S M T - T F S
  29. LM437

    10:15

    GLA

    1g 30ph

    Bay thẳng

    11:45

    LSI

    S M T W T F S
  30. TK1764

    19:35

    HEL

    3g 45ph

    Bay thẳng

    23:20

    IST

    S M T W T F S
    Tìm kiếm
  31. TK1343

    07:10

    IST

    4g 25ph

    Bay thẳng

    09:35

    EDI

    S M T W T F S
  32. LM357

    16:30

    EDI

    1g 10ph

    Bay thẳng

    17:40

    KOI

    - - - - T - -
  33. LM357

    18:05

    KOI

    40ph

    Bay thẳng

    18:45

    LSI

    - - - - T - -
  34. LH851

    17:40

    HEL

    2g 40ph

    Bay thẳng

    19:20

    FRA

    - M T W T F S
    Tìm kiếm
  35. LH960

    21:50

    FRA

    1g 55ph

    Bay thẳng

    22:45

    EDI

    S M T W T F S
  36. LM357

    16:30

    EDI

    1g 10ph

    Bay thẳng

    17:40

    KOI

    - - - - T - -
  37. LM357

    18:05

    KOI

    40ph

    Bay thẳng

    18:45

    LSI

    - - - - T - -

Thông Tin Chuyến Bay Sân bay Helsinki Vantaa đến Sân bay Sumburgh

Khoảng cách bay 1.448,55 km
Giá vé một chiều rẻ nhất 12.067.387₫