>>>>
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Phạm vi hoạt động trên toàn thế giới
Các chuyến bay đến hơn 5.000 thành phố
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Bảo đảm dịch vụ toàn diện
Giá vé được đảm bảo khi xác nhận thanh toán, đặt vé được đảm bảo sau khi xuất vé
Thanh toán bảo mật
Thanh toán bảo mật
Hệ thống đặt vé và thanh toán tiện lợi, uy tín

Vé máy bay giá rẻ từ Sân bay Helsinki Vantaa đi Thượng Hải

Tìm kiếm các chuyến bay từ Sân bay Helsinki Vantaa đi Thượng Hải, khám phá các hành trình một chiều và khứ hồi có mức giá phải chăng.

  • Một chiều
  • Khứ hồi
sortSắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Giá Thấp Nhất
  • Sắp xếp theo: Chuyến Bay Sớm Nhất

Giá bị gạch bỏ được tính theo giá trung bình của đường bay tương ứng trên Trip.com.

Các Hãng Hàng Không Chọn Lọc Từ Sân bay Helsinki Vantaa Đi Thượng Hải

Xem các hãng hàng không nào bay từ Sân bay Helsinki Vantaa đi Thượng Hải. Tìm hãng hàng không phù hợp nhất với nhu cầu đi lại của bạn bằng cách so sánh giá và tự thưởng cho mình một hành trình thú vị.

Norwegian Air Sweden AOC
Từ 527.170 ₩
KLM Royal Dutch Airlines
Từ 555.849 ₩
Finnair
Từ 560.755 ₩
Ryanair
Từ 579.811 ₩
Scandinavian Airlines
Từ 587.547 ₩
Air France
Từ 620.189 ₩
Qatar Airways
Từ 635.849 ₩
Pegasus Airlines
Từ 684.340 ₩
Airbaltic
Từ 685.472 ₩
Lufthansa
Từ 724.340 ₩
ANA airlines
Tìm thêm chuyến bay và hãng hàng không

Tại Thượng Hải có 2 sân bay. Hãy khám phá ngay những tuyến hàng đầu!

Tìm hiểu về các hãng hàng không khác nhau tại Thượng Hải, tìm các chuyến bay và phương án trung chuyển phù hợp nhất để lên kế hoạch cho hành trình của bạn.

Lịch bay từ Sân bay Helsinki Vantaa đi Thượng Hải: Lịch bay từ Sân bay Helsinki Vantaa đi Thượng Hải

Tham khảo lịch bay từ Sân bay Helsinki Vantaa đi Thượng Hải và tìm chuyến bay phù hợp nhất với kế hoạch đi lại của bạn.

Thông tin chuyến bay
Khởi hành
Đến
Lịch trình hàng tuần
  1. BT326

    05:30

    HEL

    0.9h

    06:25

    RIX

    SMTWTF-
  2. BT651

    07:20

    RIX

    2.8h

    08:10

    LGW

    SMTWTF-
  3. CA848

    11:45

    LGW

    10.9h

    05:40

    PVG

    SMTWTFS
  4. SK1705

    06:30

    HEL

    1.8h

    07:20

    CPH

    SMTWTF-
  5. EY062

    10:40

    CPH

    6.3h

    19:00

    AUH

    S-T-T-S
  6. EY862

    21:45

    AUH

    8.8h

    10:35

    PVG

    SMT-T-S
  7. D82900

    07:00

    HEL

    3.9h

    09:55

    BCN

    S-TWT-S
  8. CA846

    12:10

    BCN

    11.4h

    05:35

    PEK

    SMTWTFS
  9. CA1507

    07:30

    PEK

    2.5h

    10:00

    SHA

    SMTWTFS
  10. AY1431

    07:05

    HEL

    2.0h

    08:05

    BER

    SMTWTFS
  11. HU490

    13:55

    BER

    9.1h

    05:00

    PEK

    S-TWT-S
  12. HU7613

    07:30

    PEK

    2.3h

    09:50

    PVG

    SMTWTFS
  13. AY1761

    07:20

    HEL

    3.4h

    09:45

    FCO

    SMTWTFS
  14. 3U3896

    12:35

    FCO

    11.1h

    05:40

    TFU

    -M--TFS
  15. 3U6943

    09:00

    TFU

    2.8h

    11:50

    PVG

    SMTWTFS
  16. AY1301

    08:10

    HEL

    2.6h

    09:45

    AMS

    SMTWTFS
  17. CZ308

    21:40

    AMS

    11.2h

    15:50

    CAN

    SMT-TFS
  18. CZ3550

    10:30

    CAN

    2.5h

    13:00

    PVG

    SMTWTFS
  19. AY1305

    16:00

    HEL

    2.6h

    17:35

    AMS

    SMTWTFS
  20. CZ346

    20:40

    AMS

    10.0h

    12:40

    PKX

    S-TWTFS
  21. CZ8889

    18:55

    PKX

    2.3h

    21:10

    SHA

    SMTWTFS
  22. AY1305

    16:00

    HEL

    2.6h

    17:35

    AMS

    SMTWTFS
  23. MF812

    21:30

    AMS

    11.1h

    14:35

    XMN

    S-T--F-
  24. MF8545

    19:00

    XMN

    1.8h

    20:50

    SHA

    SMTWTFS
  25. AY1305

    16:00

    HEL

    2.6h

    17:35

    AMS

    SMTWTFS
  26. CZ346

    20:40

    AMS

    10.0h

    12:40

    PKX

    S-TWTFS
  27. CZ8885

    16:00

    PKX

    2.3h

    18:20

    SHA

    SMTWTFS
  28. D82770

    17:05

    HEL

    3.1h

    18:10

    LGW

    ------S
  29. CZ304

    22:10

    LHR

    11.8h

    16:55

    CAN

    SMTWTFS
  30. CZ3595

    20:00

    CAN

    2.2h

    22:10

    SHA

    SMTWTFS

Tìm Thông Tin Chuyến Bay từ Sân bay Helsinki Vantaa đến Thượng Hải

Giá vé khứ hồi rẻ nhất

1.271.132 ₩

Giá vé bay thẳng rẻ nhất

700.566 ₩

Mùa thấp điểm du lịch

tháng năm

Mùa cao điểm du lịch

tháng mười một

Những câu hỏi thường gặp cho những chuyến bay từ Sân bay Helsinki Vantaa đi Thượng Hải